Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,134,404 | 1,081,023 | 492,303 | 406 | 8,668 | 10,332 | 10,077 | 134,498 | 470,517 | 467,641 | 313,583 | 127,436 | 29,833 | -20,857 | 44,394 | 46,618 | 44,781 | 39,209 | 39,766 | 42,017 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 10 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,134,404 | 1,081,023 | 492,303 | 406 | 8,668 | 10,332 | 10,077 | 134,498 | 470,517 | 467,641 | 313,583 | 127,436 | 29,833 | -20,857 | 44,394 | 46,608 | 44,781 | 39,209 | 39,766 | 42,017 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,106,784 | 1,068,459 | 472,179 | 336 | 6,992 | 8,063 | 7,967 | 132,548 | 469,562 | 459,250 | 305,352 | 119,280 | 25,742 | -15,321 | 35,510 | 35,724 | 36,183 | 30,697 | 31,383 | 32,984 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 27,619 | 12,563 | 20,124 | 71 | 1,677 | 2,270 | 2,109 | 1,950 | 956 | 8,391 | 8,232 | 8,156 | 4,092 | -5,536 | 8,885 | 10,885 | 8,598 | 8,512 | 8,383 | 9,033 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,485 | 13,749 | 2,095 | 8,926 | 903 | 901 | 2,401 | 41,402 | 1,806 | 1,806 | 1,802 | 3,930 | 17,034 | 10,210 | 299 | 475 | 518 | 991 | 917 | 856 |
7. Chi phí tài chính | 14,769 | 8,696 | 8,810 | 157 | 1 | 1 | 711 | 2,157 | 1,512 | 755 | 380 | 1 | -1,509 | 4 | 20 | 14 | 18 | 3 | 8 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 14,769 | 8,696 | 8,810 | 709 | 2,157 | 1,512 | 755 | 319 | -4 | 4 | 20 | 13 | 12 | 3 | 5 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 43 | 1,911 | 2,108 | 351 | 1,041 | 849 | 1,056 | 327 | -4 | 4 | 136 | 41 | ||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,873 | 5,071 | 6,404 | 3,488 | 2,138 | 2,179 | 2,738 | 3,432 | 4,943 | 4,507 | 4,067 | 41,406 | 2,331 | -1,418 | 4,571 | 5,857 | 4,881 | 4,436 | 4,363 | 5,044 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,420 | 10,634 | 4,897 | 5,352 | 442 | 990 | 1,771 | 38,858 | -5,379 | 3,329 | 4,156 | -30,027 | 18,795 | 7,604 | 4,605 | 5,347 | 4,181 | 5,049 | 4,934 | 4,837 |
12. Thu nhập khác | 2,157 | -7,298 | 7,325 | 547 | 300 | 420 | 455 | 414 | 1,029 | 262 | 5 | 31 | ||||||||
13. Chi phí khác | 38 | 1 | 238 | 15 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,157 | -7,337 | 7,324 | 547 | 300 | -238 | 420 | 455 | 398 | 1,029 | 262 | 5 | 31 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,577 | 3,298 | 12,221 | 5,899 | 442 | 1,290 | 1,771 | 38,858 | -5,617 | 3,329 | 4,156 | -30,027 | 18,795 | 8,024 | 5,060 | 5,745 | 5,210 | 5,311 | 4,939 | 4,868 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,425 | 2,912 | 3,478 | 1,142 | 90 | 262 | 366 | 644 | 738 | 678 | 837 | 1,471 | 3,672 | 111 | 1,082 | 896 | 99 | 1,131 | 1,072 | 1,072 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,022 | -1,421 | 2 | -2 | 5 | -5 | 41 | -41 | -18 | -9 | -10 | -8 | 33 | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,448 | 1,490 | 3,478 | 1,144 | 88 | 262 | 366 | 644 | 738 | 684 | 831 | 1,471 | 3,672 | 152 | 1,042 | 878 | 90 | 1,121 | 1,065 | 1,105 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,130 | 1,808 | 8,743 | 4,755 | 353 | 1,027 | 1,405 | 38,213 | -6,356 | 2,646 | 3,325 | -31,497 | 15,123 | 7,872 | 4,018 | 4,867 | 5,119 | 4,190 | 3,874 | 3,763 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -169 | 93 | 75 | 1 | 1 | 3,307 | -3,963 | 683 | -13 | -6 | 6 | 61 | 45 | 8 | 9 | 6 | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,299 | 1,715 | 8,668 | 4,755 | 352 | 1,028 | 1,405 | 34,907 | -2,392 | 1,962 | 3,338 | -31,497 | 15,123 | 7,878 | 4,012 | 4,806 | 5,074 | 4,182 | 3,865 | 3,757 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,068,840 | 1,322,406 | 1,369,525 | 865,211 | 266,314 | 271,626 | 322,306 | 321,622 | 433,491 | 430,990 | 353,914 | 324,684 | 267,664 | 246,375 | 137,921 | 131,576 | 138,121 | 134,555 | 122,935 | 110,930 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,065 | 12,279 | 36,639 | 3,733 | 952 | 863 | 948 | 1,983 | 17,605 | 17,700 | 5,987 | 9,281 | 36,702 | 14,451 | 61,332 | 64,407 | 59,738 | 20,780 | 24,421 | 21,405 |
1. Tiền | 21,065 | 12,279 | 36,639 | 3,733 | 952 | 863 | 948 | 1,983 | 17,605 | 17,700 | 5,987 | 9,281 | 34,202 | 14,451 | 56,332 | 13,407 | 19,738 | 14,780 | 14,421 | 15,405 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 5,000 | 51,000 | 40,000 | 6,000 | 10,000 | 6,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,169 | 65,069 | 63,921 | 54,921 | 31,057 | 48,000 | 48,000 | 45,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 31,057 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 61,169 | 65,069 | 63,921 | 54,921 | 48,000 | 48,000 | 45,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 521,932 | 1,032,293 | 902,087 | 736,933 | 265,270 | 270,743 | 321,201 | 319,434 | 405,564 | 387,153 | 324,597 | 301,401 | 230,740 | 200,513 | 62,804 | 53,558 | 62,130 | 45,880 | 43,755 | 38,098 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 316,219 | 76,610 | 103,047 | 44,777 | 4,569 | 5,789 | 6,391 | 8,066 | 38,350 | 27,864 | 27,042 | 27,377 | 13,102 | 7,107 | 29,494 | 26,067 | 27,632 | 26,501 | 28,874 | 24,341 |
2. Trả trước cho người bán | 204,648 | 472,842 | 595,728 | 693,130 | 70,166 | 70,175 | 70,242 | 70,235 | 79,481 | 76,266 | 74,706 | 91,497 | 70,253 | 70,179 | 21,493 | 14,562 | 17,568 | 6,815 | 4,060 | 3,239 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 159,000 | 200,000 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,064 | 323,841 | 3,312 | 306 | 190,535 | 194,779 | 244,568 | 241,134 | 287,733 | 283,023 | 222,850 | 182,528 | 147,386 | 123,227 | 12,697 | 13,810 | 17,811 | 13,418 | 10,821 | 10,518 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,280 | -881 | -881 | -881 | -854 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 448,765 | 198,190 | 353,100 | 57,331 | 60 | 104 | 130 | 9,147 | 24,799 | 21,733 | 13,805 | 53 | 50 | 12,091 | 12,352 | 13,889 | 16,926 | 4,386 | 4,421 | |
1. Hàng tồn kho | 448,765 | 198,987 | 353,100 | 57,331 | 60 | 104 | 130 | 9,147 | 24,799 | 21,733 | 13,805 | 53 | 50 | 12,091 | 12,352 | 13,889 | 16,926 | 4,386 | 4,421 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -797 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,909 | 14,575 | 13,779 | 12,294 | 32 | 21 | 52 | 74 | 1,175 | 1,338 | 1,597 | 198 | 169 | 303 | 1,694 | 1,259 | 2,365 | 2,969 | 2,372 | 2,006 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,924 | 1,042 | 1,144 | 524 | 32 | 11 | 46 | 54 | 467 | 273 | 804 | 162 | 169 | 303 | 1,312 | 640 | 1,020 | 1,213 | 1,415 | 308 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,964 | 13,511 | 12,548 | 11,770 | 1 | 697 | 1,065 | 793 | 35 | 284 | 534 | 1,104 | 1,670 | 873 | 1,328 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22 | 22 | 87 | 9 | 7 | 19 | 11 | 99 | 85 | 241 | 87 | 85 | 370 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 872,656 | 312,204 | 300,779 | 313,358 | 53,135 | 52,395 | 2,279 | 2,416 | 26,954 | 19,184 | 15,734 | 54,086 | 62,349 | 21,482 | 87,952 | 88,977 | 93,282 | 96,551 | 98,546 | 102,932 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 559 | 511 | 534 | 534 | 51,801 | 51,068 | 468 | 468 | 474 | 474 | 474 | 40,474 | 60,478 | 20,085 | 188 | 53 | 2,744 | 3,155 | 2,729 | 3,145 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,472 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 559 | 511 | 534 | 534 | 51,801 | 51,068 | 468 | 468 | 474 | 474 | 474 | 40,474 | 60,478 | 20,085 | 188 | 53 | 2,306 | 2,306 | 2,296 | 2,296 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -2,472 | -2,472 | -2,034 | -1,623 | -2,038 | -1,623 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 162,409 | 160,502 | 99,130 | 191,141 | 825 | 781 | 812 | 843 | 23,034 | 15,617 | 12,346 | 12,545 | 999 | 1,030 | 80,740 | 81,414 | 84,003 | 86,674 | 88,795 | 92,282 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 134,890 | 132,960 | 82,166 | 114,102 | 825 | 781 | 812 | 843 | 8,488 | 8,826 | 5,528 | 4,461 | 999 | 1,030 | 74,965 | 75,531 | 78,013 | 80,577 | 82,591 | 85,971 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 27,519 | 27,542 | 16,964 | 77,039 | 14,546 | 6,791 | 6,818 | 8,085 | 5,775 | 5,882 | 5,990 | 6,097 | 6,204 | 6,311 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | 524,748 | 639 | 668 | 698 | 727 | 756 | 785 | |||||||||||||
- Nguyên giá | 526,158 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,411 | -1,790 | -1,761 | -1,732 | -1,703 | -1,673 | -1,644 | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,209 | 10,470 | 5,680 | 9,964 | 2,433 | 2,033 | 1,844 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,209 | 10,470 | 5,680 | 9,964 | 2,433 | 2,033 | 1,844 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,614 | 1,597 | 1,756 | 1,923 | 509 | 547 | 1,000 | 1,105 | 1,012 | 1,060 | 1,070 | 1,067 | 872 | 367 | 3,686 | 3,761 | 2,372 | 2,147 | 2,034 | 2,105 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,110 | 1,597 | 1,756 | 1,923 | 507 | 547 | 1,000 | 1,105 | 1,012 | 1,060 | 1,070 | 1,067 | 872 | 367 | 3,604 | 3,761 | 2,372 | 2,147 | 2,034 | 2,105 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 8,504 | 2 | 81 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 166,116 | 138,123 | 192,679 | 108,796 | 2,698 | 3,082 | 3,465 | 3,848 | 4,231 | 4,614 | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,941,496 | 1,634,610 | 1,670,304 | 1,178,569 | 319,449 | 324,021 | 324,585 | 324,038 | 460,444 | 450,174 | 369,648 | 378,771 | 330,014 | 267,857 | 225,873 | 220,553 | 231,403 | 231,106 | 221,480 | 213,861 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,609,283 | 1,305,491 | 1,345,245 | 861,549 | 9,627 | 14,553 | 13,925 | 7,298 | 152,716 | 136,523 | 56,596 | 69,034 | 14,969 | 10,130 | 21,601 | 20,396 | 27,093 | 24,935 | 22,354 | 18,379 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,022,502 | 964,175 | 1,321,542 | 815,210 | 9,612 | 14,538 | 13,910 | 7,283 | 152,004 | 135,910 | 53,214 | 66,595 | 14,924 | 10,055 | 20,762 | 18,095 | 23,241 | 24,205 | 18,972 | 14,855 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 359,639 | 327,028 | 662,981 | 416,461 | 133,617 | 117,452 | 40,415 | 41,871 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 304,831 | 43,442 | 22,476 | 8,666 | 2,920 | 2,181 | 2,388 | 2,408 | 12,219 | 10,424 | 7,962 | 10,665 | 8,452 | 6,442 | 11,987 | 10,028 | 11,869 | 12,117 | 11,798 | 8,804 |
4. Người mua trả tiền trước | 316,999 | 571,023 | 613,890 | 379,896 | 86 | 188 | 251 | 193 | 1,198 | 1,982 | 872 | 9,021 | 253 | 410 | 653 | 2,064 | 761 | 130 | 277 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,658 | 12,223 | 9,240 | 2,987 | 1,529 | 928 | 564 | 774 | 1,064 | 886 | 1,010 | 2,387 | 3,720 | 1,365 | 2,911 | 3,145 | 5,136 | 4,251 | 2,566 | 1,469 |
6. Phải trả người lao động | 586 | 593 | 743 | 284 | 1,170 | 724 | 930 | 1,658 | 1,086 | 891 | 948 | 1,171 | 612 | 282 | 1,514 | 1,428 | 1,422 | 1,396 | 1,347 | 1,264 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,380 | 3,849 | 3,440 | 1,108 | 1,132 | 588 | 745 | 672 | 471 | 467 | 820 | 463 | 682 | 520 | 783 | 790 | 630 | 414 | 627 | 828 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,748 | 115 | 23 | 15 | 23 | 15 | 38 | 15 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,181 | 4,423 | 7,291 | 4,329 | 1,296 | 8,117 | 8,142 | 637 | 1,138 | 2,434 | 1,172 | 855 | 979 | 1,151 | 3,135 | 1,866 | 1,758 | 4,867 | 2,438 | 2,169 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,812 | 890 | 941 | 1,212 | 1,375 | 15 | 163 | 225 | 272 | 22 | 170 | 340 | 384 | 29 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 29 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 586,781 | 341,317 | 23,703 | 46,339 | 15 | 15 | 15 | 15 | 712 | 613 | 3,382 | 2,439 | 45 | 75 | 840 | 2,301 | 3,852 | 729 | 3,382 | 3,524 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 45 | 75 | 533 | 2,046 | 3,581 | 448 | 3,090 | 3,225 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 574,580 | 329,116 | 23,703 | 26,363 | 697 | 598 | 3,362 | 2,424 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | 271 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,201 | 12,201 | 19,976 | 5 | 306 | 255 | 281 | 291 | 299 | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 332,213 | 329,119 | 325,059 | 317,021 | 309,822 | 309,469 | 310,660 | 316,740 | 307,728 | 313,652 | 313,052 | 309,737 | 315,045 | 257,728 | 204,272 | 200,157 | 204,310 | 206,172 | 199,126 | 195,482 |
I. Vốn chủ sở hữu | 332,213 | 329,119 | 325,059 | 317,021 | 309,822 | 309,469 | 310,660 | 316,740 | 307,728 | 313,652 | 313,052 | 309,737 | 315,045 | 257,728 | 204,272 | 200,157 | 204,310 | 206,172 | 199,126 | 195,482 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 | 187,110 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 29,927 | 9,772 | 9,287 | 9,287 | 9,287 | 9,287 | 9,287 | 9,287 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -22,095 | -22,095 | -22,095 | -22,095 | -22,095 | -22,095 | -22,095 | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 6,585 | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,781 | 2,781 | 2,781 | 2,781 | 2,781 | 2,781 | 1,893 | 1,893 | 1,893 | 1,893 | 945 | 945 | 945 | 945 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,635 | 6,552 | 71 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 235 | 261 | 86 | 109 | 359 | 359 | 3 | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 112,006 | 106,138 | 102,567 | 94,257 | 89,503 | 89,150 | 91,229 | 97,309 | 56,962 | 58,226 | 59,519 | 55,624 | 97,063 | 81,996 | 19,729 | 15,469 | 19,445 | 21,526 | 17,866 | 14,092 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 388 | 3,163 | 2,674 | 2,945 | 502 | 501 | 501 | 500 | 31,601 | 36,234 | 35,551 | 36,131 | 3,416 | 3,540 | 3,466 | 3,351 | 403 | 432 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,941,496 | 1,634,610 | 1,670,304 | 1,178,569 | 319,449 | 324,021 | 324,585 | 324,038 | 460,444 | 450,174 | 369,648 | 378,771 | 330,014 | 267,857 | 225,873 | 220,553 | 231,403 | 231,106 | 221,480 | 213,861 |