CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

18.60
0.20
(1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7621,379,51836,783746,60447,40448,84371,172116,219115,148119,96187,830260,128157,107109,48450,005336,105173,708101,47641,564236,609
4. Giá vốn hàng bán2,713533,98715,398258,60637,24641,37363,376103,83691,08842,76535,009117,85761,49939,61828,564118,21155,74836,84220,67598,496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,049845,53121,386487,99810,1587,4707,79612,38324,06177,19652,822142,27095,60869,86521,441217,893117,96064,63420,889138,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,3398,0393,8261,70558513132,395183,5642243,2679192,6299501,3321,5561,77083721
7. Chi phí tài chính12811,1635,9852,229798-1,21865-1,7872,014454-2,920362-1,009623-343-1,742
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,4971,6375,9852,22979836248355850175
9. Chi phí bán hàng53403454331483676351101,7541,7871,4823,3262,2812,18762510,2826,8258,7606352,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,20115,9927,24110,1656,6176,2486,2639,0007,5757,1156,0509,0254,6456,0475,4629,2938,7895,6076,6648,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,054837,2396,464473,1201,750692,1305,60416,53669,84545,513132,73292,52263,89817,314199,027104,24653,78013,673127,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,917837,2056,641457,9401,1887063,1325,16116,43370,01045,182126,52192,45664,28716,759198,600104,37353,21815,128116,222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,07091,584
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,07091,584

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,297,1562,400,7061,627,2441,955,1981,552,5141,531,4731,489,5331,557,7571,630,7131,756,1041,747,0571,827,8331,705,6281,730,9291,671,1481,727,3281,729,9081,561,6101,510,7451,486,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền387,344453,762160,58116,63637,56094,38121,64282,784120,52080,153213,100371,121208,208229,237175,230288,289255,34473,278118,233143,063
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,300,3011,150,000300,000762,700136,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,627296,199183,634172,165242,080238,334237,487232,429244,332253,020261,622276,918268,632246,084249,575262,904268,648314,801320,710311,517
IV. Tổng hàng tồn kho507,652499,560982,6051,002,6181,241,2441,167,4181,198,6061,210,9201,234,4461,255,5361,241,0471,154,7401,207,9971,237,4911,229,4101,160,5781,191,3831,159,3681,060,3961,024,468
V. Tài sản ngắn hạn khác2311,1854231,07931,63031,34131,79731,62531,41530,49431,28925,05420,79218,11716,93315,55814,53314,16311,4077,619
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,04863,02162,15182,29192,46992,03983,35578,62472,82566,84348,32248,86487,35885,51586,59384,86886,25886,869146,268136,457
I. Các khoản phải thu dài hạn5555555555555555515
II. Tài sản cố định49,24849,93848,45760,14643,13144,08944,34945,27246,22147,11927,17827,82835,60536,40337,20136,66737,41438,88740,60130,640
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,73110,73110,73110,73137,16536,14927,78723,14616,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,47512,19471,72171,658
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,5259,5259,5259,5258,3078,3726,5858,5998,30738,76235,84135,84134,34834,41333,57031,75231,752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0642,3462,9571,8842,6432,2701,6881,8932,1071,0134196038661,1451,4251,7281,9512,2042,1942,407
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,359,2042,463,7271,689,3952,037,4891,644,9841,623,5121,572,8881,636,3811,703,5381,822,9471,795,3791,876,6971,792,9871,816,4451,757,7411,812,1971,816,1671,648,4791,657,0131,623,124
A. Nợ phải trả419,478527,575221,937572,691543,204522,760312,580375,760446,958579,541530,251555,559571,735669,269580,156555,060717,824633,709576,748553,629
I. Nợ ngắn hạn408,617516,715211,077561,830532,344424,622301,720364,900436,097568,681519,391544,699560,875658,409569,296544,199706,964622,848565,888374,761
II. Nợ dài hạn10,86010,86010,86010,86010,86098,13910,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,860178,867
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,939,7271,936,1511,467,4581,464,7981,101,7791,100,7521,260,3081,260,6211,256,5811,243,4051,265,1281,321,1381,221,2521,147,1761,177,5851,257,1371,098,3421,014,7701,080,2651,069,496
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,359,2042,463,7271,689,3952,037,4891,644,9841,623,5121,572,8881,636,3811,703,5381,822,9471,795,3791,876,6971,792,9871,816,4451,757,7411,812,1971,816,1671,648,4791,657,0131,623,124
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |