CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

18.60
0.20
(1.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh914,024391,277576,724652,853835,098714,124301,646433,359473,237228,313453,946695,188573,4771,389,7251,379,554371,307490,511200,681121,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,4454,542493
3. Doanh thu thuần (1)-(2)914,024391,277576,724652,853835,098714,124301,646433,359473,237228,313453,946695,188573,4771,389,7251,379,554371,307487,066196,138120,737
4. Giá vốn hàng bán400,601228,103247,348231,609481,266538,905231,632349,763330,708174,517350,870561,706446,142632,564671,699241,434271,36888,23186,227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)513,422163,175329,376421,244353,832175,21970,01483,595142,52953,795103,076133,482127,335757,161707,855129,873215,698107,90734,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3166,2017,7654,7523,2563,04781,58641,3262,95214,70936,71023,71783,75264,05516,7984,0023,31364759
7. Chi phí tài chính7,794292-3,405-1,4635,94323,5252,303-6871,1042,377-6,73323,84433,884900-13,29940,059361985
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0128461,1335,16518,6051,0839351365,6092,559199161634361985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh371-33-15,095
9. Chi phí bán hàng1,5825,1338,32028,62911,80410,6243,1824,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,72629,65025,17929,19025,48215,22719,06921,87020,85719,19020,28730,70937,10532,98122,06114,8245,9404,0823,225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)477,636134,301307,047369,639313,860128,891127,417103,706123,52146,938126,232102,646125,003783,084715,89178,991212,709104,47330,359
12. Thu nhập khác2,9904281,4822,0648281,687174931,7272,2411,0552,3705,960125599329729371
13. Chi phí khác19,8131,1407,9251,47017,2671,7989,6519,1102,33956810,5483,5996,1377,9232,76656817279377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,823-712-6,443594-16,439-1,798-7,965-9,093-1,8461,160-8,307-2,544-3,767-1,963-2,64132157-64294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)460,813133,588300,604370,233297,421127,093119,45294,613121,67548,097117,925100,102121,236781,122713,25079,023212,866104,40930,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành96,62327,08862,64774,82963,61125,92727,85519,58027,36710,79225,77725,36817,486245,318159,19417,21155,6861,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,393-48,16523,653-25,884
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)96,62327,08862,64774,82963,61125,92727,85519,58027,36710,79225,77726,76217,486197,153182,84717,21129,8011,574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)364,190106,500237,956295,405233,809101,16691,59775,03394,30837,30592,14873,341103,750583,969530,40361,812183,065104,40929,079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,1622783546302732,4907,8497,407
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)364,190106,500237,956295,405233,809101,16692,76074,75693,95336,67691,87570,85095,902576,562530,40361,812183,065104,40929,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,962,6521,606,6561,827,8331,725,0671,476,1871,573,0791,480,7191,090,1741,144,5821,293,6951,233,7501,601,0691,967,7222,045,8471,142,565941,331586,529377,511246,070177,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền479,33626,184371,121288,289143,063184,520138,73950,63154,80287,685124,692248,537369,610900,532373,83170,73057,88441,3548,93814,939
1. Tiền14,05624,18413,1219,08746,13384,52083,73940,94618,2389,75522,46032,37823,514822,112368,44170,73025,45714,3548,93814,939
2. Các khoản tương đương tiền465,2792,000358,000279,20296,930100,00055,0009,68536,56477,929102,232216,159346,09678,4205,39032,42827,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300,00056,60030,4161,0527544498124775871,1554,33086259,815
1. Chứng khoán kinh doanh9449449319055169542,2544,35086259,815
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-612-690-482-93-38-367-1,098-20
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300,00056,60030,416720500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,165236,470276,918262,916310,585245,139136,444195,140120,75485,40273,702101,235279,566243,740198,032156,295172,73570,30233,32227,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,1873,30812,24343,47452,227108,06226,67573,92539,53326,46142,60043,969183,317139,121115,484140,670138,88150,03111,2732,324
2. Trả trước cho người bán2,6459,36945,09227,88224,48428,60641,33626,33027,72543,42521,83137,89773,73969,02249,63510,56431,95110,9667,911677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác168,333223,794219,583191,560233,874108,47168,43294,88653,49615,5169,27119,36822,51035,59832,9135,0611,9039,30614,13724,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,010,0731,255,7701,154,7401,158,3041,014,8601,106,5691,186,917837,805961,3581,055,517963,2481,166,7581,220,171822,469486,089654,916242,626225,111203,617134,897
1. Hàng tồn kho1,010,0731,255,7701,154,7401,158,3041,014,8601,106,5691,186,917837,805961,3581,055,517963,2481,166,7581,220,171822,469486,089654,916242,626225,111203,617134,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,07931,63225,05415,5587,6796,43517,5685,8437,21964,28071,63183,95397,22074,77583,75259,38953,46940,744193131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn386851,49529596,435521241619121,54413444165114278193131
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30,85422,86614,8376,92617,5155,8237,1961156,86122,9453,7182,18214,5422,911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước69369369369369348173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác64,13264,74760,99691,95872,45983,70844,68353,35537,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,68278,62449,15684,868147,208106,969116,883286,540133,00073,32589,60788,30081,63789,16228,87124,60973,84417,18514,79613,696
I. Các khoản phải thu dài hạn55551521,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55551521,282
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,53645,27227,82836,66741,43531,85136,01227,60140,57244,46743,04348,52137,91326,4218,8926,4885,5353,1452,5761,645
1. Tài sản cố định hữu hình49,53645,27227,71936,44841,10831,85136,01227,60140,57244,46743,04348,07937,43425,9068,3535,9164,9302,5052,5681,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình109218327442479515540572605640813
III. Bất động sản đầu tư10,6001,7342,6763,1633,6494,1364,623
- Nguyên giá12,9513,8524,8664,8664,8664,8664,866
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,351-2,119-2,190-1,703-1,216-730-243
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,73123,14612,12112,12171,65871,78678,513216,93767,3513,0882,005102
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,73123,14612,12112,12171,65871,60378,513216,937
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18367,351
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,5258,3078,59934,34831,7522,5312,33631,4002,01225,77242,64835,30134,29554,57314,87115,97266,0219,9069,9069,756
1. Đầu tư vào công ty con5,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,76623,04623,04613,04613,906
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00570,30575,80551,14955,17814,87150,14160,5219,9069,9069,756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,480-17,698-17,406-21,657-24,253-23,474-23,669-22,371-23,993-23,279-50,703-53,551-30,760-605-34,170
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8851,8936031,7282,347801212494107538295,2923,5462,0202,1492,2892,1292,2122,295
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8851,8936031,7282,347801212494107538293,8992,1522,020649789629712795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,3931,393
3. Tài sản dài hạn khác1,5001,5001,5001,5001,500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,035,3351,685,2801,876,9891,809,9351,623,3951,680,0481,597,6021,376,7141,277,5821,367,0201,323,3571,689,3692,049,3592,135,0091,171,436965,940660,373394,697260,866191,467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả573,154427,360647,922645,672555,200686,064628,604415,333384,979505,273455,331783,5591,190,1961,170,632615,573709,292366,263251,529219,383180,196
I. Nợ ngắn hạn562,294416,500637,062634,811544,340633,914472,936368,128272,355474,624424,032751,5521,158,4471,124,448568,523709,013366,083251,407219,383180,196
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn149,716123,030168,007177,86325,0021,5291,82931,38112,5051,900100,00043,01928,42344,790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,58844,39440,00747,11655,49280,07472,4678,50916,00820,75053,12283,128129,207102,30929,90921,92214,1319,063826
4. Người mua trả tiền trước18,48888,320225,28858,11143,208129,515141,76446,57353,389251,357225,719497,803721,312414,307239,355245,62467,88769,15737,62820,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước140,25021,22471,04678,66938,70935,82321,11413,61744,46682,26614,1024,71942,785266,406152,75343,03252,5929,1818,2965,978
6. Phải trả người lao động7,8157,6945,9374,8915,7023,6533,1473,7773,3171,5743,4522,1306,5464,5863,3381,395382315187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,71414,6797,39413,7717,3964,1512,6525,88829,1324,1153,25915,63025,16153,7412,3428,6756,7991,42117,5648,250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn666925
11. Phải trả ngắn hạn khác211,038223,746266,975293,312217,951193,217220,823254,161114,776101,565111,971134,525190,333268,505137,021285,587181,189161,064125,94999,477
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,68516,44320,41515,9127,8759,61810,9699,93410,34212,99610,87811,78811,7222,0891,9052,778841,204509763
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,86010,86010,86010,86010,86052,150155,66847,205112,62330,64931,29932,00731,74946,18547,050278179122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,86010,86010,86010,86010,86010,86025,52818,57083,322
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,290130,140
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả46,772
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm339339278278179122
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn28,63529,30130,64931,29932,00731,40945,845
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,462,1801,257,9201,229,0671,164,2631,068,195993,984968,998961,381892,604861,747868,026905,810859,163964,376555,862256,648294,110143,16841,48311,270
I. Vốn chủ sở hữu1,462,1801,257,9201,229,0671,164,2631,068,195993,984968,998961,381892,604861,747868,026905,810859,163964,376555,862256,648294,110143,16841,48311,270
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu609,900609,900609,900609,900636,000636,000636,000636,000636,000636,000636,000636,000636,000328,000164,000164,00082,00037,80021,0006,800
2. Thặng dư vốn cổ phần-104,522-104,522-104,522-104,5228,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,994323232
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-139,616-139,616-139,616-139,616-139,616-139,616-139,616-139,616-139,616-106,920-4,274-4,274
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển84,28084,28080,06276,35571,63222,60718,02914,76610,0005,00012,71412,714599
9. Quỹ dự phòng tài chính45,41740,84037,60932,80016,85911,8598,8593,859938300
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối956,803752,542723,689658,885478,537404,326373,813368,412304,135276,982286,139329,907271,060675,456384,27788,063195,50591,68319,5524,470
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,74411,23711,45911,36417,63918,15039,92536,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,035,3351,685,2801,876,9891,809,9351,623,3951,680,0481,597,6021,376,7141,277,5821,367,0201,323,3571,689,3692,049,3592,135,0091,171,436965,940660,373394,697260,866191,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |