CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

21
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,275,8372,288,6281,799,4822,384,3541,878,2392,015,9501,513,5192,890,6851,675,0252,006,7171,390,8182,017,7621,394,8091,189,676858,426971,616799,242590,770937,975805,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu61,34430,90428,48586,60566,5778,68431,36967,80021,066-12,15231,60637,93320,05716,8333,0822,7641,8861,0161,06920,213
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,214,4932,257,7241,770,9972,297,7491,811,6612,007,2661,482,1492,822,8851,653,9602,018,8691,359,2121,979,8291,374,7521,172,843855,344968,852797,356589,755936,906785,183
4. Giá vốn hàng bán1,845,3881,844,2871,440,9931,946,0671,454,5321,708,1391,162,2682,481,7511,287,8551,741,2871,047,3401,650,9151,102,030985,116654,383806,603643,941468,751790,450645,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)369,104413,437330,004351,683357,130299,126319,881341,134366,105277,582311,872328,914272,722187,726200,961162,249153,415121,004146,456139,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính81,73169,72269,01599,28581,306355,41455,576203,73542,160238,99625,99271,15328,270129,62636,80686,22732,987105,3159,01464,218
7. Chi phí tài chính141,125189,499182,647186,755178,501270,427177,708228,003167,729224,384148,993177,872131,954136,802100,38199,32172,11982,40768,64469,024
-Trong đó: Chi phí lãi vay114,567156,872165,319142,465164,357186,541168,284205,329159,700168,235144,354169,545125,625131,46997,14695,83169,35879,58566,00451,757
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh29,60835,4497,4481,0621,835-8113,1053,1984,1371,2274,6452,1687,938-4,3195,7032,7327,972-3846,7611,634
9. Chi phí bán hàng129,731129,803120,515142,464119,665117,98398,152117,996117,671117,647101,953118,35275,53473,37568,64562,13954,17944,98243,29451,917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,035128,48692,597124,497104,504110,80194,796127,679100,520137,61678,077142,34094,60996,74668,30289,21661,43074,60646,23084,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,55270,82110,706-1,68737,600154,5187,90674,38926,48238,15713,486-36,3306,8346,1116,1425326,64523,9404,062602
12. Thu nhập khác2,90128,8162,6405,0182,6513,2902,35124,9562,8572,5243,11252,0337,2101,1633,0632,3411,866-7,00410,35623,640
13. Chi phí khác3,51832,0422,4612,9789,4961,6463,06610,5562,241-2,4866,0933,7661,7732,8351,4362,1093,430-6,5108,0895,887
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-617-3,2251792,040-6,8451,643-71514,4006165,010-2,98148,2675,437-1,6721,627231-1,564-4942,26717,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,93567,59610,88535330,756156,1617,19188,78927,09843,16710,50611,93712,2714,4397,7687635,08123,4466,32918,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,49723,61910,8493,81723,17751,2177,36040,36311,08538,9205,5089,80814,02113,9064,5564,5294,4993,6222,9139,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,856-5,859-6,040-5,592-6,606-18,731-1,814-7,580-1,379-16,282-31-5,812-4,390-11,544-38-4,097-1,425-3,34749-2,985
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,64117,7604,809-1,77516,57132,4865,54532,7839,70622,6395,4773,9959,6322,3624,5194323,0742752,9626,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,29449,8366,0762,12814,184123,6751,64656,00617,39220,5285,0297,9422,6392,0773,2503312,00723,1713,36712,331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát43,56632,1005,4681,27812,22975,8671,09154,48414,76820,0363,2207,4261,4731,9561,986-7,195-69825,651771-6,075
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,72717,7376088501,95547,8085551,5212,6244921,8085151,1661211,2647,5262,705-2,4792,59618,407

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |