CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

18.20
-0.40
(-2.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7621,379,51836,783746,60447,40448,84371,172116,219115,148119,96187,830260,128157,107109,48450,005336,105173,708101,47641,564236,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7621,379,51836,783746,60447,40448,84371,172116,219115,148119,96187,830260,128157,107109,48450,005336,105173,708101,47641,564236,609
4. Giá vốn hàng bán2,713533,98715,398258,60637,24641,37363,376103,83691,08842,76535,009117,85761,49939,61828,564118,21155,74836,84220,67598,496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,049845,53121,386487,99810,1587,4707,79612,38324,06177,19652,822142,27095,60869,86521,441217,893117,96064,63420,889138,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,3398,0393,8261,70558513132,395183,5642243,2679192,6299501,3321,5561,77083721
7. Chi phí tài chính12811,1635,9852,229798-1,21865-1,7872,014454-2,920362-1,009623-343-1,742
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,4971,6375,9852,22979836248355850175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53403454331483676351101,7541,7871,4823,3262,2812,18762510,2826,8258,7606352,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,20115,9927,24110,1656,6176,2486,2639,0007,5757,1156,0509,0254,6456,0475,4629,2938,7895,6076,6648,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,054837,2396,464473,1201,750692,1305,60416,53669,84545,513132,73292,52263,89817,314199,027104,24653,78013,673127,493
12. Thu nhập khác13800602071,1311,5921752534791493-151484141,502451
13. Chi phí khác1374662315,239769494590443103105846,69067104555412219764711,722
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-137-34177-15,179-5626371,002-443-103165-331-6,211-66389-555-426127-5621,455-11,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,917837,2056,641457,9401,1887063,1325,16116,43370,01045,182126,52192,45664,28716,759198,600104,37353,21815,128116,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành341190,5431,36494,9211603327441,1213,25814,0859,12126,63518,37913,0283,43839,80620,80110,8613,05824,638
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)341190,5431,36494,9211603327441,1213,25814,0859,12126,63518,37913,0283,43839,80620,80110,8613,05824,638
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,07091,584
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,07091,584

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |