CTCP Sông Đà 9.06 (s96)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV65,30027,8261,58617,4104,52917,203326,525
Giá vốn hàng bán-194,9231,52540,5106,37716,6364,13412,393266,399
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-45,768-1,525-12,684-5,4427382604,81060,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-45,980-258-1,670-353-13,278-6,746-149-4,684-47,72653,918
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89859,013
Lợi nhuận sau thuế -45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Tổng tài sản ngắn hạn91,753437,578437,388439,190441,12791,753437,578437,388439,190441,127380,373389,670391,191407,347362,428
Tiền mặt8097935735622,3658097935735622,3652053021393,2913,228
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,829
Hàng tồn kho14,95921,55421,19021,86720,84914,95921,55421,19021,86720,84919,57419,38322,28220,86621,437
Tài sản dài hạn10010010010010010010010010010040,20137,07435,50540,14635,686
Tài sản cố định36838461,0521,314
Đầu tư tài chính dài hạn10010010010010010010010010010010010,20010,630
Tổng tài sản91,853437,678437,488439,290441,22791,853437,678437,488439,290441,227420,574426,744426,695447,494398,114
Tổng nợ55,920370,760370,812372,935374,51755,920370,760370,812372,935374,517343,586343,009343,076358,722249,060
Vốn chủ sở hữu35,93266,91866,67666,35566,71035,93266,91866,67666,35566,71076,98883,73483,61988,771149,055

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02K0.03KKKK0.01KKK4.48K2.31K1.51K0.38K0.36K
Giá cuối kỳ0.50K0.50K0.70K0.50K1K2.50K3.20K4.20K5.50K24.51K21.15K2.91K70.70KK
Giá / EPS (PE) (lần)23.05 (lần)24.33 (lần) (lần) (lần) (lần)307.74 (lần) (lần) (lần)5.47 (lần)9.17 (lần)1.92 (lần)186.45 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.40 (lần)17.58 (lần)2.05 (lần)10.35 (lần)3.57 (lần)0.74 (lần)1.29 (lần)0.24 (lần)10.09 (lần) (lần)
Giá sổ sách3.22K6K5.98K5.95K5.98K6.90K7.51K7.50K7.96K15.09K13.64K12.40K2.56KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.16 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.56 (lần)0.69 (lần)1.62 (lần)1.55 (lần)0.23 (lần)27.59 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.89%99.98%99.98%99.98%99.98%90.44%91.31%91.68%91.03%91.04%87.14%90.33%88.98%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.11%0.02%0.02%0.02%0.02%9.56%8.69%8.32%8.97%8.96%12.86%9.67%11.02%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.88%84.71%84.76%84.89%84.88%81.69%80.38%80.40%80.16%62.56%75.28%71.82%86.51%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.63%554.05%556.14%562.03%561.41%446.29%409.64%410.28%404.10%167.09%304.57%254.93%641.04%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.12%15.29%15.24%15.11%15.12%18.31%19.62%19.60%19.84%37.44%24.72%28.17%13.49%%
6/ Thanh toán hiện hành164.08%118.02%117.95%117.77%117.79%111.94%114.89%118.06%119.83%157.40%142.80%168.43%102.88%%
7/ Thanh toán nhanh137.33%112.21%112.24%111.90%112.22%106.18%109.17%111.34%113.70%148.09%111.73%131.75%44.88%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.45%0.21%0.15%0.15%0.63%0.06%0.09%0.04%0.97%1.40%5.32%19.61%0.89%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.09%%%%6.31%0.38%4.08%1.06%3.84%82.02%29.70%27.67%36.90%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.17%%%%6.31%0.42%4.47%1.16%4.22%90.09%34.08%30.64%41.47%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu181.73%%%%41.71%2.06%20.79%5.42%19.38%219.06%120.14%98.22%273.45%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho-1,303.05%%7.20%%194.30%32.58%85.83%18.55%59.39%1,242.71%135.59%118.97%49.78%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-70.34%%%%-36.94%-425.35%0.67%-113.76%-272.62%13.55%14.08%12.42%5.41%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.06%0.07%%%%0.03%%%11.12%4.18%3.44%2%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.36%0.48%%%%0.14%%%29.69%16.91%12.20%14.80%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%%21%%-25%-106%1%-125%-378%17%16%15%8%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%1,654.48%-90.89%284.41%-73.67%-94.73%697.26%34.52%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19,079.34%-24.61%-190.42%-96.55%52.36%-5,915.52%-102.25%-89.01%-205.96%667.74%52.47%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-84.92%-0.01%-0.57%-0.42%9%0.17%-0.02%-4.36%44.03%139.88%31.39%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-46.30%0.36%0.48%-0.53%-13.35%-8.06%0.14%-5.80%-40.44%337.25%9.98%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-79.01%0.04%-0.41%-0.44%4.91%-1.45%0.01%-4.65%12.40%188.67%25.36%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |