CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

21
0.40
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,275,8372,288,6281,799,4822,384,3541,878,2397,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862596,843
Giá vốn hàng bán1,845,3881,844,2871,440,9931,946,0671,454,5326,257,4486,407,7965,249,9282,714,3552,291,1681,824,4641,215,1761,121,392740,399507,527
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV369,104413,437330,004351,683357,1301,321,9631,285,054987,492574,300507,942356,358289,584333,311163,44486,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh90,55270,82110,706-1,68737,600192,701157,102-20933,37441,61318,66189,080107,77159,67330,827
Tổng lợi nhuận trước thuế89,93567,59610,88535330,756188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,51428,796
Lợi nhuận sau thuế 67,29449,8366,0762,12814,184127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,16722,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,72717,7376088501,95540,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,05822,882
Tổng tài sản ngắn hạn7,847,9218,179,1578,214,3978,035,9088,192,5588,307,3307,603,8434,760,2233,129,3212,388,9062,361,0971,409,848898,456491,186330,291
Tiền mặt341,1981,115,780386,0701,005,294343,964980,473921,223450,999195,260234,654853,484307,873154,838117,9208,710
Đầu tư tài chính ngắn hạn483,654392,951450,186310,925697,166325,709879,692282,1871,248,416708,368261,050102,90519,62220,4689,370
Hàng tồn kho1,799,8121,586,6281,592,2381,508,5641,677,5061,517,5331,500,6511,269,102598,132530,341398,485318,493307,737112,86399,867
Tài sản dài hạn9,406,2979,448,8299,575,4927,745,2057,402,1627,769,4158,925,0109,279,7856,602,4365,201,4204,309,9832,442,8021,620,013225,64086,624
Tài sản cố định7,447,0467,471,2297,529,5615,859,1835,921,0475,858,2916,974,4577,435,6345,360,6982,615,8562,142,5121,690,7641,197,704135,18272,636
Đầu tư tài chính dài hạn951,251921,643977,918865,607448,514864,079410,313608,856625,474725,719734,969218,773144,24746,43810,487
Tổng tài sản17,254,21717,627,98617,789,88915,781,11215,594,72016,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916
Tổng nợ11,218,12712,105,98912,297,71411,154,73310,961,25711,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841305,834
Vốn chủ sở hữu6,036,0915,521,9975,492,1754,626,3804,633,4634,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984111,081

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.34K0.04K0.08K0.12K0.21K0.17K1.98K2.88K3.34K6.70K3.43K2.32K3.60K2.58K2.99K2.19K2.64K4.54K4.03K
Giá cuối kỳ24.50K22K24K19.50K18K17.70K16K15.56K11.10K5.69K4.04K1.78K1.47K1.87K1.38K2K0.77K3.45K2.27K53.50K
Giá / EPS (PE)67.87 (lần)64.66 (lần)650.52 (lần)255.13 (lần)147.36 (lần)83.80 (lần)92.95 (lần)7.84 (lần)3.86 (lần)1.71 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.63 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.67 (lần)0.35 (lần)1.31 (lần)0.50 (lần)13.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)0.64 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách50.76K39.18K38.36K35.88K25.24K20.70K19.86K23.05K18.49K19.69K32.53K26.46K25.63K25.40K22.47K21.50K19.32K16.71K16.68K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.56 (lần)0.63 (lần)0.54 (lần)0.71 (lần)0.86 (lần)0.81 (lần)0.67 (lần)0.60 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)7.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)100 (Mi)88 (Mi)42 (Mi)30 (Mi)14 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.48%51.67%46%33.90%32.16%31.47%35.39%36.59%35.67%68.52%79.22%70.33%68.49%64.11%61.89%69.66%67.26%74.52%77.17%79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.52%48.33%54%66.10%67.84%68.53%64.61%63.41%64.33%31.48%20.78%29.67%31.51%35.89%38.11%30.34%32.74%25.48%22.83%21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.02%71.02%72.41%72.11%71.69%72.73%73.81%74.86%77.97%62.89%73.36%68.01%63.87%64.02%65.23%58.10%52.51%71.12%57.91%76.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu185.85%245.11%262.40%258.51%253.26%266.74%281.76%297.83%354.02%169.50%275.33%212.59%176.75%177.90%187.64%138.66%110.56%246.26%137.56%330.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.98%28.98%27.59%27.89%28.31%27.27%26.19%25.14%22.03%37.11%26.64%31.99%36.13%35.98%34.77%41.90%47.49%28.88%42.10%23.21%
6/ Thanh toán hiện hành130.18%136.21%123.08%130%121.56%107.59%129.36%109.15%102.71%115.31%111.17%112.69%117.04%116.33%102.89%124.16%151.07%110%159.78%125.37%
7/ Thanh toán nhanh100.32%111.33%98.79%95.34%98.32%83.71%107.53%84.50%67.53%88.82%77.56%73.71%65.35%71.55%72.51%91.89%108.63%68.82%115.15%90.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.66%16.08%14.91%12.32%7.58%10.57%46.76%23.84%17.70%27.68%2.93%4.32%2.77%9.94%7.80%2.15%2.10%2.63%6.51%5.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.70%48.33%46.90%44.98%33.86%37.21%32.80%39.11%57.86%126.37%143.16%137.93%126.33%148.08%107.55%109.40%138.81%130.13%107.10%163.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.47%93.53%101.95%132.67%105.31%118.24%92.68%106.88%162.19%184.42%180.70%196.12%184.46%230.98%173.78%157.06%206.38%174.63%138.79%206.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.93%166.78%169.97%161.26%119.62%136.48%125.22%155.59%262.70%340.57%537.30%431.16%349.63%411.51%309.37%261.09%292.29%450.57%254.43%703.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho393.19%412.34%427%413.67%453.81%432.02%457.85%381.54%364.40%656.02%508.20%479.83%353.02%523.88%487.27%505.31%636.76%414.24%402.28%621.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.49%0.52%0.06%0.13%0.40%0.75%0.69%5.53%5.93%4.97%3.83%3%2.59%3.45%3.71%5.32%3.88%3.51%10.70%8.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.25%0.25%0.03%0.06%0.14%0.28%0.23%2.16%3.43%6.29%5.49%4.14%3.27%5.10%3.99%5.82%5.38%4.57%11.46%13.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.71%0.87%0.10%0.21%0.48%1.02%0.87%8.61%15.57%16.94%20.60%12.94%9.06%14.18%11.48%13.90%11.33%15.81%27.22%58.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%%1%1%7%8%6%5%4%3%4%4%6%4%4%13%10%
Tăng trưởng doanh thu5.42%0.22%22.75%91.64%16.66%29.09%45.22%3.40%60.86%51.78%53.16%27.36%-14.29%50.39%23.84%-0.59%28.06%77.45%-12.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.20%822.16%-47.42%-37.43%-36.88%39.43%-81.82%-3.48%91.64%96.91%95.59%47.49%-35.52%39.62%-13.63%36.48%41.49%-41.80%12.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.34%-4.59%18.22%45.11%26.38%12.13%70.71%46.87%335.58%47.41%59.18%24.21%0.23%7.19%41.43%39.57%-11.37%79.38%1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.27%2.14%16.46%42.16%33.10%18.44%80.44%74.58%108.55%139.45%22.90%3.27%0.88%13.06%4.51%11.29%97.40%0.20%143.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.64%-2.74%17.73%44.27%28.21%13.78%73.16%52.98%251.34%71.94%47.57%16.65%0.46%9.23%25.96%26.14%20.04%46.05%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |