CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

78
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh313,200271,188274,043255,398254,148204,801224,973224,716223,046250,990259,915241,724238,707223,782265,205245,374222,348284,407291,326282,122
4. Giá vốn hàng bán284,525248,973246,697234,898233,591181,994201,637206,695199,988230,135233,211219,951215,116203,733239,856223,708200,472261,212266,717256,205
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,45321,42025,81520,28720,13922,00522,50517,83522,68620,27225,17021,58222,00419,31924,68821,25117,15119,56322,06125,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính10451046569867611497688981610
7. Chi phí tài chính6,2246,4378,8778,7917,4449,1889,3247,3936,8505,7889,1309,9266,8035,7847,69410,5775,9446,4729,79013,859
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1746,2017,4776,9417,4448,1017,7246,2936,8505,7887,9437,6266,8035,7847,0077,7772,4586,4729,79013,859
9. Chi phí bán hàng6,2955,4975,4805,1144,8294,1704,4294,4335,1405,3566,6425,18012,8774,4644,2492,2153,8844,9255,0054,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9268,6349,1993,6453,9964,3264,8633,3866,7755,0614,9702,589-1,7115,2068,1784,0513,3333,7063,2732,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1128562,3642,7443,8754,3273,9872,6303,9284,0734,5423,8954,0413,8724,5764,4174,0004,4684,0083,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,1711,3264,7323,2084,1884,3244,1742,6463,9074,0914,6643,8403,8733,9304,6244,3783,7854,7114,1153,988
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,5371,0613,7862,5673,3372,6653,5942,6462,1672,6914,1643,8401,6082,4794,5864,378-4514,6944,0803,988
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,5371,0613,7862,5673,3372,6653,5942,6462,1672,6914,1643,8401,6082,4794,5864,378-4514,6944,0803,988

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn848,602761,628627,155554,894510,717307,548372,767397,041427,164452,807428,036462,265509,517556,508506,712526,397483,298519,627444,897447,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,309131,38863,29457,94169,44431,01625,05819,85413,25615,63510,57617,9146,97821,8243,92113,1089,7656,1892,3628,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,422
III. Các khoản phải thu ngắn hạn344,764299,586288,183287,031250,584153,106186,704163,959176,049195,114211,685198,541170,964190,075204,639186,001186,715219,640222,112191,544
IV. Tổng hàng tồn kho314,391329,807275,677204,517189,512117,497160,969210,893237,859242,058205,774245,810331,575342,743298,151327,012286,817290,297218,126244,203
V. Tài sản ngắn hạn khác7168465,4051,1775,929362,3351,8662763,5022,2973,127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,825364,961402,346189,30799,563144,650119,872135,644144,718154,928164,508176,248187,355188,204201,932216,982223,748234,909244,659261,712
I. Các khoản phải thu dài hạn5668271,098717805450450
II. Tài sản cố định256,484339,453381,00186,73698,018105,234107,447117,706126,599135,673142,996151,817147,567157,999171,095183,946191,393198,273208,465218,311
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,63096,40429,3441,99775963863814,9541,81547833,832
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1004,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,67420,68210,6161,44974010,07210,42817,17917,48118,61721,51224,43224,83428,39030,78932,95332,35632,35635,74443,401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198492,639532,685571,882607,735592,544638,513696,872744,712708,644743,379707,046754,536689,556708,960
A. Nợ phải trả546,746564,372559,937435,084443,980333,063400,040434,783482,904519,818499,231547,768609,411659,916615,917653,299619,133669,315596,752619,996
I. Nợ ngắn hạn490,461477,505442,208398,409432,538317,980356,082403,529419,299456,214435,627484,163507,378559,149516,663550,245477,723529,893457,330480,574
II. Nợ dài hạn56,28586,867117,72936,67511,44115,08343,95831,25463,60563,60563,60563,605102,033100,76799,254103,054141,410139,422139,422139,422
B. Nguồn vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116166,300119,13692,59997,90288,97887,91793,31290,74687,46184,79692,72790,08187,91385,22292,80488,964
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198492,639532,685571,882607,735592,544638,513696,872744,712708,644743,379707,046754,536689,556708,960
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |