CTCP Dệt - May Nha Trang (ntt)

7.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,232303,953259,509182,203171,977801,782755,137637,245819,4531,041,766885,796890,5981,049,3821,307,0331,355,054
Giá vốn hàng bán265,081269,220236,380163,346165,558765,774688,626585,320791,2121,031,098885,071856,764983,8051,222,9261,258,826
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,08834,63322,04918,8566,30335,12762,69750,60525,68510,63645333,69465,57884,07596,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,36217,3938,2322,948-4,992-15,4689,533-500-34,591-50,723-65,600-23,28910,29929,25833,915
Tổng lợi nhuận trước thuế4,54917,4628,0626,140501-12,2601,6932,277-26,402-27,631-31,70813822,67635,05133,544
Lợi nhuận sau thuế 4,54917,4628,0623,945-143-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,216318,33027,95727,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,54917,4628,0623,945-143-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,21629318,81328,38227,407
Tổng tài sản ngắn hạn657,127635,127521,921477,069503,247477,966611,272466,272310,006302,064454,720395,040373,286432,808348,831
Tiền mặt43,30338,06058,50058,11980,84258,13325,19224,1208,6011,6962,5939,2443,6893,8332,584
Đầu tư tài chính ngắn hạn48,07047,07044,62043,62044,62044,62044,62016,1006701,00016,442
Hàng tồn kho389,685337,843277,334262,232224,344262,232386,686293,933186,665196,949289,769246,563172,664213,530217,656
Tài sản dài hạn497,609509,030557,534562,960555,075563,021339,788296,320318,332345,223394,396441,446424,220320,119261,311
Tài sản cố định468,514477,796488,118388,776235,369388,775235,774231,705254,102277,351306,700336,286122,384136,735141,388
Đầu tư tài chính dài hạn1,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,22211,22211,22211,1673,167
Tổng tài sản1,154,7371,144,1571,079,4551,040,0291,058,3231,040,987951,060762,593628,338647,287849,116836,486797,505752,927610,141
Tổng nợ966,424960,394913,154882,927905,169882,748776,337638,763506,589499,960671,404629,268570,788512,522378,697
Vốn chủ sở hữu188,313183,763166,301157,102153,154158,239174,723123,829121,749147,327177,712207,217226,717240,405231,444

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45KK0.06K0.11KKKK0.02K1.02K1.53K1.48K2.20K
Giá cuối kỳ7.90K6.80K8.10K8.80K5.50K9.60K10K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)5.46 (lần) (lần)126.65 (lần)78.27 (lần) (lần) (lần) (lần)776.62 (lần)12.10 (lần)8.02 (lần)8.30 (lần)5.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách8.01K6.73K7.44K6.69K6.58K7.96K9.61K11.20K12.25K12.99K12.51K12.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1.01 (lần)1.09 (lần)1.31 (lần)0.84 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1.10 (lần)1 (lần)0.95 (lần)0.98 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.91%45.91%64.27%61.14%49.34%46.67%53.55%47.23%46.81%57.48%57.17%40.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.09%54.09%35.73%38.86%50.66%53.33%46.45%52.77%53.19%42.52%42.83%59.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.69%84.80%81.63%83.76%80.62%77.24%79.07%75.23%71.57%68.07%62.07%71.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu513.20%557.86%444.32%515.84%416.09%339.35%377.80%303.68%251.76%213.19%163.62%247.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.31%15.20%18.37%16.24%19.38%22.76%20.93%24.77%28.43%31.93%37.93%28.78%
6/ Thanh toán hiện hành101.84%91.99%96.97%89.39%77.19%80.73%86.34%84.69%91.19%97.27%94.14%84.57%
7/ Thanh toán nhanh41.45%41.52%35.63%33.04%30.71%28.09%31.32%31.83%49.01%49.28%35.40%32.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.71%11.19%4%4.62%2.14%0.45%0.49%1.98%0.90%0.86%0.70%0.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.28%77.02%79.40%83.56%130.42%160.94%104.32%106.47%131.58%173.59%222.09%159.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.88%167.75%123.54%136.67%264.33%344.88%194.80%225.45%281.12%301.99%388.46%395.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu547.44%506.69%432.19%514.62%673.07%707.11%498.44%429.79%462.86%543.68%585.48%553.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho239.69%292.02%178.08%199.13%423.87%523.54%305.44%347.48%569.78%572.72%578.36%570.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.30%-2.06%0.20%0.33%-3.12%-2.92%-3.64%0.03%1.79%2.17%2.02%3.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.95%%0.16%0.27%%%%0.04%2.36%3.77%4.49%4.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.06%%0.86%1.68%%%%0.14%8.30%11.81%11.84%17.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%-2%%%-3%-3%-4%%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu30.52%6.18%18.50%-22.24%-21.34%17.61%-0.54%-15.13%-19.71%-3.54%3.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-238.25%-1,196.74%-27.74%-108.13%-15.82%-5.68%-11,095.22%-98.44%-33.72%3.56%-32.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.77%13.71%21.54%26.09%1.33%-25.54%6.70%10.25%11.37%35.34%-35.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.96%-9.43%41.10%1.71%-17.36%-17.10%-14.24%-8.60%-5.69%3.87%-1.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.11%9.46%24.71%21.37%-2.93%-23.77%1.51%4.89%5.92%23.40%-25.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |