CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

78
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,645,4052,039,5171,990,2991,362,5851,218,7041,226,0881,156,029908,638975,675973,0671,080,203998,594973,355724,016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7344,4341,0226071,0279902,8232,2382,6803,39111,5754,0123,3631,219
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,643,6712,035,0831,989,2771,361,9781,217,6771,225,0981,153,206906,401972,994969,6761,068,628994,582969,992722,797
4. Giá vốn hàng bán1,486,3421,758,6971,649,4921,108,1331,045,7491,107,0361,056,375823,917883,285882,413984,606899,869878,772656,249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)157,329276,385339,785253,845171,928118,06296,83182,48389,70987,26384,02294,71491,22166,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0046,7512,3021,262684129123115136294379120142
7. Chi phí tài chính30,82833,25021,84120,06630,11821,23629,01833,34831,69430,85736,06553,15657,57938,250
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,39924,85620,76219,47725,98317,75025,53229,86228,20727,37132,57948,12256,12437,098
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,92735,63033,99127,29626,96424,96822,68317,86122,31823,80618,35616,78112,60410,358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,07134,71533,10028,36925,36425,33728,15116,57019,39515,72313,23211,72711,1207,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,507179,541253,155179,37690,16646,64917,10114,81916,43816,90616,41213,12910,03810,154
12. Thu nhập khác7225862,5441,1801,0828303,9261,4769909611,1261,2792,3941,191
13. Chi phí khác311611,5321,2788955035969639261,061939678556403
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4115241,013-981873273,33051364-1011876011,838789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,918180,065254,168179,27890,35346,97620,43115,33216,50216,80516,59913,73011,87610,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,50936,05650,95235,87118,3929,4054,0933,0903,6403,7544,2893,4773,0362,865
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,50936,05650,95235,87118,3929,4054,0933,0903,6403,7544,2893,4773,0362,865
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,05112,31110,2538,8408,078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,05112,31110,2538,8408,078

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn848,602761,628627,155554,894510,717307,548397,041462,344526,397447,248359,613352,722397,463301,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,309131,38863,29457,94169,44431,01619,85417,91413,1088,37514,2462,7984,5816,367
1. Tiền154,309131,38863,29457,94169,44431,01619,85417,91413,1088,37514,2462,7984,5816,367
2. Các khoản tương đương tiền4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,422
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,422
III. Các khoản phải thu ngắn hạn344,764299,586288,183287,031250,584153,106163,959198,620186,001191,544122,469129,037140,12940,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng320,933281,332261,632229,729248,494150,968167,414198,594186,942193,209115,871128,113137,74138,749
2. Trả trước cho người bán11,4501,31634,37167,73312,26414,2155,4749702881,0437,7571,1012,2431,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác28,16532,5148,1234,7614,2882,0871,7691,7821,949175406769795223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,784-15,576-15,942-15,193-14,462-14,163-10,698-2,726-3,178-2,883-1,566-946-650
IV. Tổng hàng tồn kho314,391329,807275,677204,517189,512117,497210,893245,810327,012244,203221,310219,917252,539250,010
1. Hàng tồn kho314,391329,807275,677204,517189,512117,497210,893245,810327,012244,203221,310219,917252,539250,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7168465,4051,1775,9292,3352763,1271,5889702144,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7161,338912856
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,4051,1775,9292,3352765104,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,789166114214147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,825364,961402,346189,30799,563144,650135,644176,248216,982261,712286,228330,602350,137381,410
I. Các khoản phải thu dài hạn5668271,098717805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5668271,098717805
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định256,484339,453381,00186,73698,018105,234117,706151,817183,946218,311237,209272,159312,803339,923
1. Tài sản cố định hữu hình247,444327,840366,81678,47889,773105,234117,706151,804183,907215,573232,844266,101304,753339,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,04111,61314,1858,2588,2452,6736,0588,050734
3. Tài sản cố định vô hình1339654,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,63096,40429,34475983361,371
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,63096,40429,34475983361,371
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1004,0004,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,1004,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,67420,68210,6161,44974010,07217,17924,43232,95343,40148,98357,07237,33441,487
1. Chi phí trả trước dài hạn3,67420,68210,6161,44974010,07217,17924,43232,95342,95148,53356,62236,82141,423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác45045045051464
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198532,685638,593743,379708,960645,841683,324747,600682,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả546,746564,372559,937435,084443,980333,063434,783547,847653,299619,996558,602607,105691,236627,574
I. Nợ ngắn hạn490,461477,505442,208398,409432,538317,980403,529484,242550,245480,574383,968387,914444,791347,493
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn280,946238,537173,535268,078307,240184,240234,821348,863343,604313,084241,905260,505251,288180,457
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn145,909177,518188,46781,90391,59093,024134,61499,816167,805134,521107,28783,978149,855130,153
4. Người mua trả tiền trước65961,1853817473220455,68636935,6037165,916
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,94512,85937,13113,7983,6845,5181,2475,7816951,6643,6077,2977,6841,080
6. Phải trả người lao động42,63538,95934,94729,05322,95921,37019,53217,57719,60419,40618,79116,5828,8239,729
7. Chi phí phải trả ngắn hạn762302,8101,9612,0771,2921,4231,0131,2262,2152,3101,7961,8181,268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9047658127588688,6258,9998,9419,9738,9308,82211,45924,26618,876
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,9808,5423,3232,4774,0473,8382,6722,2061,6527181,15169334114
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn56,28586,867117,72936,67511,44115,08331,25463,605103,054139,422174,635219,191246,445280,080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,08916,17824,26732,35640,44448,53332,21836,821
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56,28586,867117,72936,67511,44115,08323,16547,42778,788107,066134,190170,658213,006242,515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,222745
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116166,300119,13697,90290,74690,08188,96487,23976,21956,36355,210
I. Vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116166,300119,13697,90290,74690,08188,96487,23976,21956,36355,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu116,051116,051116,051116,05173,45073,45073,45073,45073,45073,45073,45065,00047,00047,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển118,256118,256114,19249,65920,8898,1158,1155,0543,768369
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0931,478965523131
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối330,373327,910239,321143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,05112,31110,2538,8408,078
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198532,685638,593743,379708,960645,841683,324747,600682,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |