CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

78
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,645,4052,039,5171,990,2991,362,5851,218,7041,226,0881,156,029908,638975,675973,067
Giá vốn hàng bán1,486,3421,758,6971,649,4921,108,1331,045,7491,107,0361,056,375823,917883,285882,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV157,329276,385339,785253,845171,928118,06296,83182,48389,70987,263
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh59,507179,541253,155179,37690,16646,64917,10114,81916,43816,906
Tổng lợi nhuận trước thuế59,918180,065254,168179,27890,35346,97620,43115,33216,50216,805
Lợi nhuận sau thuế 47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Tổng tài sản ngắn hạn848,602761,628627,155554,894510,717848,602761,628627,155554,894510,717307,548397,041462,344526,397447,248
Tiền mặt158,309131,38863,29457,94169,444158,309131,38863,29457,94169,44431,01619,85417,91413,1088,375
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,42230,422
Hàng tồn kho314,391329,807275,677204,517189,512314,391329,807275,677204,517189,512117,497210,893245,810327,012244,203
Tài sản dài hạn262,825364,961402,346189,30799,563262,825364,961402,346189,30799,563144,650135,644176,248216,982261,712
Tài sản cố định256,484339,453381,00186,73698,018256,484339,453381,00186,73698,018105,234117,706151,817183,946218,311
Đầu tư tài chính dài hạn2,1004,0004,0004,0002,1004,0004,0004,000
Tổng tài sản1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,2801,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198532,685638,593743,379708,960
Tổng nợ546,746564,372559,937435,084443,980546,746564,372559,937435,084443,980333,063434,783547,847653,299619,996
Vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116166,300564,680562,217469,564309,116166,300119,13697,90290,74690,08188,964

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.09K12.41K17.51K12.36K9.80K5.12K2.22K1.67K1.75K1.78K1.68K1.40K1.20K1.10K
Giá cuối kỳ67.98K90.97K125.67K45.17K10.57K10.34K4.82KK10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K
Giá / EPS (PE)16.64 (lần)7.33 (lần)7.18 (lần)3.66 (lần)1.08 (lần)2.02 (lần)2.17 (lần) (lần)6.17 (lần)6.08 (lần)6.44 (lần)7.74 (lần)8.97 (lần)9.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.52 (lần)0.73 (lần)0.38 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách48.66K48.45K40.46K26.64K22.64K16.22K13.33K12.35K12.26K12.11K11.88K10.38K7.67K7.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)1.88 (lần)3.11 (lần)1.70 (lần)0.47 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần) (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.91 (lần)1.04 (lần)1.41 (lần)1.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.35%67.60%60.92%74.56%83.69%68.01%74.54%72.40%70.81%63.09%55.68%51.62%53.17%44.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.65%32.40%39.08%25.44%16.31%31.99%25.46%27.60%29.19%36.91%44.32%48.38%46.83%55.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.19%50.10%54.39%58.46%72.75%73.65%81.62%85.79%87.88%87.45%86.49%88.85%92.46%91.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.82%100.38%119.25%140.75%266.98%279.57%444.10%603.71%725.24%696.91%640.31%796.53%1,226.40%1,136.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.81%49.90%45.61%41.54%27.25%26.35%18.38%14.21%12.12%12.55%13.51%11.15%7.54%8.09%
6/ Thanh toán hiện hành173.02%159.50%141.82%139.28%118.07%96.72%98.39%95.48%95.67%93.07%93.66%90.93%89.36%86.73%
7/ Thanh toán nhanh108.92%90.43%79.48%87.94%74.26%59.77%46.13%44.72%36.24%42.25%36.02%34.24%32.58%14.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.28%27.52%14.31%14.54%16.06%9.75%4.92%3.70%2.38%1.74%3.71%0.72%1.03%1.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.04%181.03%193.33%183.09%199.70%271.14%217.02%142.29%131.25%137.25%167.26%146.14%130.20%106.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.90%267.78%317.35%245.56%238.63%398.67%291.16%196.53%185.35%217.57%300.38%283.11%244.89%240.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu291.39%362.76%423.86%440.80%732.83%1,029.15%1,180.80%1,001.30%1,083.11%1,093.78%1,238.21%1,310.16%1,726.94%1,311.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho472.77%533.25%598.34%541.83%551.81%942.18%500.91%335.18%270.11%361.34%444.90%409.19%347.97%262.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.88%7.06%10.21%10.52%5.90%3.06%1.41%1.35%1.32%1.34%1.14%1.03%0.91%1.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.27%12.78%19.74%19.27%11.79%8.31%3.07%1.92%1.73%1.84%1.91%1.50%1.18%1.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.40%25.61%43.28%46.39%43.27%31.54%16.69%13.49%14.28%14.67%14.11%13.45%15.68%14.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%8%12%13%7%3%2%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-19.32%2.47%46.07%11.81%-0.60%6.06%27.23%-6.87%0.27%-9.92%8.17%2.59%34.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.08%-29.14%41.71%99.28%91.53%129.96%33.47%-4.84%-1.44%6.01%20.07%15.98%9.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.12%0.79%28.70%-2%33.30%-23.40%-20.64%-16.14%5.37%10.99%-7.99%-12.17%10.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.44%19.73%51.91%85.88%39.59%21.69%7.89%0.74%1.26%1.98%14.46%35.23%2.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.35%9.43%38.34%21.94%34.96%-15.11%-16.58%-14.10%4.85%9.77%-5.49%-8.60%9.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |