CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD (amd)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
10.6K
0K
1,000x
0.1x
0% # 0%
0.7
180 Bi
164 Mi
0
0 - 0
487 Bi
1,731 Bi
28.1%
78.05%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái FLC
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái FLC - ^FLC     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAB () 90.4%
AMD () 5.6%
KLF () 4.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,500 (2.09) 0% 70 (0.04) 0%
2018 2,300 (2.58) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,670 (2.24) 0% 0 (0.03) 0%
2020 1,500 (1.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,500 (1.53) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,550 (0.49) 0% 0 (-0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV28,00754,98720,88160,786485,7831,534,3751,121,5202,235,7272,576,1872,087,7741,445,6291,030,723477,81055,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,6122,526-127,411-949-150,01915,50627,53549,32159,42658,13758,34335,11926,7043,920
Lợi nhuận sau thuế -2,6122,526-126,750-1,175-150,24611,11124,08334,13047,94441,14943,40225,02117,8523,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6122,527-126,750-1,033-149,51112,23225,38331,93346,74339,88242,51824,2044293,038
Tổng tài sản2,218,1252,191,7732,207,1112,439,2392,207,1112,597,1382,711,4532,719,4572,559,9001,258,2361,305,607505,424460,86991,507
Tổng nợ486,981458,079475,944485,789475,944620,192745,619774,683745,818463,200573,401146,386125,36658,262
Vốn chủ sở hữu1,731,1441,733,6941,731,1681,953,4501,731,1681,976,9461,965,8351,944,7741,814,082795,036732,206359,039335,50333,245


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |