TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 136,490 | 144,582 | 183,537 | 108,842 | 80,570 | 62,594 | 35,811 | 14,177 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47 | 1,447 | 1,515 | 747 | 26,345 | 8,193 | 1,761 | 1,029 |
1. Tiền | 47 | 1,447 | 1,515 | 747 | 26,345 | 8,193 | 1,761 | 1,029 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 859 | 2,628 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 859 | 3,000 | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | -372 | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 120,313 | 123,758 | 165,408 | 96,634 | 36,239 | 31,815 | 16,212 | 2,154 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,094 | 96,635 | 144,982 | 79,657 | 35,435 | 19,335 | 9,708 | |
2. Trả trước cho người bán | 18,882 | 17,739 | 10,451 | 13,964 | | 349 | 4,130 | 710 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 7,200 | 7,200 | 7,200 | 776 | 776 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,054 | 3,100 | 2,784 | 2,247 | 28 | 12,130 | 2,375 | 1,444 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -916 | -916 | -8 | -8 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,541 | 17,853 | 15,108 | 10,116 | 13,569 | 13,297 | 9,731 | 3,956 |
1. Hàng tồn kho | 14,541 | 17,853 | 15,108 | 10,116 | 13,569 | 13,297 | 9,731 | 3,956 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,589 | 1,524 | 1,506 | 1,344 | 3,557 | 6,661 | 8,106 | 7,038 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 585 | 961 | 577 | 182 | 269 | 318 | 343 | 143 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 470 | | 57 | | 1,836 | 4,600 | 5,730 | 4,571 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 534 | 563 | 872 | 1,162 | 1,453 | 1,743 | 2,033 | 2,324 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,404 | 96,197 | 106,812 | 114,961 | 115,049 | 121,545 | 92,536 | 65,376 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 30,132 | 30,117 | 30,102 | 37,287 | 30,059 | 32 | 32 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 30,132 | 30,117 | 30,102 | 37,287 | 30,059 | 32 | 32 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 40,242 | 45,609 | 52,034 | 58,463 | 82,474 | 88,816 | 84,392 | 63,521 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,242 | 45,609 | 52,034 | 58,463 | 64,830 | 70,516 | 65,437 | 43,910 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 17,644 | 18,300 | 18,955 | 19,611 |
III. Bất động sản đầu tư | 3,277 | 3,277 | 6,554 | | | | | |
- Nguyên giá | 3,277 | 3,277 | 6,554 | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,746 | 136 | 136 | 136 | | 49 | 4,636 | 39 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 12,287 | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 459 | 136 | 136 | 136 | | 49 | 4,636 | 39 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 29,700 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 29,700 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,007 | 17,057 | 17,986 | 19,075 | 2,515 | 2,948 | 3,476 | 1,817 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,007 | 17,057 | 17,986 | 19,075 | 2,515 | 2,948 | 3,476 | 1,817 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 238,894 | 240,779 | 290,350 | 223,803 | 195,618 | 184,139 | 128,347 | 79,553 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 84,404 | 80,002 | 126,890 | 62,194 | 34,801 | 38,900 | 60,957 | 19,088 |
I. Nợ ngắn hạn | 73,285 | 68,883 | 126,890 | 59,009 | 25,202 | 22,888 | 38,530 | 19,088 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,683 | 9,533 | 73,145 | 18,065 | 13,414 | 14,113 | 32,779 | 15,576 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,923 | 3,105 | 51,665 | 36,764 | 7,116 | 6,850 | 2,546 | 1,872 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,891 | 19,333 | 138 | 488 | 55 | 55 | | 50 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 226 | 388 | 688 | 2,217 | 4,065 | 1,306 | 1,940 | 647 |
6. Phải trả người lao động | 972 | 779 | 332 | 828 | 19 | 36 | 563 | 469 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,007 | 1,150 | 368 | 86 | 10 | 42 | 696 | 474 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34,584 | 34,596 | 554 | 561 | 525 | 485 | 6 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 11,119 | 11,119 | | 3,185 | 9,599 | 16,013 | 22,427 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,119 | 11,119 | | 3,185 | 9,599 | 16,013 | 22,427 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 154,490 | 160,777 | 163,460 | 161,609 | 160,818 | 145,239 | 67,390 | 60,464 |
I. Vốn chủ sở hữu | 154,490 | 160,777 | 163,460 | 161,609 | 160,818 | 145,239 | 67,390 | 60,464 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 149,040 | 149,040 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,450 | 11,737 | 25,460 | 23,609 | 22,818 | 7,239 | 7,390 | 464 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 238,894 | 240,779 | 290,350 | 223,803 | 195,618 | 184,139 | 128,347 | 79,553 |