CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

21.25
1
(4.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,134,4041,081,023492,3034068,66829,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Giá vốn hàng bán1,106,7841,068,459472,1793366,99223,3581,366,712213,538134,019125,466121,974121,307116,680127,202138,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,61912,56320,124711,6776,12619,52829,03936,23335,63136,51438,65240,73145,89642,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,42010,6344,8975,3524428,55544,29552,87019,39320,32319,70422,62424,44330,34324,018
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5773,29812,2215,8994429,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 5,1301,8088,7434,7553537,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2991,7158,6684,7553527,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản ngắn hạn1,068,8401,322,4061,369,525865,211266,314864,898321,622363,292131,673110,930121,542113,057109,743121,74777,991
Tiền mặt21,06512,27936,6393,7339523,7331,9839,07564,40721,40576,87672,02765,18470,62316,374
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,16965,06963,92154,92154,92145,0001,858
Hàng tồn kho448,765198,987353,10057,3316057,36413013,80512,5844,4214,3997,2598,69311,60713,906
Tài sản dài hạn872,656312,204300,779313,35853,135302,2952,41614,25288,699102,932104,893119,332137,073140,977145,279
Tài sản cố định162,409160,50299,130191,14182591,26184312,71181,25992,28285,16797,487111,593111,972113,540
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản1,941,4961,634,6101,670,3041,178,569319,4491,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,609,2831,305,4911,345,245861,5499,627850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu332,213329,119325,059317,021309,822316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K0.38K2.37K2.54K0.95K0.87K0.79K0.94K1.48K1.45K1.59K1.88K1.48K0.95K0.93K1.06K0.26K
Giá cuối kỳ17.20K8.99K7.55K22.18K10.43K10.05K8.84K9.17K6.78K6.75K6.03K4.85K4.32K3.40K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)15.75 (lần)23.42 (lần)3.18 (lần)8.75 (lần)11 (lần)11.60 (lần)11.25 (lần)9.73 (lần)4.59 (lần)4.66 (lần)3.80 (lần)2.58 (lần)2.92 (lần)3.58 (lần)11.28 (lần)9.90 (lần)40.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)5.71 (lần)0.10 (lần)1.71 (lần)1.15 (lần)1.17 (lần)1.04 (lần)1.07 (lần)0.81 (lần)0.73 (lần)0.47 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)1.08 (lần)1.37 (lần)1.73 (lần)
Giá sổ sách17.75K16.91K16.53K16.56K10.70K10.45K11.14K11.32K11.83K12.09K13.15K13.27K12.83K12.23K9.25K9.04K7.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)1.34 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.79 (lần)0.81 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)1.14 (lần)1.16 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.05%74.10%99.25%96.23%59.75%51.87%53.68%48.65%44.46%46.34%34.93%28.57%28.59%22.80%24.41%29.73%19.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.95%25.90%0.75%3.77%40.25%48.13%46.32%51.35%55.54%53.66%65.07%71.43%71.41%77.20%75.59%70.27%80.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.89%72.90%4.56%17.95%9.15%8.59%7.92%8.82%10.34%13.89%17.35%29.96%32.02%30.21%34.64%37.63%43.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu484.41%269%4.78%21.87%10.07%9.40%8.61%9.67%11.54%16.13%20.99%42.77%47.11%43.28%53.01%60.33%76.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.11%27.10%95.44%82.05%90.85%91.41%92.07%91.18%89.66%86.11%82.65%70.04%67.98%69.79%65.35%62.37%56.62%
6/ Thanh toán hiện hành104.53%104.90%2,177.98%565.70%678.62%746.80%925.05%793.16%663.06%463.20%260.18%114.46%106.49%95.79%89.29%99.30%66.90%
7/ Thanh toán nhanh60.64%97.94%2,177.10%544.20%613.77%717.04%891.57%742.23%610.54%419.04%213.79%92.01%77.52%77.57%76.44%92.52%66.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.06%0.45%13.43%14.13%331.94%144.10%585.10%505.31%393.84%268.69%54.62%19.52%13.90%9.45%4.27%29.69%7.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.49%2.53%427.80%64.25%77.26%75.33%69.99%68.83%63.78%65.95%81.09%76.21%62.72%59.19%68.62%53.02%46.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn253.37%3.41%431.02%66.77%129.30%145.22%130.40%141.49%143.44%142.31%232.15%266.73%219.39%259.64%281.14%178.33%240.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu815.18%9.32%448.25%78.30%85.04%82.41%76.02%75.49%71.14%76.58%98.11%108.80%92.27%84.81%105%85.01%82.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho590.01%40.72%1,000,000%1,546.82%1,065%2,837.96%2,772.77%1,671.13%1,342.23%1,095.91%994.54%1,019.36%568.06%907.02%1,218.27%1,737.08%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.75%24.36%3.20%19.56%10.42%10.07%9.27%11.02%17.56%15.65%12.29%13.03%12.49%9.15%9.59%13.80%4.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.05%0.62%13.70%12.57%8.05%7.58%6.49%7.59%11.20%10.32%9.97%9.93%7.83%5.42%6.58%7.32%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.15%2.27%14.35%15.31%8.86%8.29%7.05%8.32%12.49%11.98%12.06%14.18%11.53%7.76%10.07%11.73%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%31%3%22%13%13%12%15%24%21%16%17%18%14%15%21%5%
Tăng trưởng doanh thu1,555.59%-97.87%471.46%42.48%5.68%1.65%-0.92%1.62%-9.15%-4.30%-2.56%21.94%14.12%6.86%26.33%26.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.78%-83.82%-6.45%167.45%9.40%10.33%-16.65%-36.21%1.96%21.86%-8.11%27.20%55.74%2.02%-12.26%312.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16,616.35%5,656.18%-78.18%235.95%9.73%2.42%-12.45%-19.73%-30.02%-5.79%-46.98%-6.13%14.18%8.01%-10.13%-3.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.23%2.28%-0.17%54.74%2.42%-6.24%-1.61%-4.24%-2.19%22.59%8.06%3.41%4.89%32.30%2.28%23.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản507.76%260.20%-14.17%71.32%3.04%-5.55%-2.56%-5.85%-6.06%17.67%-8.43%0.35%7.70%23.88%-2.39%11.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |