Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 43,437 | 69,891 | 45,689 | 40,774 | 29,046 | 44,640 | 26,090 | 32,332 | 11,400 | 26,376 | 37,645 | 72,269 | 22,388 | 75,172 | 52,366 | 77,819 | 33,240 | 76,500 | 14,660 | 65,631 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 6,596 | 21,570 | 20,137 | 6,896 | 16,262 | 4,008 | 3,258 | 4,253 | 698 | 2,042 | 26,308 | 22,833 | 9,154 | 26,976 | 23,309 | 15,010 | 6,121 | 25,706 | 5,583 | 11,363 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 13,559 | 4,105 | 16,362 | 17,177 | 6,125 | 22,760 | 19,942 | 11,945 | 4,644 | 1,221 | 7,588 | 31,284 | 6,332 | 30,346 | 25,567 | 21,561 | 12,397 | 36,993 | 5,285 | 21,317 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 23,282 | 44,217 | 9,190 | 16,701 | 6,659 | 17,872 | 2,891 | 16,134 | 6,058 | 23,112 | 3,749 | 18,152 | 6,901 | 17,850 | 3,489 | 41,248 | 14,721 | 13,802 | 3,792 | 32,951 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 5,960 | 11,957 | 20,972 | 15,935 | 12,293 | 22,059 | 17,934 | 10,793 | 10,908 | 13,895 | 15,045 | 8,845 | 10,230 | 7,104 | 4,926 | 3,603 | 1,939 | 1,186 | 145 | 22 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 76,495 | 134,354 | 75,426 | 116,377 | 74,156 | 95,707 | 44,027 | 88,345 | 58,473 | 105,842 | 73,152 | 121,352 | 75,103 | 109,777 | 55,534 | 63,100 | 30,492 | 42,786 | 38,060 | 63,056 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 8,000 | 3,057 | 4,000 | 326 | 489 | 121 | 1,141 | 24 | 1,098 | 1,755 | 937 | |||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 69,066 | 96,451 | 91,180 | 84,608 | 105,049 | 71,766 | 46,342 | 68,883 | 67,041 | 80,240 | 103,991 | 132,683 | 112,444 | 136,672 | 85,871 | 58,942 | 33,426 | 33,970 | 25,054 | 33,143 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 2 | 10,059 | 2,554 | 10,864 | 9,082 | 2,165 | 8,377 | 8,703 | 6,059 | 3,231 | 5,332 | |||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,092 | 1,015 | 472 | 70 | 854 | 371 | 908 | 246 | 2,179 | 2,195 | 4,455 | 4,718 | 2,501 | 2,986 | 2,490 | 980 | 1,609 | 1,245 | 3,016 | 1,251 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,689 | 2,188 | 1,082 | 1,529 | 1,440 | 1,847 | 1,982 | 2,432 | 1,574 | 2,452 | 3,094 | 2,933 | 1,952 | 2,266 | 2,082 | 1,972 | 1,274 | 1,166 | 1,265 | 1,532 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,001 | 812 | 783 | 704 | 1,115 | 895 | 519 | 2,318 | 241 | 631 | 796 | 647 | 295 | 933 | 770 | 1,614 | 179 | 521 | 207 | 750 |
Cộng doanh thu hoạt động | 198,741 | 316,668 | 235,604 | 267,997 | 227,010 | 237,288 | 137,801 | 209,349 | 161,874 | 234,511 | 249,532 | 352,530 | 227,200 | 344,428 | 212,742 | 214,113 | 106,489 | 164,460 | 83,344 | 165,386 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 30,768 | 65,893 | 13,671 | 41,032 | 12,745 | 18,899 | 8,748 | 43,951 | 16,839 | 78,773 | 19,868 | 23,052 | 36,034 | 21,388 | 13,645 | 52,212 | 16,291 | 20,766 | 53,794 | 56,946 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 23,490 | 40,227 | 4,072 | 32,916 | 2,249 | 16,681 | 6,522 | 27,185 | 2,902 | 24,989 | 1,700 | 12,593 | 18,414 | 16,899 | 11,910 | 40,999 | 14,850 | 19,691 | 21,151 | 39,132 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 7,278 | 25,666 | 9,599 | 8,115 | 10,496 | 2,218 | 2,226 | 16,766 | 13,937 | 53,784 | 18,168 | 10,460 | 17,620 | 4,490 | 1,734 | 11,213 | 1,441 | 1,074 | 32,644 | 17,814 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 30,693 | -575 | -2,888 | 767 | 2,250 | 1,783 | 189 | 3,384 | 705 | 7,109 | 2,680 | -2,291 | -9,166 | -3,552 | -5,611 | 5,691 | 559 | -2,647 | 4,275 | -1,194 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 831 | 704 | 484 | 1,414 | 720 | 768 | 256 | 1,231 | 724 | 1,481 | 117 | 1,377 | 1,198 | 1,036 | 404 | 913 | 514 | 415 | 439 | 840 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 33,421 | 86,389 | 81,406 | 116,681 | 85,005 | 55,786 | 40,720 | 69,932 | 50,534 | 54,859 | 88,312 | 120,488 | 80,170 | 103,603 | 69,943 | 47,126 | 22,110 | 23,850 | 20,734 | 27,079 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 18 | |||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 2,287 | 1,774 | 1,591 | 3,974 | 2,214 | 2,988 | 1,173 | 4,213 | 4,766 | 5,532 | 285 | 6,833 | 4,528 | 5,047 | 2,737 | 5,733 | 2,953 | 3,124 | 1,574 | 2,493 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 5,067 | 4,425 | 3,556 | 6,331 | 4,293 | 4,225 | 2,649 | 5,124 | 3,991 | 6,519 | 2,297 | 6,644 | 6,187 | 5,206 | 3,835 | 4,587 | 2,884 | 2,664 | 2,799 | 3,808 |
2.12. Chi phí khác | 8,537 | 8,025 | 2,993 | 5,749 | 5,752 | 3,300 | 1,335 | 4,377 | 3,164 | 5,735 | 696 | 6,417 | 4,173 | 4,035 | 2,784 | 3,519 | 2,158 | 1,710 | 1,958 | 3,425 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | 4 | 190 | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 111,603 | 166,635 | 100,812 | 175,948 | 112,979 | 87,749 | 55,069 | 132,212 | 80,722 | 160,009 | 114,272 | 162,520 | 123,124 | 136,763 | 87,737 | 119,781 | 47,470 | 49,880 | 85,574 | 93,397 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 3 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 57 | 312 | 255 | 54,576 | 78 | 10,292 | 43 | 22,464 | 21,177 | 22,631 | 7 | 2,610 | 6 | 3,207 | 2,968 | 8,451 | 5,036 | 6,335 | 5,818 | 10,710 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 57 | 315 | 255 | 54,576 | 78 | 10,292 | 43 | 22,464 | 21,177 | 22,631 | 7 | 2,610 | 6 | 3,207 | 2,968 | 8,451 | 5,036 | 6,335 | 5,818 | 10,710 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 8,995 | 2 | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 31,372 | 34,394 | 36,177 | 31,434 | 33,287 | 32,144 | 26,486 | 22,937 | 29,430 | 38,757 | 42,875 | 38,742 | 30,026 | 26,678 | 12,702 | 8,588 | 5,306 | 9,767 | 8,852 | 8,117 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 200 | |||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 31,372 | 34,394 | 36,177 | 31,434 | 33,287 | 32,144 | 26,486 | 31,933 | 29,430 | 38,757 | 42,875 | 38,742 | 30,026 | 26,678 | 12,702 | 8,588 | 5,306 | 9,767 | 9,052 | 8,119 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 5,931 | 65,594 | 32,035 | 55,390 | 35,363 | 31,706 | 22,248 | 19,943 | 25,280 | 38,877 | 31,204 | 33,748 | 31,279 | 74,670 | 37,365 | 39,369 | 20,353 | 25,740 | 18,323 | 34,506 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 49,891 | 50,361 | 66,835 | 59,802 | 45,459 | 95,981 | 34,040 | 47,725 | 47,618 | 19,500 | 61,188 | 120,129 | 42,778 | 109,525 | 77,907 | 54,825 | 38,396 | 85,408 | -23,786 | 40,075 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 629 | 1 | 8 | 15 | 14 | 393 | 2,294 | 6 | 51 | 29 | 18 | 294 | 391 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 196 | 148 | 149 | 152 | 181 | 136 | 138 | 137 | 136 | 136 | 136 | 232 | 136 | 185 | 88 | 88 | 88 | 89 | 88 | 152 |
Cộng kết quả hoạt động khác | 433 | -147 | -141 | -137 | -167 | 256 | -138 | 2,156 | -130 | -136 | -136 | -180 | -136 | -185 | -59 | -88 | -88 | -71 | 206 | 239 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 50,325 | 50,214 | 66,694 | 59,665 | 45,292 | 96,237 | 33,903 | 49,882 | 47,488 | 19,363 | 61,052 | 119,949 | 42,642 | 109,339 | 77,848 | 54,737 | 38,308 | 85,337 | -23,581 | 40,314 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 44,044 | 71,776 | 59,930 | 50,604 | 49,663 | 75,694 | 16,187 | 54,703 | 56,781 | 71,926 | 71,633 | 99,125 | 53,930 | 83,483 | 54,015 | 44,389 | 27,352 | 49,419 | 3,778 | 36,811 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 6,280 | -21,562 | 6,764 | 9,061 | -4,371 | 20,543 | 17,715 | -4,821 | -9,293 | -52,563 | -10,581 | 20,824 | -11,288 | 25,856 | 23,833 | 10,348 | 10,956 | 35,918 | -27,359 | 3,503 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 14,716 | 2,850 | 11,948 | 7,131 | 8,769 | 16,927 | 6,626 | 8,561 | 9,394 | 3,971 | 12,341 | 22,897 | 9,830 | 20,778 | 14,094 | 6,947 | 5,114 | 10,861 | -876 | 3,106 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 14,080 | 5,310 | 10,445 | 5,743 | 9,617 | 13,417 | 5,814 | 9,380 | 10,855 | 10,172 | 14,313 | 19,138 | 11,882 | 16,020 | 11,405 | 5,354 | 3,489 | 10,691 | 3,426 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 636 | -2,460 | 1,503 | 1,388 | -848 | 3,510 | 812 | -819 | -1,461 | -6,201 | -1,973 | 3,758 | -2,053 | 4,757 | 2,690 | 1,592 | 1,626 | 171 | -876 | -320 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 35,608 | 47,365 | 54,746 | 52,535 | 36,523 | 79,310 | 27,277 | 41,320 | 38,095 | 15,393 | 48,711 | 97,052 | 32,812 | 88,562 | 63,754 | 47,790 | 33,194 | 74,476 | -22,704 | 37,208 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 35,608 | 47,365 | 54,746 | 52,535 | 36,523 | 79,310 | 27,277 | 41,320 | 38,095 | 15,393 | 48,711 | 97,052 | 32,812 | 88,562 | 63,754 | 47,790 | 33,194 | 74,476 | -22,704 | 37,208 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |