Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 657,127 | 635,127 | 521,921 | 477,069 | 503,247 | 499,223 | 610,333 | 613,282 | 568,986 | 546,348 | 515,378 | 466,329 | 393,504 | 428,319 | 357,708 | 310,816 | 336,832 | 344,208 | 303,358 | 302,031 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,303 | 38,060 | 58,500 | 58,119 | 80,842 | 28,498 | 30,111 | 25,326 | 82,600 | 123,162 | 78,662 | 25,120 | 23,041 | 2,039 | 39,554 | 8,599 | 3,936 | 6,870 | 1,237 | 1,696 |
1. Tiền | 24,230 | 8,510 | 48,450 | 47,069 | 70,792 | 18,448 | 30,111 | 25,326 | 82,600 | 123,162 | 78,662 | 19,592 | 23,041 | 2,039 | 39,554 | 8,599 | 3,936 | 6,870 | 1,237 | 1,696 |
2. Các khoản tương đương tiền | 19,073 | 29,550 | 10,050 | 11,050 | 10,050 | 10,050 | 5,528 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 48,070 | 47,070 | 44,620 | 43,620 | 44,620 | 44,620 | 47,170 | 44,620 | 19,100 | 16,100 | 16,100 | 15,100 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 48,070 | 47,070 | 44,620 | 43,620 | 44,620 | 44,620 | 47,170 | 44,620 | 19,100 | 16,100 | 16,100 | 15,100 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 157,421 | 196,455 | 131,231 | 103,091 | 146,603 | 104,930 | 126,332 | 147,538 | 117,791 | 113,890 | 116,568 | 121,607 | 97,960 | 117,812 | 132,575 | 110,927 | 109,714 | 113,020 | 103,595 | 99,278 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 152,980 | 165,355 | 122,805 | 94,805 | 127,539 | 101,004 | 102,996 | 93,231 | 82,021 | 80,830 | 71,470 | 90,619 | 69,586 | 96,229 | 80,418 | 88,633 | 86,504 | 88,702 | 82,649 | 64,408 |
2. Trả trước cho người bán | 5,267 | 14,691 | 6,327 | 8,005 | 10,179 | 4,174 | 23,792 | 54,905 | 36,799 | 34,111 | 24,942 | 11,627 | 2,142 | 2,729 | 33,733 | 3,624 | 4,482 | 3,183 | 3,932 | 18,918 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 453 | 17,688 | 3,378 | 1,560 | 10,164 | 1,031 | 823 | 681 | 250 | 227 | 21,434 | 20,640 | 27,511 | 20,133 | 19,703 | 19,949 | 20,007 | 22,413 | 18,292 | 17,231 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 389,685 | 337,843 | 277,334 | 262,232 | 224,344 | 313,546 | 397,734 | 388,289 | 342,086 | 286,869 | 298,093 | 299,285 | 267,531 | 303,831 | 180,399 | 186,885 | 219,157 | 219,953 | 193,425 | 196,945 |
1. Hàng tồn kho | 389,685 | 337,843 | 277,334 | 262,232 | 224,344 | 313,546 | 397,734 | 388,289 | 342,086 | 286,869 | 298,093 | 299,285 | 267,531 | 303,831 | 180,399 | 186,885 | 219,157 | 219,953 | 193,425 | 196,945 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,648 | 15,698 | 10,236 | 10,007 | 6,839 | 7,629 | 8,986 | 7,509 | 7,408 | 6,328 | 5,956 | 5,217 | 4,972 | 4,637 | 5,181 | 4,405 | 4,024 | 4,366 | 5,102 | 4,111 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,566 | 3,115 | 2,494 | 2,274 | 2,305 | 4,050 | 5,266 | 1,644 | 1,921 | 2,164 | 1,959 | 1,172 | 1,004 | 1,247 | 1,374 | 1,016 | 1,459 | 1,799 | 2,537 | 1,545 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,436 | 9,937 | 4,778 | 2,596 | 1,805 | 1,343 | 1,190 | 1,170 | 866 | 97 | 3,997 | 570 | 417 | 2 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,647 | 2,646 | 2,964 | 5,136 | 2,729 | 2,236 | 2,530 | 4,695 | 4,621 | 4,068 | 4,045 | 3,399 | 3,390 | 3,390 | 3,389 | 2,565 | 2,565 | 2,565 | 2,566 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 497,609 | 509,030 | 557,534 | 562,960 | 555,075 | 522,213 | 402,817 | 340,050 | 314,585 | 301,516 | 283,657 | 296,117 | 302,531 | 303,727 | 311,191 | 318,270 | 321,964 | 330,343 | 337,053 | 345,253 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,360 | 1,360 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 37,422 | 38,192 | 38,961 | 45,905 | 45,905 | 45,905 | 45,905 | 47,676 | 47,676 | 51,744 | 51,744 | 54,796 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,360 | 1,360 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 36,653 | 37,422 | 38,192 | 38,961 | 45,905 | 45,905 | 45,905 | 45,905 | 47,676 | 47,676 | 51,744 | 51,744 | 54,796 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 468,514 | 477,796 | 488,118 | 388,776 | 235,369 | 224,210 | 229,472 | 235,774 | 229,503 | 235,829 | 225,810 | 231,705 | 238,050 | 244,432 | 250,913 | 254,102 | 257,322 | 264,086 | 271,043 | 277,351 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 466,849 | 476,121 | 486,432 | 387,080 | 233,662 | 222,492 | 227,744 | 234,035 | 227,753 | 234,069 | 224,040 | 229,924 | 236,258 | 242,630 | 249,100 | 252,278 | 255,487 | 262,241 | 269,187 | 275,485 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,665 | 1,675 | 1,686 | 1,697 | 1,707 | 1,718 | 1,728 | 1,739 | 1,750 | 1,760 | 1,771 | 1,781 | 1,792 | 1,803 | 1,813 | 1,824 | 1,834 | 1,845 | 1,856 | 1,866 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,093 | 2,604 | 2,604 | 109,080 | 276,556 | 255,369 | 130,139 | 61,037 | 42,521 | 21,896 | 13,762 | 12,617 | 11,759 | 6,837 | 8,975 | 12,142 | 12,465 | 9,151 | 8,288 | 6,996 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,093 | 2,604 | 2,604 | 109,080 | 276,556 | 255,369 | 130,139 | 61,037 | 42,521 | 21,896 | 13,762 | 12,617 | 11,759 | 6,837 | 8,975 | 12,142 | 12,465 | 9,151 | 8,288 | 6,996 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,420 | 26,049 | 28,938 | 27,228 | 5,276 | 4,760 | 5,330 | 5,365 | 3,917 | 4,377 | 3,901 | 4,668 | 5,596 | 5,331 | 4,176 | 3,128 | 3,280 | 4,139 | 4,757 | 4,888 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,420 | 26,049 | 28,938 | 27,228 | 5,276 | 4,760 | 5,330 | 5,365 | 3,917 | 4,377 | 3,901 | 4,668 | 5,596 | 5,331 | 4,176 | 3,128 | 3,280 | 4,139 | 4,757 | 4,888 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,154,737 | 1,144,157 | 1,079,455 | 1,040,029 | 1,058,323 | 1,021,437 | 1,013,150 | 953,333 | 883,571 | 847,864 | 799,034 | 762,447 | 696,035 | 732,046 | 668,899 | 629,085 | 658,796 | 674,551 | 640,411 | 647,284 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 966,424 | 960,394 | 913,154 | 882,927 | 905,169 | 868,137 | 848,387 | 778,865 | 705,941 | 671,296 | 622,501 | 638,619 | 578,794 | 614,976 | 556,418 | 507,229 | 540,646 | 547,136 | 505,405 | 500,067 |
I. Nợ ngắn hạn | 645,265 | 629,103 | 550,109 | 480,791 | 553,781 | 522,322 | 648,886 | 632,465 | 576,125 | 542,308 | 507,366 | 503,704 | 480,978 | 522,406 | 451,457 | 402,229 | 412,665 | 421,194 | 378,468 | 374,264 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 321,296 | 312,124 | 285,113 | 275,273 | 257,136 | 253,115 | 303,350 | 281,709 | 276,912 | 262,972 | 228,223 | 297,393 | 293,570 | 273,077 | 278,456 | 290,073 | 304,093 | 324,848 | 326,405 | 336,273 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 252,977 | 252,974 | 212,877 | 156,882 | 221,894 | 205,010 | 300,134 | 304,755 | 230,561 | 200,097 | 200,224 | 166,969 | 127,409 | 183,505 | 123,627 | 86,159 | 82,377 | 71,750 | 31,242 | 19,224 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,064 | 18,423 | 17,113 | 17,041 | 17,189 | 17,230 | 17,248 | 17,257 | 28,644 | 53,666 | 64,290 | 22,672 | 25,997 | 36,711 | 29,158 | 3,060 | 2,498 | 1,059 | 7,497 | 8,558 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,808 | 7,573 | 3,906 | 4,358 | 15,327 | 4,069 | 2,066 | 4,334 | 14,184 | 7,016 | 2,968 | 2,215 | 13,449 | 8,960 | 2,999 | 3,652 | 5,400 | 4,382 | 1,889 | 1,172 |
6. Phải trả người lao động | 13,528 | 12,072 | 9,432 | 17,227 | 13,323 | 12,999 | 10,665 | 17,196 | 12,322 | 8,820 | 7,661 | 10,071 | 7,100 | 6,969 | 5,443 | 8,007 | 4,220 | 3,768 | 3,121 | 6,666 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,891 | 2,437 | 8,930 | 6,039 | 7,469 | 6,020 | 4,054 | 2,548 | 9,619 | 6,010 | 1,591 | 2,089 | 11,135 | 10,540 | 9,317 | 9,393 | 8,927 | 9,661 | 2,263 | 879 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,433 | 6,649 | 2,216 | 4,433 | 6,649 | 1,004 | 2,008 | 3,011 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,200 | 18,587 | 5,646 | 3,582 | 18,809 | 18,634 | 4,107 | 4,101 | 3,365 | 3,071 | 2,159 | 1,627 | 1,812 | 2,038 | 1,975 | 1,254 | 2,477 | 2,356 | 2,216 | 978 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 115 | 103 | 72 | 34 | 375 | 184 | 102 | 52 | 100 | 67 | 371 | 216 | 276 | 141 | 287 | 1,290 | 888 | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 386 | 378 | 370 | 389 | 383 | 438 | 428 | 462 | 466 | 556 | 184 | 298 | 290 | 329 | 342 | 345 | 380 | 475 | 458 | 512 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 321,159 | 331,291 | 363,045 | 402,136 | 351,388 | 345,815 | 199,501 | 146,400 | 129,815 | 128,987 | 115,135 | 134,915 | 97,816 | 92,570 | 104,961 | 104,999 | 127,982 | 125,942 | 126,937 | 125,803 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 178,384 | 189,398 | 208,095 | 219,004 | 171,133 | 171,133 | 33,155 | 33,155 | 16,739 | 16,739 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 8,015 | 7,104 | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 134,760 | 134,789 | 154,950 | 183,132 | 180,255 | 174,682 | 166,346 | 113,245 | 129,815 | 128,987 | 98,396 | 118,176 | 97,816 | 92,570 | 104,961 | 104,999 | 127,982 | 125,942 | 126,937 | 125,803 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 188,313 | 183,763 | 166,301 | 157,102 | 153,154 | 153,300 | 164,763 | 174,468 | 177,630 | 176,569 | 176,534 | 123,828 | 117,241 | 117,071 | 112,482 | 121,857 | 118,149 | 127,415 | 135,006 | 147,216 |
I. Vốn chủ sở hữu | 188,313 | 183,763 | 166,301 | 157,102 | 153,154 | 153,300 | 164,763 | 174,468 | 177,630 | 176,569 | 176,534 | 123,828 | 117,241 | 117,071 | 112,482 | 121,857 | 118,149 | 127,415 | 135,006 | 147,216 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,820 | 1,940 | 1,940 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 23,696 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -72,204 | -76,753 | -94,215 | -103,414 | -107,362 | -107,216 | -95,753 | -86,048 | -83,006 | -84,067 | -82,512 | -85,218 | -91,804 | -91,975 | -96,564 | -87,189 | -90,897 | -81,631 | -74,040 | -61,829 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,154,737 | 1,144,157 | 1,079,455 | 1,040,029 | 1,058,323 | 1,021,437 | 1,013,150 | 953,333 | 883,571 | 847,864 | 799,034 | 762,447 | 696,035 | 732,046 | 668,899 | 629,085 | 658,796 | 674,551 | 640,411 | 647,284 |