CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (klf)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
9.7K
0K
1,000x
0.1x
0% # 0%
1.4
132 Bi
165 Mi
0
0 - 0
662 Bi
1,602 Bi
41.3%
70.76%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái FLC
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái FLC - ^FLC     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAB () 90.4%
AMD () 5.6%
KLF () 4.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (1.28) 0% 20 (0.01) 0%
2018 1,250 (1.33) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,400 (1.83) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,200 (1.35) 0% 12 (0.00) 0%
2021 1,400 (1.43) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 1,100 (0.46) 0% 9.60 (-0.09) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV20,50813,78215,22810,009457,9421,427,0131,349,9351,830,4071,328,8561,280,816909,4681,643,995734,226368,838
Tổng lợi nhuận trước thuế1,081-25,772-20,246-74,728-89,8878,5205,5212,02614,78312,0075,53861,248112,27445,102
Lợi nhuận sau thuế 1,081-25,772-20,246-74,728-89,8876,6802,6111,40411,3419,0482,65446,33791,37134,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,081-25,772-20,246-74,728-89,8876,6802,6111,40411,3419,0483,56146,73291,37134,500
Tổng tài sản2,263,5322,265,5842,265,9602,302,3392,302,3392,383,9172,287,7072,047,6141,864,6671,798,4481,897,0842,190,8452,076,059488,947
Tổng nợ661,960665,092639,697655,830655,830647,520557,990320,508138,96484,086145,157440,320373,479187,913
Vốn chủ sở hữu1,601,5721,600,4911,626,2631,646,5101,646,5101,736,3971,729,7171,727,1061,725,7021,714,3611,751,9271,750,5241,702,579301,034


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |