Chỉ tiêu | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 91,753 | 437,578 | 437,388 | 439,190 | 441,127 | 380,373 | 389,258 | 392,504 | 388,115 | 389,304 | 391,245 | 392,751 | 395,248 | 398,457 | 400,095 | 441,190 | 419,195 | 457,247 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 809 | 793 | 573 | 562 | 2,365 | 205 | 143 | 302 | 195 | 206 | 114 | 151 | 180 | 919 | 1,007 | 2,542 | 3,405 | 3,228 |
1. Tiền | 809 | 793 | 573 | 562 | 2,365 | 205 | 143 | 302 | 195 | 206 | 114 | 151 | 180 | 919 | 1,007 | 2,542 | 3,405 | 3,228 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 44,801 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 100 | 100 | 100 | 100 | 55,884 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -11,083 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 75,746 | 415,028 | 415,465 | 416,698 | 417,862 | 323,090 | 332,098 | 334,850 | 329,040 | 328,004 | 330,116 | 331,424 | 334,147 | 337,035 | 338,890 | 335,079 | 355,034 | 395,365 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,595 | 356,389 | 356,389 | 356,889 | 357,389 | 297,089 | 305,565 | 308,366 | 301,866 | 299,666 | 301,866 | 304,288 | 306,391 | 307,619 | 309,453 | 318,266 | 315,104 | 355,356 |
2. Trả trước cho người bán | 16,819 | 16,787 | 17,217 | 17,717 | 17,687 | 17,441 | 18,166 | 18,243 | 18,953 | 20,161 | 20,120 | 19,410 | 19,347 | 21,031 | 21,093 | 17,053 | 39,814 | 40,306 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,035 | 42,555 | 42,562 | 42,795 | 43,489 | 9,263 | 9,070 | 8,944 | 8,923 | 8,879 | 8,833 | 8,428 | 9,112 | 9,088 | 9,047 | 463 | 819 | 406 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 | -703 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,959 | 21,554 | 21,190 | 21,867 | 20,849 | 19,574 | 19,423 | 19,383 | 19,864 | 22,283 | 22,273 | 22,282 | 22,077 | 22,026 | 21,586 | 19,762 | 22,454 | 21,437 |
1. Hàng tồn kho | 14,959 | 21,554 | 21,190 | 21,867 | 20,849 | 19,574 | 19,423 | 19,383 | 19,864 | 22,283 | 22,273 | 22,282 | 22,077 | 22,026 | 21,586 | 19,762 | 22,454 | 21,437 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 239 | 203 | 159 | 63 | 51 | 37,503 | 37,595 | 37,969 | 39,016 | 38,811 | 38,741 | 38,795 | 38,744 | 38,377 | 38,512 | 39,006 | 38,302 | 37,216 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 43 | 76 | 109 | 76 | 109 | 65 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 239 | 203 | 159 | 63 | 51 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 37,503 | 37,595 | 37,969 | 39,016 | 38,811 | 38,741 | 38,795 | 38,701 | 38,301 | 38,403 | 38,930 | 38,193 | 37,152 | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40,201 | 37,725 | 37,074 | 36,913 | 36,379 | 35,878 | 35,405 | 34,660 | 33,330 | 32,976 | 40,302 | 35,941 | 36,235 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36 | 72 | 95 | 113 | 175 | 480 | 846 | 915 | 985 | 1,055 | 1,195 | 1,260 | 1,314 | |||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 36 | 72 | 95 | 113 | 175 | 480 | 846 | 915 | 985 | 1,055 | 1,195 | 1,260 | 1,314 | |||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38,799 | 36,282 | 35,617 | 35,439 | 34,842 | 34,036 | 33,297 | 32,468 | 31,051 | 30,611 | 27,367 | 22,756 | 22,876 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 10,630 | 10,630 | 10,630 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | 10,200 | 10,200 | 10,200 | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 430 | 430 | 430 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 100 | 1,266 | 1,272 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,278 | 1,294 | 1,310 | 1,110 | 1,295 | 1,415 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 100 | 1,266 | 1,272 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,262 | 1,278 | 1,294 | 1,310 | 1,110 | 1,295 | 1,415 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 91,853 | 437,678 | 437,488 | 439,290 | 441,227 | 420,574 | 426,984 | 429,578 | 425,028 | 425,684 | 427,122 | 428,156 | 429,908 | 431,787 | 433,070 | 481,491 | 455,136 | 493,482 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 55,920 | 370,760 | 370,812 | 372,935 | 374,517 | 343,586 | 343,604 | 345,844 | 342,691 | 343,038 | 344,291 | 344,458 | 344,535 | 344,847 | 345,213 | 348,717 | 297,479 | 343,512 |
I. Nợ ngắn hạn | 55,920 | 370,760 | 370,812 | 372,935 | 374,517 | 339,801 | 339,804 | 342,014 | 338,831 | 338,568 | 336,187 | 325,661 | 325,739 | 326,051 | 326,417 | 329,921 | 278,682 | 324,765 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,120 | 14,496 | 4,170 | 4,170 | 3,900 | 3,900 | 21,198 | 18,690 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 3,627 | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,852 | 14,133 | 14,206 | 14,733 | 16,120 | 16,108 | 18,616 | 18,458 | 14,004 | 13,271 | 13,340 | 13,096 | 13,555 | 13,705 | 13,369 | 19,518 | 16,769 | 19,394 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,340 | 5,374 | 5,374 | 5,374 | 5,374 | 5,374 | 5,410 | 8,108 | 8,108 | 5,693 | 8,293 | 9,742 | 13,477 | 15,263 | 15,070 | 16,625 | 16,398 | 20,616 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,796 | 47,287 | 47,282 | 47,274 | 47,274 | 47,274 | 47,861 | 47,882 | 47,830 | 48,013 | 47,967 | 47,983 | 47,781 | 47,818 | 48,037 | 53,849 | 51,283 | 47,498 |
6. Phải trả người lao động | 1,371 | 4,620 | 4,604 | 5,000 | 5,061 | 4,924 | 4,484 | 4,429 | 6,994 | 6,624 | 6,094 | 5,324 | 4,479 | 3,981 | 3,253 | 2,052 | 2,116 | 2,449 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,808 | 207,782 | 207,782 | 207,782 | 207,782 | 207,782 | 207,971 | 208,041 | 208,146 | 212,400 | 212,587 | 216,876 | 214,494 | 214,501 | 216,311 | 189,665 | 171,809 | 220,571 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 65,300 | 65,300 | 65,300 | 65,300 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 23,776 | 22,287 | 22,287 | 23,493 | 23,628 | 35,631 | 32,753 | 32,387 | 31,040 | 30,469 | 29,433 | 24,493 | 23,790 | 22,889 | 22,484 | 27,013 | 1,617 | 10,612 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,978 | 3,993 | 3,993 | 3,993 | -2 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,785 | 3,800 | 3,830 | 3,860 | 4,470 | 8,104 | 18,796 | 18,796 | 18,796 | 18,796 | 18,796 | 18,796 | 18,747 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,785 | 3,800 | 3,830 | 3,860 | 4,470 | 8,104 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | 18,730 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 17 | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 35,932 | 66,918 | 66,676 | 66,355 | 66,710 | 76,988 | 83,379 | 83,734 | 82,337 | 82,645 | 82,831 | 83,698 | 85,373 | 86,940 | 87,857 | 132,774 | 157,658 | 149,970 |
I. Vốn chủ sở hữu | 35,932 | 66,918 | 66,676 | 66,355 | 66,710 | 76,988 | 83,379 | 83,734 | 82,337 | 82,645 | 82,831 | 83,698 | 85,373 | 86,940 | 87,857 | 132,774 | 157,658 | 149,970 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 111,555 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | -126 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | ||
5. Cổ phiếu quỹ | 288 | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 20,943 | 3,711 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 796 | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 4,161 | 4,221 | 288 | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -99,737 | -68,752 | -68,994 | -69,314 | -68,960 | -58,682 | -52,290 | -51,935 | -53,332 | -53,024 | -52,838 | -51,971 | -50,296 | -48,730 | -47,812 | 4,373 | 29,197 | 45,175 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 91,853 | 437,678 | 437,488 | 439,290 | 441,227 | 420,574 | 426,984 | 429,578 | 425,028 | 425,684 | 427,122 | 428,156 | 429,908 | 431,787 | 433,070 | 481,491 | 455,136 | 493,482 |