TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 110,290 | 101,282 | 92,091 | 110,351 | 109,202 | 114,362 | 109,628 | 98,836 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,698 | 20,691 | 5,473 | 11,572 | 3,700 | 503 | 4,263 | 10,446 |
1. Tiền | 698 | 691 | 5,473 | 1,572 | 700 | 503 | 4,263 | 446 |
2. Các khoản tương đương tiền | 18,000 | 20,000 | | 10,000 | 3,000 | | | 10,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,555 | 10,170 | 20,056 | 22,200 | 27,180 | 36,700 | 27,000 | 23,900 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,555 | 10,170 | 20,056 | 22,200 | 27,180 | 36,700 | 27,000 | 23,900 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 56,131 | 49,732 | 43,217 | 52,997 | 61,374 | 64,301 | 61,647 | 47,563 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,771 | 29,050 | 14,877 | 14,311 | 25,990 | 18,495 | 41,335 | 18,995 |
2. Trả trước cho người bán | 6,302 | 2,857 | 4,060 | 3,409 | 8,086 | 1,764 | 1,734 | 2,551 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,956 | 25,159 | 31,317 | 41,723 | 33,150 | 49,301 | 23,297 | 30,737 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,897 | -7,334 | -7,038 | -6,445 | -5,852 | -5,259 | -4,719 | -4,719 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,523 | 19,632 | 22,942 | 23,210 | 16,443 | 12,522 | 16,426 | 16,407 |
1. Hàng tồn kho | 19,523 | 19,632 | 22,942 | 23,210 | 16,443 | 12,522 | 16,426 | 16,407 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 383 | 1,056 | 404 | 372 | 505 | 336 | 292 | 520 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 266 | 212 | 227 | 372 | 505 | 336 | 292 | 307 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 116 | 844 | 176 | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 212 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,623 | 13,304 | 27,847 | 21,412 | 21,605 | 22,312 | 27,493 | 21,280 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,003 | 1,003 | 1,000 | 4,874 | 4,874 | 4,874 | 4,919 | 4,957 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,003 | 1,003 | 1,000 | 4,874 | 4,874 | 4,874 | 4,919 | 4,957 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 8,587 | 9,153 | 9,991 | 10,530 | 11,121 | 11,666 | 12,248 | 11,929 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,587 | 9,153 | 9,991 | 10,530 | 11,121 | 11,666 | 12,248 | 11,929 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 3,006 | 3,006 | 3,006 | 3,025 | 3,015 | 2,090 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 3,006 | 3,006 | 3,006 | 3,025 | 3,015 | 2,090 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 12,160 | | | | 5,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 12,160 | | | | 5,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,032 | 3,148 | 1,689 | 3,003 | 2,605 | 2,747 | 2,311 | 2,304 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,032 | 3,148 | 1,689 | 3,003 | 2,605 | 2,747 | 2,311 | 2,304 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,913 | 114,586 | 119,938 | 131,764 | 130,807 | 136,674 | 137,121 | 120,116 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,069 | 22,234 | 26,152 | 36,569 | 35,761 | 41,432 | 40,391 | 23,796 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,069 | 22,234 | 26,152 | 36,569 | 35,761 | 41,432 | 40,391 | 23,796 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | 6,065 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,973 | 13,266 | 10,870 | 10,919 | 12,566 | 14,527 | 31,496 | 5,706 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,620 | | 4,244 | 827 | 627 | 400 | 1,900 | 7,358 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | 102 | 232 | 1,819 | 1,835 | 1,720 | 2,049 | 338 |
6. Phải trả người lao động | 1,125 | 2,664 | 3,741 | 4,369 | 4,679 | 2,489 | 3,001 | 2,103 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,504 | 3,326 | 3,963 | 14,574 | 13,930 | 16,196 | 725 | 1,059 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 650 | 797 | 96 | 651 | 276 | 659 | 135 | 580 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,164 | 2,078 | 2,931 | 3,298 | 1,799 | 5,169 | 805 | 354 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 74 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 32 | | | 112 | 48 | 273 | 280 | 233 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,844 | 92,351 | 93,786 | 95,195 | 95,046 | 95,242 | 96,730 | 96,320 |
I. Vốn chủ sở hữu | 87,844 | 92,351 | 93,786 | 95,195 | 95,046 | 95,242 | 96,730 | 96,320 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,373 | 89,373 | 89,373 | 89,373 | 89,373 | 89,373 | 89,373 | 89,373 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 901 | 901 | 901 | 901 | 901 | 901 | 901 | 901 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,429 | 2,078 | 3,513 | 4,922 | 4,773 | 4,969 | 6,457 | 6,047 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,913 | 114,586 | 119,938 | 131,764 | 130,807 | 136,674 | 137,121 | 120,116 |