CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (gab)

196.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
196.40
196.40
196.40
196.40
0
10.3K
0K
1,000x
19.1x
0% # 0%
0.0
2,927 Bi
15 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái FLC
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái FLC - ^FLC     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAB () 90.4%
AMD () 5.6%
KLF () 4.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 150 (0.19) 0% 14 (0.02) 0%
2020 326 (0.35) 0% 24 (0.00) 0%
2021 380 (0.42) 0% 6.40 (0.00) 0%
2022 400 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV874121895,87010,804183,780421,728351,731188,22792,29541,370
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,745-1,680-1,858183-5,804-2,3902,4821,18219,9937,7918,736580
Lợi nhuận sau thuế -1,745-1,680-1,858183-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,745-1,680-1,858183-5,804-2,6831,85179215,8506,1966,926464
Tổng tài sản239,630238,894238,171239,235238,894240,779290,350223,803195,618184,139128,34779,553
Tổng nợ86,76884,40481,90980,72584,40480,002126,89062,19434,80138,90060,95719,088
Vốn chủ sở hữu152,861154,490156,261158,511154,490160,777163,460161,609160,818145,23967,39060,464


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |