CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.60
0.60
(10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Giá vốn hàng bán54,93660,91750,15159,08061,895
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,3177,75711,57811,23910,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,5702,2496,0315,7225,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản ngắn hạn110,290101,28292,091110,351109,202110,290101,28292,091110,351109,202114,362109,62898,836
Tiền mặt18,69820,6915,47311,5723,70018,69820,6915,47311,5723,7005034,26310,446
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,55510,17020,05622,20027,18015,55510,17020,05622,20027,18036,70027,00023,900
Hàng tồn kho19,52319,63222,94223,21016,44319,52319,63222,94223,21016,44312,52216,42616,407
Tài sản dài hạn10,62313,30427,84721,41221,60510,62313,30427,84721,41221,60522,31227,49321,280
Tài sản cố định8,5879,1539,99110,53011,1218,5879,1539,99110,53011,12111,66612,24811,929
Đầu tư tài chính dài hạn12,16012,1605,000
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764130,807120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56935,76133,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19595,04687,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.20K0.35K0.54K0.48K
Giá cuối kỳ6.40K5.82K9.63K5.41K4.94K
Giá / EPS (PE) (lần)29.01 (lần)27.24 (lần)10.04 (lần)10.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.93 (lần)0.76 (lần)1.39 (lần)0.69 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách9.83K10.33K10.49K10.65K10.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.56 (lần)0.92 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.21%88.39%76.78%83.75%83.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.79%11.61%23.22%16.25%16.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.35%19.40%21.80%27.75%27.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.65%24.08%27.88%38.41%37.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.65%80.60%78.20%72.25%72.66%
6/ Thanh toán hiện hành333.51%455.53%352.14%301.76%305.37%
7/ Thanh toán nhanh274.48%367.23%264.41%238.29%259.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.54%93.06%20.93%31.64%10.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.66%59.93%51.47%53.37%55.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.54%67.80%67.03%63.72%66.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.73%74.36%65.82%73.87%76.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281.39%310.29%218.60%254.55%376.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.20%2.61%5.12%6.85%5.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.56%2.63%3.66%3.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.94%3.37%5.06%4.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%3%6%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-10.81%11.25%-12.22%-2.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-243.34%-43.26%-34.40%12.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.73%-14.98%-28.49%2.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.88%-1.53%-1.48%0.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.52%-4.46%-8.98%0.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |