Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 313,200 | 271,188 | 274,043 | 255,398 | 254,148 | 204,801 | 224,973 | 224,716 | 223,046 | 250,990 | 259,915 | 241,724 | 238,707 | 223,782 | 265,205 | 245,374 | 222,348 | 284,407 | 291,326 | 282,122 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 222 | 795 | 1,532 | 212 | 418 | 802 | 832 | 186 | 372 | 583 | 1,534 | 191 | 1,587 | 729 | 661 | 414 | 4,724 | 3,632 | 2,549 | 669 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 312,978 | 270,393 | 272,511 | 255,185 | 253,730 | 203,999 | 224,142 | 224,530 | 222,674 | 250,407 | 258,380 | 241,533 | 237,120 | 223,053 | 264,544 | 244,959 | 217,624 | 280,775 | 288,777 | 281,452 |
4. Giá vốn hàng bán | 284,525 | 248,973 | 246,697 | 234,898 | 233,591 | 181,994 | 201,637 | 206,695 | 199,988 | 230,135 | 233,211 | 219,951 | 215,116 | 203,733 | 239,856 | 223,708 | 200,472 | 261,212 | 266,717 | 256,205 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 28,453 | 21,420 | 25,815 | 20,287 | 20,139 | 22,005 | 22,505 | 17,835 | 22,686 | 20,272 | 25,170 | 21,582 | 22,004 | 19,319 | 24,688 | 21,251 | 17,151 | 19,563 | 22,061 | 25,247 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 104 | 5 | 104 | 6 | 5 | 6 | 98 | 6 | 7 | 6 | 114 | 9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 9 | 8 | 16 | 10 |
7. Chi phí tài chính | 6,224 | 6,437 | 8,877 | 8,791 | 7,444 | 9,188 | 9,324 | 7,393 | 6,850 | 5,788 | 9,130 | 9,926 | 6,803 | 5,784 | 7,694 | 10,577 | 5,944 | 6,472 | 9,790 | 13,859 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,174 | 6,201 | 7,477 | 6,941 | 7,444 | 8,101 | 7,724 | 6,293 | 6,850 | 5,788 | 7,943 | 7,626 | 6,803 | 5,784 | 7,007 | 7,777 | 2,458 | 6,472 | 9,790 | 13,859 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 6,295 | 5,497 | 5,480 | 5,114 | 4,829 | 4,170 | 4,429 | 4,433 | 5,140 | 5,356 | 6,642 | 5,180 | 12,877 | 4,464 | 4,249 | 2,215 | 3,884 | 4,925 | 5,005 | 4,542 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,926 | 8,634 | 9,199 | 3,645 | 3,996 | 4,326 | 4,863 | 3,386 | 6,775 | 5,061 | 4,970 | 2,589 | -1,711 | 5,206 | 8,178 | 4,051 | 3,333 | 3,706 | 3,273 | 2,920 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,112 | 856 | 2,364 | 2,744 | 3,875 | 4,327 | 3,987 | 2,630 | 3,928 | 4,073 | 4,542 | 3,895 | 4,041 | 3,872 | 4,576 | 4,417 | 4,000 | 4,468 | 4,008 | 3,936 |
12. Thu nhập khác | 163 | 593 | 2,590 | 703 | 506 | 213 | 538 | 218 | 306 | 215 | 328 | 142 | 307 | 244 | 267 | 142 | 293 | 465 | 198 | 169 |
13. Chi phí khác | 105 | 122 | 222 | 238 | 194 | 216 | 352 | 202 | 326 | 196 | 207 | 197 | 475 | 186 | 220 | 181 | 508 | 222 | 91 | 118 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 59 | 471 | 2,368 | 465 | 313 | -3 | 186 | 17 | -20 | 18 | 121 | -55 | -167 | 58 | 48 | -39 | -215 | 243 | 107 | 51 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,171 | 1,326 | 4,732 | 3,208 | 4,188 | 4,324 | 4,174 | 2,646 | 3,907 | 4,091 | 4,664 | 3,840 | 3,873 | 3,930 | 4,624 | 4,378 | 3,785 | 4,711 | 4,115 | 3,988 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,634 | 265 | 946 | 642 | 851 | 1,659 | 580 | 1,740 | 1,400 | 500 | 2,265 | 1,450 | 38 | 4,236 | 17 | 35 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,634 | 265 | 946 | 642 | 851 | 1,659 | 580 | 1,740 | 1,400 | 500 | 2,265 | 1,450 | 38 | 4,236 | 17 | 35 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,537 | 1,061 | 3,786 | 2,567 | 3,337 | 2,665 | 3,594 | 2,646 | 2,167 | 2,691 | 4,164 | 3,840 | 1,608 | 2,479 | 4,586 | 4,378 | -451 | 4,694 | 4,080 | 3,988 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,537 | 1,061 | 3,786 | 2,567 | 3,337 | 2,665 | 3,594 | 2,646 | 2,167 | 2,691 | 4,164 | 3,840 | 1,608 | 2,479 | 4,586 | 4,378 | -451 | 4,694 | 4,080 | 3,988 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 848,602 | 761,628 | 627,155 | 554,894 | 510,717 | 307,548 | 372,767 | 397,041 | 427,164 | 452,807 | 428,036 | 462,265 | 509,517 | 556,508 | 506,712 | 526,397 | 483,298 | 519,627 | 444,897 | 447,248 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 158,309 | 131,388 | 63,294 | 57,941 | 69,444 | 31,016 | 25,058 | 19,854 | 13,256 | 15,635 | 10,576 | 17,914 | 6,978 | 21,824 | 3,921 | 13,108 | 9,765 | 6,189 | 2,362 | 8,375 |
1. Tiền | 154,309 | 131,388 | 63,294 | 57,941 | 69,444 | 31,016 | 25,058 | 19,854 | 13,256 | 15,635 | 10,576 | 17,914 | 6,978 | 21,824 | 3,921 | 13,108 | 9,765 | 6,189 | 2,362 | 8,375 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,422 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,422 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 344,764 | 299,586 | 288,183 | 287,031 | 250,584 | 153,106 | 186,704 | 163,959 | 176,049 | 195,114 | 211,685 | 198,541 | 170,964 | 190,075 | 204,639 | 186,001 | 186,715 | 219,640 | 222,112 | 191,544 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 320,933 | 281,332 | 261,632 | 229,729 | 248,494 | 150,968 | 177,208 | 167,414 | 183,393 | 198,514 | 210,086 | 198,594 | 171,482 | 189,623 | 205,044 | 186,942 | 186,923 | 220,118 | 216,152 | 193,209 |
2. Trả trước cho người bán | 11,450 | 1,316 | 34,371 | 67,733 | 12,264 | 14,215 | 21,926 | 5,474 | 1,037 | 1,310 | 2,662 | 970 | 763 | 1,781 | 677 | 288 | 638 | 248 | 6,851 | 1,043 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,165 | 32,514 | 8,123 | 4,761 | 4,288 | 2,087 | 1,696 | 1,769 | 1,646 | 1,717 | 1,664 | 1,703 | 1,898 | 1,850 | 2,097 | 1,949 | 2,037 | 2,156 | 1,993 | 175 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,784 | -15,576 | -15,942 | -15,193 | -14,462 | -14,163 | -14,125 | -10,698 | -10,026 | -6,426 | -2,726 | -2,726 | -3,178 | -3,178 | -3,178 | -3,178 | -2,883 | -2,883 | -2,883 | -2,883 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 314,391 | 329,807 | 275,677 | 204,517 | 189,512 | 117,497 | 160,969 | 210,893 | 237,859 | 242,058 | 205,774 | 245,810 | 331,575 | 342,743 | 298,151 | 327,012 | 286,817 | 290,297 | 218,126 | 244,203 |
1. Hàng tồn kho | 314,391 | 329,807 | 275,677 | 204,517 | 189,512 | 117,497 | 160,969 | 210,893 | 237,859 | 242,058 | 205,774 | 245,810 | 331,575 | 342,743 | 298,151 | 327,012 | 286,817 | 290,297 | 218,126 | 244,203 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 716 | 846 | 5,405 | 1,177 | 5,929 | 36 | 2,335 | 1,866 | 276 | 3,502 | 2,297 | 3,127 | ||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 716 | 36 | 2,297 | 1,338 | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,405 | 1,177 | 5,929 | 2,335 | 1,866 | 276 | 3,502 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 846 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,789 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 262,825 | 364,961 | 402,346 | 189,307 | 99,563 | 144,650 | 119,872 | 135,644 | 144,718 | 154,928 | 164,508 | 176,248 | 187,355 | 188,204 | 201,932 | 216,982 | 223,748 | 234,909 | 244,659 | 261,712 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 566 | 827 | 1,098 | 717 | 805 | 450 | 450 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 566 | 827 | 1,098 | 717 | 805 | 450 | 450 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 256,484 | 339,453 | 381,001 | 86,736 | 98,018 | 105,234 | 107,447 | 117,706 | 126,599 | 135,673 | 142,996 | 151,817 | 147,567 | 157,999 | 171,095 | 183,946 | 191,393 | 198,273 | 208,465 | 218,311 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 247,444 | 327,840 | 366,816 | 78,478 | 89,773 | 105,234 | 107,447 | 117,706 | 126,599 | 135,673 | 142,990 | 151,804 | 147,544 | 157,973 | 171,063 | 183,907 | 191,347 | 196,963 | 206,157 | 215,573 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 9,041 | 11,613 | 14,185 | 8,258 | 8,245 | 1,257 | 2,250 | 2,673 | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 13 | 24 | 26 | 32 | 39 | 45 | 52 | 58 | 65 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,630 | 96,404 | 29,344 | 1,997 | 759 | 638 | 638 | 14,954 | 1,815 | 47 | 83 | 3,832 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,630 | 96,404 | 29,344 | 1,997 | 759 | 638 | 638 | 14,954 | 1,815 | 47 | 83 | 3,832 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,100 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,100 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,674 | 20,682 | 10,616 | 1,449 | 740 | 10,072 | 10,428 | 17,179 | 17,481 | 18,617 | 21,512 | 24,432 | 24,834 | 28,390 | 30,789 | 32,953 | 32,356 | 32,356 | 35,744 | 43,401 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,674 | 20,682 | 10,616 | 1,449 | 740 | 10,072 | 10,428 | 17,179 | 17,481 | 18,617 | 21,512 | 24,432 | 24,834 | 28,390 | 30,789 | 32,953 | 32,356 | 32,356 | 35,744 | 42,951 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 450 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,111,426 | 1,126,589 | 1,029,501 | 744,201 | 610,280 | 452,198 | 492,639 | 532,685 | 571,882 | 607,735 | 592,544 | 638,513 | 696,872 | 744,712 | 708,644 | 743,379 | 707,046 | 754,536 | 689,556 | 708,960 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 546,746 | 564,372 | 559,937 | 435,084 | 443,980 | 333,063 | 400,040 | 434,783 | 482,904 | 519,818 | 499,231 | 547,768 | 609,411 | 659,916 | 615,917 | 653,299 | 619,133 | 669,315 | 596,752 | 619,996 |
I. Nợ ngắn hạn | 490,461 | 477,505 | 442,208 | 398,409 | 432,538 | 317,980 | 356,082 | 403,529 | 419,299 | 456,214 | 435,627 | 484,163 | 507,378 | 559,149 | 516,663 | 550,245 | 477,723 | 529,893 | 457,330 | 480,574 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 280,946 | 238,537 | 173,535 | 268,078 | 307,240 | 184,240 | 175,491 | 234,821 | 270,649 | 300,342 | 297,234 | 348,863 | 333,202 | 359,790 | 336,134 | 343,604 | 320,633 | 311,585 | 320,245 | 313,084 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 145,909 | 177,518 | 188,467 | 81,903 | 91,590 | 93,024 | 136,715 | 134,614 | 114,545 | 119,330 | 108,964 | 99,816 | 147,718 | 173,203 | 152,753 | 167,805 | 128,272 | 192,675 | 116,269 | 134,521 |
4. Người mua trả tiền trước | 65 | 96 | 1,185 | 381 | 74 | 73 | 2,086 | 220 | 511 | 966 | 930 | 45 | 87 | 42 | 46 | 5,686 | 2,645 | 995 | 46 | 36 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,945 | 12,859 | 37,131 | 13,798 | 3,684 | 5,518 | 6,464 | 1,247 | 4,070 | 2,445 | 6,217 | 5,702 | 1,691 | 812 | 4,415 | 695 | 1,571 | 1,527 | 1,106 | 1,664 |
6. Phải trả người lao động | 42,635 | 38,959 | 34,947 | 29,053 | 22,959 | 21,370 | 22,895 | 19,532 | 17,788 | 14,093 | 8,615 | 17,577 | 15,730 | 15,123 | 10,548 | 19,604 | 15,508 | 6,856 | 7,171 | 19,406 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 76 | 230 | 2,810 | 1,961 | 2,077 | 1,292 | 3,614 | 1,423 | 4,009 | 3,259 | 2,374 | 1,013 | 1,716 | 2,457 | 2,675 | 1,226 | 2,453 | 2,487 | 2,608 | 2,215 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 904 | 765 | 812 | 758 | 868 | 8,625 | 4,961 | 8,999 | 4,983 | 12,985 | 9,586 | 8,941 | 4,864 | 5,314 | 8,989 | 9,973 | 4,989 | 12,107 | 9,690 | 8,930 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,980 | 8,542 | 3,323 | 2,477 | 4,047 | 3,838 | 3,856 | 2,672 | 2,744 | 2,794 | 1,707 | 2,206 | 2,370 | 2,407 | 1,103 | 1,652 | 1,652 | 1,659 | 195 | 718 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 56,285 | 86,867 | 117,729 | 36,675 | 11,441 | 15,083 | 43,958 | 31,254 | 63,605 | 63,605 | 63,605 | 63,605 | 102,033 | 100,767 | 99,254 | 103,054 | 141,410 | 139,422 | 139,422 | 139,422 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,089 | 8,089 | 16,178 | 16,178 | 16,178 | 16,178 | 24,267 | 24,267 | 24,267 | 24,267 | 32,356 | 32,356 | 32,356 | 32,356 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56,285 | 86,867 | 117,729 | 36,675 | 11,441 | 15,083 | 35,870 | 23,165 | 47,427 | 47,427 | 47,427 | 47,427 | 77,766 | 76,501 | 74,988 | 78,788 | 109,054 | 107,066 | 107,066 | 107,066 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 564,680 | 562,217 | 469,564 | 309,116 | 166,300 | 119,136 | 92,599 | 97,902 | 88,978 | 87,917 | 93,312 | 90,746 | 87,461 | 84,796 | 92,727 | 90,081 | 87,913 | 85,222 | 92,804 | 88,964 |
I. Vốn chủ sở hữu | 564,680 | 562,217 | 469,564 | 309,116 | 166,300 | 119,136 | 92,599 | 97,902 | 88,978 | 87,917 | 93,312 | 90,746 | 87,461 | 84,796 | 92,727 | 90,081 | 87,913 | 85,222 | 92,804 | 88,964 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 116,051 | 116,051 | 116,051 | 116,051 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 | 73,450 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 118,256 | 118,256 | 114,192 | 49,659 | 20,889 | 8,115 | 8,115 | 8,115 | 8,115 | 8,115 | 5,054 | 5,054 | 5,054 | 5,054 | 3,768 | 3,768 | 3,768 | 2,463 | 369 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,768 | 2,093 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 330,373 | 327,910 | 239,321 | 143,407 | 71,961 | 37,571 | 11,034 | 16,338 | 7,413 | 6,352 | 14,808 | 12,241 | 8,957 | 6,292 | 15,509 | 12,863 | 10,695 | 8,004 | 16,891 | 13,051 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,111,426 | 1,126,589 | 1,029,501 | 744,201 | 610,280 | 452,198 | 492,639 | 532,685 | 571,882 | 607,735 | 592,544 | 638,513 | 696,872 | 744,712 | 708,644 | 743,379 | 707,046 | 754,536 | 689,556 | 708,960 |