CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

19.60
-1.10
(-5.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862596,843389,685305,979356,992237,383191,688192,817150,57284,85496,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu190,26159,43577,9066,73425,5937,3722,0432,5022,0192,3402,6641459505471,204257773
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,579,4117,692,8496,237,4203,288,6542,799,1102,180,8221,504,7601,454,703903,843594,503387,021305,978356,532237,333191,688192,271149,36884,59795,665
4. Giá vốn hàng bán6,257,4486,407,7965,249,9282,714,3552,291,1681,824,4641,215,1761,121,392740,399507,527329,826258,600311,664196,544160,310167,138133,71868,70281,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,321,9631,285,054987,492574,300507,942356,358289,584333,311163,44486,97657,19547,37844,86940,78931,37825,13215,65015,89514,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính592,409511,314274,991228,528168,92391,894114,1549,3394,0564341,3992,8471,0441,538140519946937
7. Chi phí tài chính808,443772,380547,246322,988266,755202,358123,40770,32130,18715,13513,06317,46617,95316,2647,5498,5773,8592,2152,097
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,832619,346522,480312,945243,954185,333118,15166,12821,15211,40510,41410,75814,06211,6574,9256,4893,5552,1552,096
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,41412,10911,59621,5859,33717,3678,719-3,386
9. Chi phí bán hàng475,805444,843336,077205,204162,00896,14667,77047,06324,80317,21614,0158,3599,2794,7523,3063,9061,8111,2621,588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp442,837434,151390,964262,847215,826148,453132,200114,10952,83724,23117,71716,3749,75010,73510,2734,7393,9043,3852,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)192,701157,102-20933,37441,61318,66189,080107,77159,67330,82713,7988,0268,93010,57710,3898,4296,1709,1028,054
12. Thu nhập khác12,42521,86954,7135,99814,64718,8677,3509,6803,5191,0856405,6569,630784,5165904718
13. Chi phí khác16,4357,78611,0296,40816,58122,3489,4302,5021,6783,1164274,7753,3945913,26119245234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,01014,08343,684-410-1,934-3,481-2,0807,1791,841-2,0312138806,236-5131,25639819-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,51428,79614,0118,90615,16610,06311,6458,8276,1909,0778,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành98,388101,60540,80315,30319,9378,42016,69119,9438,2545,9412,2427292,5701,2521,4431,352907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-37,632-25,272-20,074-9,423-7,355-5,485-2,191-1,42192-5346-6677
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)60,75676,33320,7295,88012,5822,93414,50018,5238,3465,8882,2886632,6481,2521,4431,352907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,16722,90811,7238,24312,5188,81110,2027,4755,2839,0778,054
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát87,47990,46514,40313,7535,974-2,903-10,84910,0788,1092623311216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,05822,88211,6997,93212,3028,81110,2027,4755,2839,0778,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,307,3307,603,8434,760,2233,129,3212,388,9062,361,0971,409,848898,456491,186330,291198,696165,878154,558136,598122,05093,42986,22361,14046,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền980,473921,223450,999195,260234,654853,484307,873154,838117,9208,7107,6163,92413,20410,3612,1151,2982,0602,4901,908
1. Tiền253,301262,285321,51288,160218,654441,763164,659132,64298,8868,7107,6163,92413,20410,3612,1151,2982,0602,4901,908
2. Các khoản tương đương tiền727,172658,938129,487107,10016,000411,721143,21422,19619,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn325,709879,692282,1871,248,416708,368261,050102,90519,62220,4689,370
1. Chứng khoán kinh doanh541,91237,59148,2581,00064,6501,3996,0009,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-232
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn325,709337,780244,5961,200,159708,368260,05038,25518,45514,468
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,415,3534,157,0542,675,1341,003,665806,472765,798636,130385,260238,558206,706109,72685,42577,05781,86974,19362,33249,92539,48731,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,570,3101,348,9871,135,008812,843665,016525,421340,343317,194202,306174,84795,32482,20673,70077,33966,72758,02945,94336,73829,567
2. Trả trước cho người bán754,702824,425187,197198,849117,979234,930278,72551,46045,3287,99114,5148,3255,7287,2739,8204,0663,9722,749840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn351,745188,55520,6703,8103,8104,37681032,297
6. Phải thu ngắn hạn khác2,871,8071,900,6571,420,84356,66779,91944,59554,55820,80414,28331,8616,6681,43195823323123791,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-133,211-105,570-88,584-68,504-60,253-43,523-38,307-36,496-23,359-7,993-6,780-6,536-3,329-2,977-2,584
IV. Tổng hàng tồn kho1,503,2631,487,6041,251,787593,256525,426388,537314,353305,355110,51696,73868,73872,12859,24940,33631,72526,24832,28017,07813,116
1. Hàng tồn kho1,517,5331,500,6511,269,102598,132530,341398,485318,493307,737112,86399,86768,73873,25459,49240,33631,72526,24832,28017,07813,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,270-13,047-17,314-4,875-4,914-9,948-4,140-2,382-2,347-3,129-1,125-243
V. Tài sản ngắn hạn khác82,531158,271100,11588,724113,98592,22748,58833,3803,7248,76712,6164,4005,0474,03114,0173,5521,9582,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,62416,89717,39713,12710,5658,33611,0863,0554305883221344390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ53,674126,57980,80773,488101,84682,62735,60825,3312,3613904,9241,539165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,23314,7941,9112,1101,5741,2641,8934,994933901,126196002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,7897,2803,2615,0022,48314,0173,1611,3581,919
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,769,4158,925,0109,279,7856,602,4365,201,4204,309,9832,442,8021,620,013225,64086,62483,81976,32186,52484,11153,16845,47629,48918,08612,412
I. Các khoản phải thu dài hạn191,231342,050377,03040,82125,38722,14325,10614,2583,555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác191,231342,050377,03040,82125,38722,14325,10614,2583,555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,858,2916,974,4577,435,6345,360,6982,615,8562,142,5121,690,7641,197,704135,18272,63679,27368,22880,72767,86636,86831,41419,66915,35912,004
1. Tài sản cố định hữu hình4,113,5565,129,4075,360,3964,686,3092,050,3591,828,1901,425,1441,072,644110,29148,80652,83060,00170,13065,07332,67831,41419,6699,8744,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính137,088190,513244,442303,301339,160274,817226,82595,06020,88121,06923,6258,22710,5972,7934,1895,4857,350
3. Tài sản cố định vô hình1,607,6471,654,5361,830,796371,088226,33739,50538,79430,0004,0102,7612,819
III. Bất động sản đầu tư30,71131,2412,4412,4412,4412,4412,441
- Nguyên giá31,77031,7702,4412,4412,4412,4412,441
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,059-529
IV. Tài sản dở dang dài hạn469,321757,798427,991172,9331,450,5931,020,286145,98067,58111,1482868555,047268911463,6592152,050
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang469,321757,798427,991172,9331,450,5931,020,286145,98067,58111,148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn864,079410,313608,856625,474725,719734,969218,773144,24746,43810,48712,83012,8307,0006,612
1. Đầu tư vào công ty con12,83012,830
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh837,442356,459574,970508,587486,393439,160100,73328,2077,0007,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,85623,8233,8563,856104,766144,420113,040141,24715,23110,487
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,78030,03030,030113,030134,560151,3895,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác145,160146,556100,360113,27072,25156,47530,0709,6335,8803,1503,6043,0463,088884884962551677408
1. Chi phí trả trước dài hạn129,008141,267100,360113,27072,25156,47530,0709,3065,8801,1461,5181,1021,2629696455513082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,1525,28932792398519
3. Tài sản dài hạn khác1,9112,0471,8591,808788788917368406
VII. Lợi thế thương mại210,623262,598329,914289,240311,614333,599332,110186,59023,4376587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916282,515242,199241,082220,709175,219138,905115,71279,22659,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841305,834192,135154,685154,331143,977101,80072,93782,29445,87645,382
I. Nợ ngắn hạn6,098,8146,177,7973,661,7482,574,3162,220,3321,825,1741,291,620874,785425,964297,102176,321141,728132,860132,75698,29861,84478,38838,26437,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,138,4443,982,5912,359,1441,694,8551,696,8201,549,4691,064,565751,879377,029249,785132,045109,17899,20399,67577,82546,04438,96319,09015,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn968,9131,302,712715,346291,455212,398167,342108,06469,52222,99218,38323,09015,45920,85419,6329,8649,23024,7679,83417,257
4. Người mua trả tiền trước24,25268,25449,211135,11971,8684,6326,5877,9127,8635,9586,8095,7105,2208,8865,6704,3635,0543,0702,565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước118,85295,86747,62125,05722,3087,4214,7056,9132,90413,0866,9907,2043,5512,8413,2741,342-112551,510
6. Phải trả người lao động85,74597,37889,88657,87242,77126,90312,64419,6695,7984,9614,4482,0998639171,0736581,760287297
7. Chi phí phải trả ngắn hạn151,535179,814152,00295,81668,18441,96612,3476,5441,6524177902,8502,32637541176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng178178
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác602,003438,288228,695257,25689,87921,68980,2699,2003,6324,5183,7341,2978444314604357,0555,544206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,5006,6198,0228,4458,445754
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5726,27611,8228,4427,6585,7502,4403,1453,341-7-1,585-2,069-133577-34579928
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,319,4325,790,1706,462,0884,402,5853,300,2983,098,4401,592,6051,088,97424,8778,73315,81412,95721,47111,2213,50211,0933,9067,6118,147
1. Phải trả người bán dài hạn1,31236,21261,10426,6563,159
2. Chi phí phải trả dài hạn642587
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,679,2351,574,064999,807372,029323,581565,872575,421316,6699090909090909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,254,6123,769,6484,917,4913,802,3912,858,3392,437,331963,052743,50324,8778,73315,81412,86721,38111,1313,41211,0043,8177,5218,057
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả381,301409,286483,279200,868114,34595,23654,13128,802
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,178
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn152374408641874
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984111,08190,38087,51586,75176,73273,41865,96833,41833,35113,714
I. Vốn chủ sở hữu4,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,744,586968,426554,710265,984111,08190,38087,51586,75176,73273,41865,96833,41832,42613,714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,189,0991,189,0991,189,0991,091,5451,000,0851,000,085500,093300,056135,07134,27634,27634,27634,27634,27634,27634,27620,00020,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần270,848270,848270,786166,56268,80068,84129,00329,15516,90526,51726,72126,72126,72126,72126,72126,7219,74310,035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu45,78045,78045,78044,24519,88212,75712,75715,79411,7821,4421,4421,4421,239
5. Cổ phiếu quỹ-28-28-28-28-28-428-428-428-428-428-428
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,51320,08425,54716,59716,9487,1917262,74725,03616,27012,8689,6107,4995,6133,1342,2012,2011,93785
9. Quỹ dự phòng tài chính3,3062,6302,2512,0421,6021,092718718453
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,5831,5453,59621,14454,05452,335138,58286,13740,29228,96712,59310,28212,2708,9478,6232,4807567,629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,088,7033,033,5582,381,3921,414,792909,955603,376287,265120,82136,8983032773,3603,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,881925
1. Nguồn kinh phí931
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,950925
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916282,515242,199241,082220,709175,219138,905115,71279,22659,096
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |