CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.71
-0.18
(-4.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,43250,16133,39940,20643,258173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827
Giá vốn hàng bán46,41946,78530,54039,78738,800160,899208,282183,725172,422232,892312,573272,618438,194500,141673,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,0291,8071,819-5003,2478,73514,85510,08013,33116,07416,58525,30332,42034,37917,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,123-1,832-812-6,164-57-8,469-782-7,954-2,853-8,500-3,5061,1352,6993,853-10,877
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,586-1,527-660-6,06924-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,598
Lợi nhuận sau thuế -1,586-1,527-660-6,06924-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-1,527-660-6,06924-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Tổng tài sản ngắn hạn118,672113,815114,538122,183125,209122,188127,497118,653119,167122,058141,276142,288154,426132,143159,441
Tiền mặt13,2188,4129,82810,4343,12210,4348,0719,9007,24110,29410,31940,33252,53129,80924,160
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,5005,5005,50015,50015,50015,50015,50021,00021,00020,000
Hàng tồn kho25,87426,98631,29736,99441,49236,99429,10930,11138,40335,06635,16926,77727,34438,30027,505
Tài sản dài hạn7,8148,1438,5888,8229,0638,8229,69310,88912,79516,64719,84722,66726,70328,37532,613
Tài sản cố định7,1407,4487,7658,0838,1978,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,158
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản126,486121,958123,126131,004134,271131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054
Tổng nợ27,83221,71921,36128,58425,78228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293
Vốn chủ sở hữu98,653100,239101,766102,420108,490102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.04K0.01KK0.03K0.60K0.57K0.40K0.52K0.46K0.46K0.76K2.48K0.94K0.81K0.71K1.98K2.26K2.10K
Giá cuối kỳ3.70K3.84K4.01K8.40K3.70K3.26K3.32K4.06K4.61K3.60K4.52K3.50K3.60K2.75K9.79K7.03K4.56KK42K42K42K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)203.58 (lần)211.60 (lần)342.34 (lần) (lần)112.18 (lần)6.81 (lần)8.15 (lần)8.98 (lần)8.74 (lần)7.64 (lần)7.85 (lần)3.60 (lần)3.94 (lần)7.51 (lần)5.62 (lần) (lần)21.17 (lần)18.55 (lần)20.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.42 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)1,000 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)
Giá sổ sách9.96K10.35K11.19K11.17K11.13K11.15K11.85K12.37K11.81K11.24K10.88K10.40K9.97K9.87K11.38K10.28K10.50K10.52K10.19K7.79K7.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.75 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.86 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần) (lần)4.12 (lần)5.39 (lần)5.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.82%93.27%92.93%91.59%90.30%88%87.68%86.26%85.26%82.32%83.02%83.08%22.85%18.66%26.38%42.57%59.79%63.16%59.26%67.88%71.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.18%6.73%7.07%8.41%9.70%12%12.32%13.74%14.74%17.68%16.98%16.92%77.15%81.34%73.62%57.43%40.21%36.84%40.74%32.12%28.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22%21.82%19.27%14.65%16.51%20.42%27.22%25.74%35.45%30.65%43.89%53.03%85.91%85.32%82.03%80.14%72.23%69.21%62.94%67.32%72.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.21%27.91%23.87%17.17%19.78%25.67%37.40%34.67%54.91%44.19%78.22%112.88%609.67%581.09%456.57%403.64%260.16%224.75%169.80%205.96%260.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78%78.18%80.73%85.35%83.49%79.58%72.78%74.26%64.55%69.35%56.11%46.97%14.09%14.68%17.97%19.86%27.77%30.79%37.06%32.68%27.76%
6/ Thanh toán hiện hành426.39%427.47%482.34%625.15%546.81%430.84%322.12%336.98%241.46%268.79%190.81%156.88%56.08%58.20%79.41%190.82%260.27%128.29%113.72%129.44%121.41%
7/ Thanh toán nhanh333.42%298.05%372.22%466.50%370.60%307.07%241.93%273.57%198.70%190.89%157.89%134.27%42.50%45.63%70.50%172.15%212.11%112.25%93.65%102.55%93.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.49%36.50%30.53%52.16%33.23%36.34%23.53%95.52%82.14%60.63%28.91%41.22%19.52%15.54%33.16%42.52%22.71%34.39%27.81%27.40%12.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.93%132.74%164.81%152.22%143.67%183.21%209.73%184.27%265.64%337.34%363.35%286.64%92.42%88.23%96.22%147%229.80%314.33%419.98%461.46%375.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.95%142.33%177.34%166.19%159.10%208.20%239.20%213.63%311.57%409.78%437.67%345.03%404.54%472.79%364.75%345.32%384.35%497.69%708.72%679.86%523.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu175.56%169.79%204.14%178.36%172.09%230.24%288.18%248.16%411.51%486.42%647.58%610.22%655.89%600.94%535.54%740.33%827.65%1,020.78%1,133.12%1,411.90%1,352.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho632.03%434.93%715.52%610.16%448.98%664.15%888.77%1,018.11%1,602.52%1,305.85%2,447%2,324.29%1,644.41%2,136.73%3,059.16%3,334.20%1,973.54%3,758.60%3,737.66%3,048.12%2,124.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.68%-4.79%0.09%0.20%0.06%-2.71%0.09%1.94%1.16%0.73%0.73%0.72%0.70%1.29%4.07%1.23%0.93%0.67%1.72%2.06%1.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.14%0.30%0.08%%0.18%3.58%3.09%2.47%2.66%2.07%0.65%1.14%3.92%1.81%2.14%2.09%7.22%9.49%7.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.18%0.36%0.10%%0.25%4.82%4.79%3.57%4.75%4.40%4.60%7.74%21.81%9.10%7.72%6.79%19.48%29.04%26.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-5%%%%-3%%2%1%1%1%1%1%1%4%1%1%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-5.60%-23.08%14.66%4.01%-25.39%-24.80%11.17%-36.82%-11.14%-22.40%11.02%-2.94%10.30%-2.70%-19.94%-12.41%-19.05%-6.99%4.89%3.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận340.75%-4,372.31%-50.38%267.29%-101.55%-2,451.54%-95.03%5.32%41.02%-22.40%12.83%-0.07%-40.03%-69.21%165.28%15.40%13.46%-63.98%-12.36%7.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.95%8.14%39.27%-12.91%-23.07%-35.41%3.28%-33.86%30.51%-41.64%-27.51%-80.68%6.03%10.36%25.19%51.94%15.57%36.66%7.75%-21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.07%-7.52%0.18%0.36%-0.19%-5.88%-4.26%4.76%5.03%3.31%4.61%4.32%1.06%-13.29%10.68%-2.07%-0.16%3.25%30.69%-0.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.80%-4.50%5.90%-1.83%-4.86%-13.91%-2.32%-8.93%12.84%-16.42%-12.42%-68.71%5.30%6.11%22.31%36.94%10.72%24.28%15.25%-15.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |