CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

111.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,791321,771313,495334,881300,322304,629227,405262,539275,531295,929233,547214,086210,140251,973216,313235,207218,681170,975168,724210,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)332,791321,771313,495334,881300,322304,629227,405262,539275,531295,929233,547214,086210,140251,973216,313235,207218,681170,975168,724210,344
4. Giá vốn hàng bán204,771203,551189,180213,274181,811197,813145,509181,981178,195186,452155,670156,566147,888170,462149,393165,919148,617117,022114,014151,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,020118,220124,315121,607118,511106,81581,89580,55897,336109,47677,87757,52062,25281,51166,92069,28870,06353,95354,71058,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,38610,2342,3419,5492,37012,1861,7306,4041,9816,5228823,4971,6775,0947672,3261,2454,3381,5081,735
7. Chi phí tài chính1,5661,9611,6922,4902,2663,0143,1113,7503,1814,0623,3113,4852,8223,4252,8223,7583,8144,3314,0344,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5631,9461,6842,4862,2663,0143,1113,7473,1814,0623,3113,4542,8223,4252,8223,7493,6554,3314,0344,921
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6383,9047,3497,9965,8154,5252,8999,6823,5503,4692,9456,6142,8223,2825,7575,8724,0053,7256,2106,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,47115,12613,17616,21614,69610,31012,01117,66513,06812,30112,37711,89311,18113,65111,37013,60710,4419,69111,35213,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)110,732107,462104,438104,45398,104101,15265,60455,86579,51896,16760,12639,02647,10366,24847,73848,37753,04840,54434,62235,800
12. Thu nhập khác73240203701,07829663321128181268486124127911415820162776
13. Chi phí khác4241452,3585083049535235451510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)692165970-1,281246551712886267134124123911365815647766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110,801107,678104,497104,52396,824101,39865,65955,88279,64696,25260,39439,16047,22766,37147,82948,51353,10740,70034,66836,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,73322,35219,49424,06416,34520,78712,26814,83612,22020,63510,3308,1519,22612,9779,4535,7174,4413,9193,4494,670
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,73322,35219,49424,06416,34520,78712,26814,83612,22020,63510,3308,1519,22612,9779,4535,7174,4413,9193,4494,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90,06885,32685,00380,45980,47980,61153,39141,04667,42675,61750,06331,00938,00253,39538,37542,79748,66536,78131,21931,896
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)90,06885,32685,00380,45980,47980,61153,39141,04667,42675,61750,06331,00938,00253,39538,37542,79748,66536,78131,21931,896

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |