CTCP Sông Đà 9.06 (s96)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,4102,924507-1,9163,013-71,5534,20531,87754,339114,284201,21316,1824,34517,6443,24112,543
4. Giá vốn hàng bán16,6362,621482-1,8442,864-58,5693,69924,23243,86487,158174,89911,0393,63615,4852,82711,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)774-3616825-72149-12,9835057,64410,47527,12626,3155,1436072,159415837
6. Doanh thu hoạt động tài chính15139714211074891,00555184,112539
7. Chi phí tài chính31226472691387817,96318,31311,7963601475119310582108
-Trong đó: Chi phí lãi vay3122626913354778784713360147511939672108
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp324-8493594926121,5741,592563698-2271006869391,9571,426686402604373300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3551,397-359-540-647-1,675-1,567-638-914-30,711-17,902-4,8249,19725,12825,3275,462671,4674,072968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3551,397-308-186-788-1,675-1,567-917-914-30,711-17,902-4,8249,19724,28225,3275,4625,1631,4004,072968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3551,397-308-186-788-1,675-1,567-917-914-29,619-17,902-4,8249,19724,28225,3272,8065,1631,4004,072968
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3551,397-308-186-788-1,675-1,567-917-914-29,619-17,902-4,8249,19724,28225,3272,8065,1631,4004,072968

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,753437,578437,388439,190441,127380,373389,258392,504388,115389,304391,245392,751395,248398,457400,095441,190419,195457,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8097935735622,3652051433021952061141511809191,0072,5423,4053,228
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10010010010044,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,746415,028415,465416,698417,862323,090332,098334,850329,040328,004330,116331,424334,147337,035338,890335,079355,034395,365
IV. Tổng hàng tồn kho14,95921,55421,19021,86720,84919,57419,42319,38319,86422,28322,27322,28222,07722,02621,58619,76222,45421,437
V. Tài sản ngắn hạn khác239203159635137,50337,59537,96939,01638,81138,74138,79538,74438,37738,51239,00638,30237,216
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10010010010010040,20137,72537,07436,91336,37935,87835,40534,66033,33032,97640,30235,94136,235
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3672951131754808469159851,0551,1951,2601,314
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,79936,28235,61735,43934,84234,03633,29732,46831,05130,61127,36722,75622,876
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10010010010010010010010010010010,63010,63010,630
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1001,2661,2721,2621,2621,2621,2621,2621,2781,2941,3101,1101,2951,415
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,853437,678437,488439,290441,227420,574426,984429,578425,028425,684427,122428,156429,908431,787433,070481,491455,136493,482
A. Nợ phải trả55,920370,760370,812372,935374,517343,586343,604345,844342,691343,038344,291344,458344,535344,847345,213348,717297,479343,512
I. Nợ ngắn hạn55,920370,760370,812372,935374,517339,801339,804342,014338,831338,568336,187325,661325,739326,051326,417329,921278,682324,765
II. Nợ dài hạn3,7853,8003,8303,8604,4708,10418,79618,79618,79618,79618,79618,79618,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,93266,91866,67666,35566,71076,98883,37983,73482,33782,64582,83183,69885,37386,94087,857132,774157,658149,970
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,853437,678437,488439,290441,227420,574426,984429,578425,028425,684427,122428,156429,908431,787433,070481,491455,136493,482
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |