CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.10
-0.10
(-0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV179,68288,54558,39893,256179,808430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Giá vốn hàng bán69,62338,40928,45258,61976,938207,840196,543192,699153,304187,795222,241211,662153,854154,646162,944
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV110,05950,13729,94634,637102,870222,971258,724232,650177,967237,328274,081283,359219,673227,415227,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh110,42633,21320,62211,91687,013163,610193,030199,883127,819192,792214,598217,192154,865182,272192,893
Tổng lợi nhuận trước thuế109,93033,18720,41411,94987,011163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 88,43525,59415,8129,20670,633130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,03826,03115,8688,86070,148129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản ngắn hạn1,172,9261,024,655970,541976,7651,163,417976,765973,362837,992685,271675,303701,467598,963479,999395,560321,737
Tiền mặt230,519195,108156,334171,004166,163171,004183,45929,47259,95597,82648,77142,86349,78146,50243,138
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00015,00015,00015,00015,00050,000115,000135,00085,00050,00055,307
Hàng tồn kho1,6681,5911,7082,0973,0292,0972,1394,2064,7264,5457,8868,7387,4335,16918,830
Tài sản dài hạn312,149342,758360,428371,731398,256371,731462,026545,868628,682688,852757,184833,643930,716993,723974,400
Tài sản cố định276,577306,824323,932335,071359,775335,071421,309506,251585,974647,937720,826812,853906,330971,996778,145
Đầu tư tài chính dài hạn1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,841
Tổng tài sản1,485,0741,367,4131,330,9691,348,4971,561,6731,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ472,649443,422298,624331,964554,346331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu1,012,425923,9901,032,3451,016,5331,007,3271,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.01K1.88K2.23K2.32K1.47K2.23K2.77K2.80K3.16K3.90K3.98K4.14K4.32K2.51K1.97K3.73K1.19K2.64K3.13K1.70K
Giá cuối kỳ15.70K15K13.81K18.09K15.09K14.39K16.78K17.11K11.26K10.45K11.59K6.88K3.93K2.73K3.16K3.94K2.76K6.54K5.45K35K
Giá / EPS (PE)7.80 (lần)7.97 (lần)6.19 (lần)7.80 (lần)10.30 (lần)6.46 (lần)6.07 (lần)6.12 (lần)3.56 (lần)2.68 (lần)2.91 (lần)1.66 (lần)0.91 (lần)1.09 (lần)1.60 (lần)1.06 (lần)2.33 (lần)2.48 (lần)1.74 (lần)20.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.58 (lần)2.40 (lần)2.09 (lần)2.93 (lần)3.14 (lần)2.34 (lần)2.33 (lần)2.38 (lần)1.39 (lần)1.26 (lần)1.36 (lần)0.80 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.53 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.70 (lần)0.46 (lần)3.74 (lần)
Giá sổ sách14.67K14.73K15.89K13.79K12.84K13.62K14.11K16K23.38K23.08K21.93K23K18.31K15.40K14.52K15.23K12.41K13.03K13.66K10.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.02 (lần)0.87 (lần)1.31 (lần)1.18 (lần)1.06 (lần)1.19 (lần)1.07 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)3.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.98%72.43%67.81%60.55%52.15%49.50%48.09%41.81%34.03%28.47%24.82%23.85%19.44%9.92%6.10%3.85%2.52%2.27%2.53%2.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.02%27.57%32.19%39.45%47.85%50.50%51.91%58.19%65.97%71.53%75.18%76.15%80.56%90.08%93.90%96.15%97.48%97.73%97.47%97.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.83%24.62%23.60%31.27%32.56%31.12%33.24%22.96%23.75%23.59%22.18%27.84%35.25%45.09%49.62%57.24%67.47%72.06%78.86%84.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.68%32.66%30.89%45.49%48.29%45.18%49.80%29.80%31.15%30.87%28.51%38.58%54.43%82.12%98.48%133.89%207.37%257.95%373.08%540.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.17%75.38%76.40%68.73%67.44%68.88%66.76%77.04%76.25%76.41%77.82%72.16%64.75%54.91%50.38%42.76%32.53%27.94%21.14%15.60%
6/ Thanh toán hiện hành436.17%761.36%787.18%403.21%358.21%373.85%287.59%815.66%672.63%554.29%407.99%331.60%128.68%36.94%21.51%14.61%11.34%18.27%18.16%15.69%
7/ Thanh toán nhanh435.55%759.73%785.45%401.19%355.74%371.33%284.36%803.76%662.21%547.05%384.11%313.12%121.15%31.79%17.66%10.59%6.89%10.24%11.62%9.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.72%133.29%148.37%14.18%31.34%54.16%20%58.37%69.76%65.16%54.70%30.47%1.95%0.38%0.58%0.99%0.60%0.20%0.26%0.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.27%31.95%31.72%30.74%25.21%31.16%34.03%34.55%26.48%27.50%30.16%27.08%33.99%28.53%20.58%26.42%21.09%19.93%18.46%13.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.80%44.11%46.77%50.76%48.34%62.95%70.75%82.65%77.82%96.59%121.48%113.56%174.82%287.49%337.69%685.65%835.20%879.03%729.85%591.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.47%42.38%41.52%44.72%37.39%45.24%50.97%44.85%34.72%35.99%38.75%37.53%52.49%51.95%40.86%61.79%64.82%71.36%87.32%88.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,696.82%9,911.30%9,188.55%4,581.53%3,243.84%4,131.90%2,818.17%2,422.32%2,069.88%2,991.80%865.34%766.13%1,239.83%659.86%628%925.75%846.76%747.85%687.01%525.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.06%30.15%33.81%37.60%30.51%36.15%38.45%38.97%38.92%46.94%46.88%47.91%44.92%31.35%33.21%39.64%14.74%28.36%26.27%18.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.35%9.63%10.72%11.56%7.69%11.27%13.08%13.46%10.30%12.91%14.14%12.97%15.27%8.94%6.84%10.47%3.11%5.65%4.85%2.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.71%12.78%14.04%16.81%11.41%16.36%19.60%17.48%13.51%16.90%18.17%17.98%23.58%16.28%13.57%24.49%9.55%20.24%22.94%16.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%62%78%83%66%82%86%91%94%116%112%127%108%98%100%107%37%76%78%50%
Tăng trưởng doanh thu-2.35%-5.37%7.03%28.40%-22.08%-14.35%0.26%32.53%-2.23%-2.25%26.21%-10.19%20.12%34.83%-24.33%17.02%-0.54%1.36%27.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.91%-15.62%-3.75%58.22%-34.23%-19.46%-1.06%32.69%-18.95%-2.11%23.48%-4.20%72.13%27.26%-36.60%214.72%-48.31%9.43%84.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.74%-2.01%-21.71%1.13%0.79%-12.45%47.42%-1.82%2.23%13.98%-9.68%-10.96%-21.20%-11.59%-15.82%-20.74%-11.98%-14.25%-10.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.51%-7.30%15.29%7.34%-5.70%-3.50%-11.77%2.60%1.33%5.25%22.21%25.63%18.88%6.04%14.45%22.76%9.49%24.03%29.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.90%-6.05%3.72%5.32%-3.68%-6.48%1.82%1.55%1.54%7.19%13.33%12.73%0.81%-2.71%-2.88%-6.59%-5.98%-6.15%-4.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |