Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,847,921 | 8,179,157 | 8,214,397 | 8,035,908 | 8,192,558 | 8,025,327 | 7,962,005 | 7,436,997 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 341,198 | 1,115,780 | 386,070 | 1,005,294 | 343,964 | 858,379 | 549,477 | 745,831 |
1. Tiền | 229,778 | 282,754 | 178,463 | 253,318 | 195,663 | 189,920 | 158,354 | 262,041 |
2. Các khoản tương đương tiền | 111,420 | 833,026 | 207,608 | 751,975 | 148,301 | 668,459 | 391,123 | 483,790 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 483,654 | 392,951 | 450,186 | 310,925 | 697,166 | 840,045 | 867,042 | 879,692 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 400,180 | 525,180 | 541,912 | 541,912 | ||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 483,654 | 392,951 | 450,186 | 310,925 | 296,986 | 314,865 | 325,130 | 337,780 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,108,788 | 4,966,305 | 5,662,775 | 5,141,918 | 5,383,249 | 4,661,671 | 4,658,512 | 4,174,725 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,993,978 | 1,782,733 | 1,854,074 | 1,567,502 | 1,751,550 | 1,468,984 | 1,566,121 | 1,355,430 |
2. Trả trước cho người bán | 875,781 | 840,601 | 879,382 | 756,313 | 831,999 | 938,434 | 778,008 | 825,385 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 167,605 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 152,670 | 152,707 | 156,719 | 352,465 | 34,585 | 227,545 | 188,555 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,312,225 | 2,416,031 | 3,019,818 | 2,597,155 | 2,881,346 | 2,142,947 | 2,252,339 | 1,911,697 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -225,866 | -225,766 | -247,217 | -131,516 | -116,230 | -116,239 | -105,562 | -106,343 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,786,027 | 1,572,843 | 1,579,969 | 1,495,585 | 1,664,818 | 1,547,617 | 1,650,214 | 1,478,620 |
1. Hàng tồn kho | 1,799,812 | 1,586,628 | 1,592,238 | 1,508,564 | 1,677,506 | 1,557,725 | 1,656,388 | 1,491,667 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -13,785 | -13,785 | -12,270 | -12,979 | -12,688 | -10,108 | -6,173 | -13,047 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 128,253 | 131,278 | 135,396 | 82,186 | 103,360 | 117,614 | 236,760 | 158,128 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 36,703 | 46,895 | 49,930 | 24,640 | 38,626 | 50,273 | 111,633 | 16,893 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 78,199 | 72,018 | 71,938 | 53,302 | 58,561 | 64,175 | 120,000 | 126,498 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13,342 | 12,349 | 13,528 | 4,244 | 6,174 | 3,166 | 5,126 | 14,737 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 9 | 15 | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,406,297 | 9,448,829 | 9,575,492 | 7,745,205 | 7,402,162 | 7,734,946 | 8,722,610 | 8,928,201 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 117,846 | 126,692 | 143,690 | 203,885 | 217,739 | 211,559 | 337,595 | 347,850 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 10 | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 117,836 | 126,692 | 143,690 | 203,885 | 217,739 | 211,559 | 337,595 | 347,850 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 7,447,046 | 7,471,229 | 7,529,561 | 5,859,183 | 5,921,047 | 6,018,943 | 6,857,087 | 6,972,718 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,627,204 | 5,698,799 | 5,801,092 | 4,113,844 | 4,146,497 | 4,223,296 | 5,019,212 | 5,127,669 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 249,197 | 188,717 | 131,311 | 137,674 | 156,360 | 168,574 | 184,537 | 190,513 |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,570,645 | 1,583,713 | 1,597,158 | 1,607,665 | 1,618,190 | 1,627,073 | 1,653,338 | 1,654,536 |
III. Bất động sản đầu tư | 29,917 | 30,115 | 30,446 | 30,711 | 30,711 | 30,711 | 30,711 | 31,241 |
- Nguyên giá | 31,770 | 31,770 | 31,770 | 31,770 | 31,770 | 31,770 | 31,770 | 31,770 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,853 | -1,655 | -1,324 | -1,059 | -1,059 | -1,059 | -1,059 | -529 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 548,589 | 577,132 | 547,282 | 421,760 | 410,478 | 627,676 | 808,048 | 755,976 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 548,589 | 577,132 | 547,282 | 421,760 | 410,478 | 627,676 | 808,048 | 755,976 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 951,251 | 921,643 | 977,918 | 865,607 | 448,514 | 458,411 | 303,357 | 411,410 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 786,650 | 757,042 | 808,128 | 837,220 | 156,475 | 166,872 | 227,760 | 357,557 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 141,821 | 141,821 | 147,010 | 3,856 | 267,508 | 267,508 | 45,566 | 23,823 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,780 | 22,780 | 22,780 | 24,530 | 24,530 | 24,030 | 30,030 | 30,030 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 135,924 | 134,913 | 139,749 | 140,326 | 136,599 | 137,230 | 136,208 | 146,409 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 116,387 | 114,987 | 119,424 | 129,063 | 124,958 | 125,210 | 131,298 | 141,120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 15,017 | 15,395 | 15,774 | 11,263 | 11,641 | 12,020 | 4,911 | 5,289 |
3. Tài sản dài hạn khác | 4,520 | 4,531 | 4,551 | |||||
VII. Lợi thế thương mại | 175,724 | 187,104 | 206,846 | 223,733 | 237,075 | 250,416 | 249,604 | 262,598 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 17,254,217 | 17,627,986 | 17,789,889 | 15,781,112 | 15,594,720 | 15,760,272 | 16,684,614 | 16,365,198 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 11,218,127 | 12,105,989 | 12,297,714 | 11,154,733 | 10,961,257 | 11,097,100 | 12,014,336 | 11,795,093 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,028,573 | 6,211,583 | 6,104,834 | 5,776,104 | 5,922,958 | 6,264,211 | 6,183,855 | 5,951,577 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,384,946 | 3,977,049 | 4,245,372 | 4,096,749 | 4,007,647 | 4,380,742 | 4,172,062 | 3,515,442 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 726,697 | 1,178,295 | 841,818 | 884,092 | 979,555 | 1,038,703 | 940,630 | 1,166,446 |
4. Người mua trả tiền trước | 53,010 | 40,025 | 41,704 | 24,542 | 76,047 | 130,558 | 119,264 | 68,882 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 90,867 | 84,759 | 93,635 | 105,239 | 98,234 | 94,458 | 73,297 | 90,308 |
6. Phải trả người lao động | 85,297 | 76,282 | 67,300 | 82,420 | 93,449 | 72,230 | 59,999 | 97,417 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 164,282 | 175,472 | 149,956 | 171,805 | 159,483 | 190,521 | 114,929 | 180,313 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 55 | 139 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 508,891 | 666,944 | 655,236 | 396,724 | 494,977 | 341,275 | 689,726 | 816,376 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,571 | 4,825 | 3,555 | 7,962 | 6,832 | 8,409 | 7,975 | 10,117 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,957 | 7,794 | 6,257 | 6,572 | 6,734 | 7,315 | 5,974 | 6,276 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,189,554 | 5,894,406 | 6,192,880 | 5,378,629 | 5,038,299 | 4,832,889 | 5,830,481 | 5,843,516 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 3,784 | 4,284 | 8,191 | 13,802 | 18,497 | |||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 19,631 | 16,830 | 10,376 | 642 | 9,813 | 5,174 | ||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,089,748 | 1,889,648 | 2,107,548 | 2,276,443 | 1,798,535 | 1,590,570 | 1,625,907 | 1,178,085 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,677,505 | 3,585,984 | 3,667,819 | 2,716,307 | 2,848,044 | 2,829,825 | 3,778,200 | 4,237,275 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 398,505 | 397,730 | 404,878 | 381,301 | 387,271 | 394,255 | 407,093 | 409,286 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,563 | 1,820 | 2,119 | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,601 | 2,394 | 139 | 152 | 165 | 235 | 304 | 374 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,036,091 | 5,521,997 | 5,492,175 | 4,626,380 | 4,633,463 | 4,663,172 | 4,670,278 | 4,570,105 |
I. Vốn chủ sở hữu | 6,036,091 | 5,521,997 | 5,492,175 | 4,626,380 | 4,633,463 | 4,663,172 | 4,670,278 | 4,570,105 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,409,748 | 1,189,099 | 1,189,099 | 1,189,099 | 1,189,099 | 1,189,099 | 1,189,099 | 1,189,099 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 506,899 | 270,848 | 270,848 | 270,848 | 270,848 | 270,848 | 270,848 | 270,848 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 45,780 | 45,780 | 45,780 | 45,780 | 45,780 | 45,780 | 45,780 | 45,780 |
5. Cổ phiếu quỹ | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,190 | 5,190 | 3,513 | 3,513 | 3,513 | 24,512 | 20,084 | 27,926 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 99,699 | 77,270 | 61,981 | 62,296 | 70,550 | 45,150 | 17,639 | 2,776 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,968,804 | 3,933,839 | 3,920,982 | 3,054,871 | 3,053,701 | 3,087,812 | 3,126,856 | 3,033,703 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 17,254,217 | 17,627,986 | 17,789,889 | 15,781,112 | 15,594,720 | 15,760,272 | 16,684,614 | 16,365,198 |