CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (gab)

196.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV874121895,8704,72410,804183,780421,728351,731188,22792,29541,370
Giá vốn hàng bán871126703,9965,4679,658175,630408,344337,226152,56775,21725,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3-5201,874-7431,1468,15013,38414,50535,66017,07816,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,713-1,648-1,752218-2,380-5,563-1,4943,1581,69820,2577,9759,050580
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,745-1,680-1,858183-2,449-5,804-2,3902,4821,18219,9937,7918,736580
Lợi nhuận sau thuế -1,745-1,680-1,858183-2,449-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,745-1,680-1,858183-2,449-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464
Tổng tài sản ngắn hạn136,616136,490143,548146,732145,386136,490144,582183,537108,84280,57062,59435,81114,177
Tiền mặt724478744,3256,480471,4471,51574726,3458,1931,7611,029
Đầu tư tài chính ngắn hạn8592,628
Hàng tồn kho14,00514,54120,90718,09017,78614,54117,85315,10810,11613,56913,2979,7313,956
Tài sản dài hạn103,014102,40494,62392,50394,358102,40496,197106,812114,961115,049121,54592,53665,376
Tài sản cố định39,16340,24241,87342,40244,00640,24245,60952,03458,46382,47488,81684,39263,521
Đầu tư tài chính dài hạn29,700
Tổng tài sản239,630238,894238,171239,235239,743238,894240,779290,350223,803195,618184,139128,34779,553
Tổng nợ86,76884,40481,90980,72581,41684,40480,002126,89062,19434,80138,90060,95719,088
Vốn chủ sở hữu152,861154,490156,261158,511158,327154,490160,777163,460161,609160,818145,23967,39060,464

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.13K0.06K1.15K0.45K0.50K0.03K
Giá cuối kỳKK196.40K182.04K182.22K15.05KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)1,357.19 (lần)3,175.05 (lần)13.10 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.26K10.37K10.79K11.84K11.71K11.65K10.52K4.88K4.38K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)18.21 (lần)15.37 (lần)15.56 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.01%57.13%60.05%63.21%48.63%41.19%33.99%27.90%17.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.99%42.87%39.95%36.79%51.37%58.81%66.01%72.10%82.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.21%35.33%33.23%43.70%27.79%17.79%21.13%47.49%23.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.76%54.63%49.76%77.63%38.48%21.64%26.78%90.45%31.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.79%64.67%66.77%56.30%72.21%82.21%78.87%52.51%76%
6/ Thanh toán hiện hành180.59%186.25%209.90%144.64%184.45%319.70%273.48%92.94%74.27%
7/ Thanh toán nhanh162.08%166.40%183.98%132.74%167.31%265.86%215.38%67.69%53.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.96%0.06%2.10%1.19%1.27%104.54%35.80%4.57%5.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.90%4.52%76.33%145.25%157.16%96.22%50.12%32.23%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.09%7.92%127.11%229.78%323.16%233.62%147.45%115.52%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.55%6.99%114.31%258%217.64%117.04%63.55%61.39%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36.15%66.42%983.76%2,702.83%3,333.59%1,124.38%565.67%257.42%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-73.34%-53.72%-1.46%0.44%0.23%8.42%6.71%16.74%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.64%0.35%8.10%3.36%5.40%0.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%1.13%0.49%9.86%4.27%10.28%0.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-101%-60%-2%%%10%8%28%%
Tăng trưởng doanh thu-94.35%-94.12%-56.42%19.90%86.87%103.94%123.10%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.34%116.33%-244.95%133.71%-95%155.81%-10.54%1,392.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.57%5.50%-36.95%104.02%78.71%-10.54%-36.18%219.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.45%-3.91%-1.64%1.15%0.49%10.73%115.52%11.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.05%-0.78%-17.07%29.73%14.41%6.23%43.47%61.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |