TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 477,966 | 611,272 | 466,272 | 310,006 | 302,064 | 454,720 | 395,040 | 373,286 | 432,808 | 348,831 | 329,759 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58,133 | 25,192 | 24,120 | 8,601 | 1,696 | 2,593 | 9,244 | 3,689 | 3,833 | 2,584 | 3,526 |
1. Tiền | 48,083 | 25,192 | 19,592 | 8,601 | 1,696 | 2,593 | 9,244 | 3,589 | 3,733 | 2,084 | 3,326 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,050 | | 4,528 | | | | | 100 | 100 | 500 | 200 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 44,620 | 44,620 | 16,100 | | | | 670 | 1,000 | | 16,442 | 27,788 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 20,245 | 32,986 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | -3,803 | -5,198 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 44,620 | 44,620 | 16,100 | | | | 670 | 1,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 103,120 | 147,135 | 126,957 | 110,397 | 99,278 | 157,067 | 137,269 | 195,222 | 208,220 | 109,776 | 92,830 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 94,805 | 92,872 | 90,619 | 87,441 | 64,408 | 115,984 | 62,512 | 107,723 | 141,336 | 72,592 | 88,931 |
2. Trả trước cho người bán | 8,051 | 54,802 | 11,627 | 4,286 | 18,918 | 614 | 47,767 | 64,652 | 63,654 | 36,939 | 2,659 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | 1,600 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,543 | 740 | 25,990 | 19,949 | 17,231 | 41,592 | 28,114 | 24,835 | 3,618 | 2,393 | 3,428 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,279 | -1,124 | -1,124 | -1,989 | -1,989 | -2,147 | -2,187 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 262,232 | 386,686 | 293,933 | 186,665 | 196,949 | 289,769 | 246,563 | 172,664 | 213,530 | 217,656 | 204,449 |
1. Hàng tồn kho | 262,232 | 386,686 | 293,933 | 186,665 | 196,949 | 289,769 | 246,563 | 172,664 | 213,530 | 217,656 | 204,449 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,861 | 7,638 | 5,162 | 4,343 | 4,140 | 5,291 | 1,293 | 711 | 7,225 | 2,372 | 1,166 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,212 | 1,773 | 1,172 | 954 | 1,575 | 1,438 | 672 | 538 | 3,786 | 1,790 | 775 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,596 | 1,170 | | | | 64 | 137 | 169 | 3,439 | 180 | 63 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,052 | 4,695 | 3,989 | 3,389 | 2,565 | 3,788 | 484 | 4 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 402 | 327 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 563,021 | 339,788 | 296,320 | 318,332 | 345,223 | 394,396 | 441,446 | 424,220 | 320,119 | 261,311 | 488,593 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 36,653 | 36,653 | 45,905 | 47,676 | 54,796 | 67,001 | 79,206 | 80,532 | 81,623 | 112,274 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 36,653 | 36,653 | 45,905 | 47,676 | 54,796 | 67,001 | 79,206 | 80,527 | 81,445 | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 5 | 179 | 112,274 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 388,775 | 235,774 | 231,705 | 254,102 | 277,351 | 306,700 | 336,286 | 122,384 | 136,735 | 141,388 | 472,170 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 387,079 | 234,035 | 229,924 | 252,278 | 275,485 | 304,792 | 336,286 | 117,919 | 131,901 | 136,185 | 472,170 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | 4,465 | 4,834 | 5,204 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,697 | 1,739 | 1,781 | 1,824 | 1,866 | 1,909 | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 109,080 | 61,037 | 12,820 | 12,142 | 6,996 | 11,155 | 7,501 | 202,693 | 89,682 | 1,548 | 8,620 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 109,080 | 61,037 | 12,820 | 12,142 | 6,996 | 11,155 | 7,501 | 202,693 | 89,682 | 1,548 | 8,620 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 11,222 | 11,222 | 11,167 | 3,167 | 1,167 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 1,222 | 11,222 | 11,222 | 11,167 | 3,167 | 1,167 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27,291 | 5,102 | 4,668 | 3,190 | 4,859 | 8,318 | 7,232 | 7,389 | 912 | 2,934 | 6,637 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27,291 | 5,102 | 4,668 | 3,190 | 4,859 | 8,318 | 7,232 | 7,311 | 741 | 2,617 | 6,602 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | 79 | 171 | 138 | 34 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 179 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,040,987 | 951,060 | 762,593 | 628,338 | 647,287 | 849,116 | 836,486 | 797,505 | 752,927 | 610,141 | 818,353 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 882,748 | 776,337 | 638,763 | 506,589 | 499,960 | 671,404 | 629,268 | 570,788 | 512,522 | 378,697 | 582,802 |
I. Nợ ngắn hạn | 519,600 | 630,358 | 521,640 | 401,590 | 374,157 | 526,689 | 466,456 | 409,361 | 444,937 | 370,550 | 389,942 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 303,998 | 281,604 | 315,164 | 290,073 | 336,167 | 438,340 | 373,100 | 265,362 | 299,709 | 273,172 | 272,373 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 167,416 | 304,724 | 166,848 | 85,630 | 19,224 | 65,643 | 60,151 | 113,366 | 111,147 | 58,635 | 74,180 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,041 | 17,218 | 22,672 | 3,060 | 8,558 | 1,897 | 194 | 40 | 35 | 40 | 22 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,361 | 4,376 | 2,215 | 3,653 | 1,172 | 1,767 | 2,483 | 4,060 | 565 | 5,738 | 1,999 |
6. Phải trả người lao động | 17,227 | 15,378 | 10,094 | 7,896 | 6,666 | 6,107 | 5,626 | 17,015 | 25,894 | 25,456 | 34,602 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,967 | 2,582 | 2,350 | 9,393 | 879 | 3,832 | 1,023 | 2,628 | 2,122 | 3,010 | 935 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,202 | 3,912 | 1,627 | 1,254 | 978 | 7,995 | 22,224 | 4,520 | 3,480 | 3,319 | 4,406 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 102 | 371 | 287 | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 389 | 462 | 298 | 345 | 512 | 1,108 | 1,655 | 2,370 | 1,986 | 1,180 | 1,425 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 363,148 | 145,979 | 117,123 | 104,999 | 125,803 | 144,715 | 162,812 | 161,427 | 67,584 | 8,147 | 192,860 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 208,741 | 33,155 | 16,739 | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 154,407 | 112,824 | 100,385 | 104,999 | 125,803 | 144,715 | 161,476 | 161,427 | 67,584 | 8,147 | 192,860 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | 1,336 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 158,239 | 174,723 | 123,829 | 121,749 | 147,327 | 177,712 | 207,217 | 226,717 | 240,405 | 231,444 | 235,550 |
I. Vốn chủ sở hữu | 158,239 | 174,723 | 123,829 | 121,749 | 147,327 | 177,712 | 207,217 | 226,717 | 240,405 | 231,444 | 235,550 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 235,000 | 235,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,820 | 1,820 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | -11,015 | -11,015 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,696 | 23,696 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 22,016 | 21,974 | 11,974 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 42 | 42 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -102,277 | -85,794 | -85,216 | -87,297 | -61,719 | -31,334 | -1,596 | 17,613 | 30,818 | 34,478 | 48,259 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | -232 | 59 | 542 | 966 | 1,291 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,040,987 | 951,060 | 762,593 | 628,338 | 647,287 | 849,116 | 836,486 | 797,505 | 752,927 | 610,141 | 818,353 |