CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (gab)

196.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,804183,780421,728351,731188,22792,29541,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,804183,780421,728351,731188,22792,29541,370
4. Giá vốn hàng bán9,658175,630408,344337,226152,56775,21725,050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1468,15013,38414,50535,66017,07816,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,2382,5402,1534,5412521,513613
7. Chi phí tài chính1,8573,3253,5322,2242,3533,6072,2479
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8573,3253,5302,2242,7213,2302,203
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5373,3324,7118,60114,3143,2254,077
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3155,2244,5224,1353,2772,5242,45924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,563-1,4943,1581,69820,2577,9759,050580
12. Thu nhập khác118
13. Chi phí khác241896677516281183314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-241-896-676-516-264-183-314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,804-2,3902,4821,18219,9937,7918,736580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2936323914,1431,5951,810116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2936323914,1431,5951,810116
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn136,490144,582183,537108,84280,57062,59435,81114,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền471,4471,51574726,3458,1931,7611,029
1. Tiền471,4471,51574726,3458,1931,7611,029
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8592,628
1. Chứng khoán kinh doanh8593,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-372
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn120,313123,758165,40896,63436,23931,81516,2122,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,09496,635144,98279,65735,43519,3359,708
2. Trả trước cho người bán18,88217,73910,45113,9643494,130710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,2007,2007,200776776
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0543,1002,7842,2472812,1302,3751,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-916-916-8-8
IV. Tổng hàng tồn kho14,54117,85315,10810,11613,56913,2979,7313,956
1. Hàng tồn kho14,54117,85315,10810,11613,56913,2979,7313,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5891,5241,5061,3443,5576,6618,1067,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn585961577182269318343143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ470571,8364,6005,7304,571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5345638721,1621,4531,7432,0332,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,40496,197106,812114,961115,049121,54592,53665,376
I. Các khoản phải thu dài hạn30,13230,11730,10237,28730,0593232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30,13230,11730,10237,28730,0593232
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,24245,60952,03458,46382,47488,81684,39263,521
1. Tài sản cố định hữu hình40,24245,60952,03458,46364,83070,51665,43743,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,64418,30018,95519,611
III. Bất động sản đầu tư3,2773,2776,554
- Nguyên giá3,2773,2776,554
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,746136136136494,63639
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn12,287
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang459136136136494,63639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh29,700
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,00717,05717,98619,0752,5152,9483,4761,817
1. Chi phí trả trước dài hạn16,00717,05717,98619,0752,5152,9483,4761,817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,894240,779290,350223,803195,618184,139128,34779,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả84,40480,002126,89062,19434,80138,90060,95719,088
I. Nợ ngắn hạn73,28568,883126,89059,00925,20222,88838,53019,088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,6839,53373,14518,06513,41414,11332,77915,576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,9233,10551,66536,7647,1166,8502,5461,872
4. Người mua trả tiền trước19,89119,333138488555550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2263886882,2174,0651,3061,940647
6. Phải trả người lao động9727793328281936563469
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,0071,150368861042696474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,58434,5965545615254856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,11911,1193,1859,59916,01322,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,11911,1193,1859,59916,01322,427
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu154,490160,777163,460161,609160,818145,23967,39060,464
I. Vốn chủ sở hữu154,490160,777163,460161,609160,818145,23967,39060,464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu149,040149,040138,000138,000138,000138,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,45011,73725,46023,60922,8187,2397,390464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,894240,779290,350223,803195,618184,139128,34779,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |