CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

21.80
0.55
(2.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,134,4041,081,023492,3034068,66810,33210,077134,498470,517467,641313,583127,43629,833-20,85744,39446,61844,78139,20939,76642,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,134,4041,081,023492,3034068,66810,33210,077134,498470,517467,641313,583127,43629,833-20,85744,39446,60844,78139,20939,76642,017
4. Giá vốn hàng bán1,106,7841,068,459472,1793366,9928,0637,967132,548469,562459,250305,352119,28025,742-15,32135,51035,72436,18330,69731,38332,984
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,61912,56320,124711,6772,2702,1091,9509568,3918,2328,1564,092-5,5368,88510,8858,5988,5128,3839,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,48513,7492,0958,9269039012,40141,4021,8061,8061,8023,93017,03410,210299475518991917856
7. Chi phí tài chính14,7698,6968,810157117112,1571,5127553801-1,509420141838
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,7698,6968,8107092,1571,512755319-4420131235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng431,9112,1083511,0418491,056327-4413641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8735,0716,4043,4882,1382,1792,7383,4324,9434,5074,06741,4062,331-1,4184,5715,8574,8814,4364,3635,044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,42010,6344,8975,3524429901,77138,858-5,3793,3294,156-30,02718,7957,6044,6055,3474,1815,0494,9344,837
12. Thu nhập khác2,157-7,2987,3255473004204554141,029262531
13. Chi phí khác38123815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,157-7,3377,324547300-2384204553981,029262531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,5773,29812,2215,8994421,2901,77138,858-5,6173,3294,156-30,02718,7958,0245,0605,7455,2105,3114,9394,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4252,9123,4781,142902623666447386788371,4713,6721111,082896991,1311,0721,072
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,022-1,4212-25-541-41-18-9-10-833
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4481,4903,4781,144882623666447386848311,4713,6721521,042878901,1211,0651,105
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1301,8088,7434,7553531,0271,40538,213-6,3562,6463,325-31,49715,1237,8724,0184,8675,1194,1903,8743,763
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1699375113,307-3,963683-13-666145896
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2991,7158,6684,7553521,0281,40534,907-2,3921,9623,338-31,49715,1237,8784,0124,8065,0744,1823,8653,757

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,068,8401,322,4061,369,525865,211266,314271,626322,306321,622433,491430,990353,914324,684267,664246,375137,921131,576138,121134,555122,935110,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,06512,27936,6393,7339528639481,98317,60517,7005,9879,28136,70214,45161,33264,40759,73820,78024,42121,405
1. Tiền21,06512,27936,6393,7339528639481,98317,60517,7005,9879,28134,20214,45156,33213,40719,73814,78014,42115,405
2. Các khoản tương đương tiền2,5005,00051,00040,0006,00010,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,16965,06963,92154,92131,05748,00048,00045,000
1. Chứng khoán kinh doanh31,057
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,16965,06963,92154,92148,00048,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn521,9321,032,293902,087736,933265,270270,743321,201319,434405,564387,153324,597301,401230,740200,51362,80453,55862,13045,88043,75538,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng316,21976,610103,04744,7774,5695,7896,3918,06638,35027,86427,04227,37713,1027,10729,49426,06727,63226,50128,87424,341
2. Trả trước cho người bán204,648472,842595,728693,13070,16670,17570,24270,23579,48176,26674,70691,49770,25370,17921,49314,56217,5686,8154,0603,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn159,000200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,064323,8413,312306190,535194,779244,568241,134287,733283,023222,850182,528147,386123,22712,69713,81017,81113,41810,82110,518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,280-881-881-881-854
IV. Tổng hàng tồn kho448,765198,190353,10057,331601041309,14724,79921,73313,805535012,09112,35213,88916,9264,3864,421
1. Hàng tồn kho448,765198,987353,10057,331601041309,14724,79921,73313,805535012,09112,35213,88916,9264,3864,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-797
V. Tài sản ngắn hạn khác15,90914,57513,77912,294322152741,1751,3381,5971981693031,6941,2592,3652,9692,3722,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9241,0421,144524321146544672738041621693031,3126401,0201,2131,415308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,96413,51112,54811,77016971,065793352845341,1041,6708731,328
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22228797191199852418785370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn872,656312,204300,779313,35853,13552,3952,2792,41626,95419,18415,73454,08662,34921,48287,95288,97793,28296,55198,546102,932
I. Các khoản phải thu dài hạn55951153453451,80151,06846846847447447440,47460,47820,085188532,7443,1552,7293,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,472
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,4722,4722,4722,4722,472
5. Phải thu dài hạn khác55951153453451,80151,06846846847447447440,47460,47820,085188532,3062,3062,2962,296
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,472-2,472-2,034-1,623-2,038-1,623
II. Tài sản cố định162,409160,50299,130191,14182578181284323,03415,61712,34612,5459991,03080,74081,41484,00386,67488,79592,282
1. Tài sản cố định hữu hình134,890132,96082,166114,1028257818128438,4888,8265,5284,4619991,03074,96575,53178,01380,57782,59185,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,51927,54216,96477,03914,5466,7916,8188,0855,7755,8825,9906,0976,2046,311
III. Bất động sản đầu tư524,748639668698727756785
- Nguyên giá526,1582,4292,4292,4292,4292,4292,429
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,411-1,790-1,761-1,732-1,703-1,673-1,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,20910,4705,6809,9642,4332,0331,844
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,20910,4705,6809,9642,4332,0331,844
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,6141,5971,7561,9235095471,0001,1051,0121,0601,0701,0678723673,6863,7612,3722,1472,0342,105
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1101,5971,7561,9235075471,0001,1051,0121,0601,0701,0678723673,6043,7612,3722,1472,0342,105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,504281
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại166,116138,123192,679108,7962,6983,0823,4653,8484,2314,614
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,941,4961,634,6101,670,3041,178,569319,449324,021324,585324,038460,444450,174369,648378,771330,014267,857225,873220,553231,403231,106221,480213,861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,609,2831,305,4911,345,245861,5499,62714,55313,9257,298152,716136,52356,59669,03414,96910,13021,60120,39627,09324,93522,35418,379
I. Nợ ngắn hạn1,022,502964,1751,321,542815,2109,61214,53813,9107,283152,004135,91053,21466,59514,92410,05520,76218,09523,24124,20518,97214,855
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn359,639327,028662,981416,461133,617117,45240,41541,871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn304,83143,44222,4768,6662,9202,1812,3882,40812,21910,4247,96210,6658,4526,44211,98710,02811,86912,11711,7988,804
4. Người mua trả tiền trước316,999571,023613,890379,896861882511931,1981,9828729,0212534106532,064761130277
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,65812,2239,2402,9871,5299285647741,0648861,0102,3873,7201,3652,9113,1455,1364,2512,5661,469
6. Phải trả người lao động5865937432841,1707249301,6581,0868919481,1716122821,5141,4281,4221,3961,3471,264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3803,8493,4401,1081,132588745672471467820463682520783790630414627828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,748115231523153815
11. Phải trả ngắn hạn khác17,1814,4237,2914,3291,2968,1178,1426371,1382,4341,1728559791,1513,1351,8661,7584,8672,4382,169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4801,4801,4801,4801,4801,8128909411,2121,375151632252722217034038429
14. Quỹ bình ổn giá29
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn586,781341,31723,70346,339151515157126133,3822,43945758402,3013,8527293,3823,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác151515151515151545755332,0463,5814483,0903,225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn574,580329,11623,70326,3636975983,3622,424
7. Trái phiếu chuyển đổi271
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,20112,20119,9765306255281291299
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu332,213329,119325,059317,021309,822309,469310,660316,740307,728313,652313,052309,737315,045257,728204,272200,157204,310206,172199,126195,482
I. Vốn chủ sở hữu332,213329,119325,059317,021309,822309,469310,660316,740307,728313,652313,052309,737315,045257,728204,272200,157204,310206,172199,126195,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,9279,7729,2879,2879,2879,2879,2879,287
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,095-22,095-22,095-22,095-22,095-22,095-22,095
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,585
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7812,7812,7812,7812,7812,7811,8931,8931,8931,8939459459459456,7386,7386,7386,6356,55271
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu235261861093593593
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,006106,138102,56794,25789,50389,15091,22997,30956,96258,22659,51955,62497,06381,99619,72915,46919,44521,52617,86614,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3883,1632,6742,94550250150150031,60136,23435,55136,1313,4163,5403,4663,351403432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,941,4961,634,6101,670,3041,178,569319,449324,021324,585324,038460,444450,174369,648378,771330,014267,857225,873220,553231,403231,106221,480213,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |