CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

111.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,791321,771313,495334,881300,3221,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Giá vốn hàng bán204,771203,551189,180213,274181,811738,408702,307624,310545,573511,019467,154365,102287,688214,472170,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV128,020118,220124,315121,607118,511428,829365,238268,203248,014230,519199,364152,397134,229107,95499,889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh110,732107,462104,438104,45398,104369,211291,667200,115176,592150,735123,09883,69468,55752,72450,342
Tổng lợi nhuận trước thuế110,801107,678104,497104,52396,824368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 90,06885,32685,00380,45980,479294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,06885,32685,00380,45980,479294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản ngắn hạn877,385811,441682,202627,952626,879627,952467,451378,415341,514301,483233,878243,705162,576114,544116,385
Tiền mặt317,496256,200184,178182,785197,781182,785230,685184,598172,560214,800148,579177,824100,34057,42457,293
Đầu tư tài chính ngắn hạn367,700362,100317,100290,000285,000290,000125,00090,00060,000
Hàng tồn kho1,2227385478118268111,477597682659360480137474321
Tài sản dài hạn711,386720,194730,664731,354741,395731,354770,805763,433674,551633,414612,110601,623569,551529,216377,478
Tài sản cố định360,034370,297377,064389,114398,665389,118383,349425,978377,962390,288391,258414,186412,578368,420211,721
Đầu tư tài chính dài hạn70,96570,96570,96562,56562,56562,56562,56562,56562,56522,16522,16522,16522,16522,16522,165
Tổng tài sản1,588,7711,531,6361,412,8661,359,3061,368,2731,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ435,890468,823327,400358,479403,453358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,152,8811,062,8131,085,4651,000,826964,8201,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.20K7.95K12.64K8.68K8.61K7.37K9K6.19K5.34K4.13K3.86K5.45K5.41K4.09K3.92K3.76K3.99K
Giá cuối kỳ107K92.20K66.61K41.97K33.28K28.48K18.61K23.31K14.35K8.88K7.87K4.76K2.89K3.65K29K29K29K
Giá / EPS (PE)11.63 (lần)11.59 (lần)5.27 (lần)4.83 (lần)3.87 (lần)3.86 (lần)2.07 (lần)3.76 (lần)2.69 (lần)2.15 (lần)2.04 (lần)0.87 (lần)0.53 (lần)0.89 (lần)7.40 (lần)7.72 (lần)7.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.04 (lần)2.93 (lần)1.16 (lần)0.87 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.34 (lần)0.56 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.25 (lần)2.59 (lần)2.99 (lần)2.98 (lần)
Giá sổ sách31.12K27.01K44.70K39.13K35.02K30.33K38K33.78K30.24K27.13K25.35K34.01K30.76K28.07K26.76K20.22K18.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.44 (lần)3.41 (lần)1.49 (lần)1.07 (lần)0.95 (lần)0.94 (lần)0.49 (lần)0.69 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)1.08 (lần)1.43 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.22%46.20%37.75%33.14%33.61%32.25%27.65%28.83%22.21%17.79%23.57%17.87%24.75%13.69%26.83%16.27%34.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.78%53.80%62.25%66.86%66.39%67.75%72.35%71.17%77.79%82.21%76.43%82.13%75.25%86.31%73.18%83.73%65.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.44%26.40%33.14%36.52%36.16%39.91%44.54%50.65%49%47.97%36.61%24.89%24.59%16.68%21.41%24.53%23.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.81%35.87%49.56%57.54%56.64%66.43%80.31%102.64%96.06%92.20%57.76%33.13%32.61%20.01%27.25%32.51%30.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.56%73.60%66.86%63.48%63.84%60.09%55.46%49.35%51%52.03%63.39%75.11%75.41%83.32%78.59%75.47%76.92%
6/ Thanh toán hiện hành244.03%232.05%159.58%134.89%138.99%137%121.63%101.41%89.68%90.70%150.67%100.10%109.84%145.24%259.93%162.45%252.61%
7/ Thanh toán nhanh243.69%231.75%159.07%134.68%138.72%136.70%121.44%101.21%89.60%90.33%150.25%99.95%109.69%144.93%259.73%162.25%252.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn88.31%67.54%78.75%65.80%70.23%97.61%77.27%74%55.35%45.47%74.17%37.94%37.61%64.17%187.76%44.72%110.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.01%85.87%86.21%78.16%78.10%79.32%78.79%61.22%57.63%50.08%54.69%54.40%50.31%43.22%32.92%36.15%40.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.50%185.88%228.38%235.86%232.37%245.96%284.99%212.35%259.52%281.49%232.08%304.47%203.26%315.69%122.72%222.17%119.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.02%116.67%128.94%123.14%122.34%132.01%142.06%124.05%112.99%96.26%86.28%72.43%66.72%51.88%41.89%47.91%53.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho66,348.28%91,049.08%47,549.56%104,574.54%79,996.04%77,544.61%129,765%76,062.92%209,991.23%45,247.26%53,025.86%122,788.12%85,028.83%79,507.41%76,100%83,180%34,499.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.16%25.24%21.94%18.01%20.09%18.42%16.67%14.78%15.64%15.81%17.63%22.14%26.34%28.11%34.96%38.77%40.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.45%21.67%18.91%14.08%15.69%14.61%13.13%9.05%9.01%7.92%9.64%12.04%13.25%12.15%11.51%14.02%16.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.57%29.44%28.29%22.18%24.58%24.31%23.68%18.34%17.67%15.22%15.22%16.03%17.58%14.58%14.65%18.57%21.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)42%40%33%26%29%27%24%21%23%24%28%36%47%52%71%83%92%
Tăng trưởng doanh thu19%9.34%19.61%12.47%7.02%11.26%28.80%22.65%30.86%19.37%33.21%20%40.98%29.89%15.70%-0.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.39%25.78%45.66%0.83%16.76%22.94%45.23%15.92%29.44%7.03%6.12%0.85%32.13%4.42%4.34%-5.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.04%-12.54%-1.61%13.50%-1.54%-0.97%-12%19.36%16.16%70.78%94.94%12.31%78.62%-22.96%10.92%19.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.49%20.84%14.23%11.74%15.47%19.73%12.47%11.71%11.49%7%11.82%10.55%9.61%4.89%32.31%10.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.12%9.78%8.44%12.38%8.68%10.51%0.08%15.46%13.73%30.35%32.51%10.98%21.12%-1.07%27.06%12.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |