CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.77
0.02
(0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh182,200173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827628,571647,627587,135603,418753,703860,4421,062,9531,142,7901,089,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,5754,2742,9673,3893,8405,1638,7736,04910,5376,9767,1035,8011,5501712681,6145,5071,074
3. Doanh thu thuần (1)-(2)177,625169,634223,137193,805185,753248,966329,158297,922470,613534,520690,723622,770646,078586,964603,150753,703858,8281,062,9531,137,2831,088,448
4. Giá vốn hàng bán169,993160,899208,282183,725172,422232,892312,573272,618438,194500,141673,048610,080637,259572,837567,505712,085817,5191,003,7351,063,4391,014,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,6338,73514,85510,08013,33116,07416,58525,30332,42034,37917,67512,6918,81814,12735,64541,61841,30959,21973,84473,790
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2429698958711,0821,3291,2791,5911,3271,5541,6761,9183,1394,2972,0673,4885,34910,2007,9266,795
7. Chi phí tài chính79683147291,2131,2692,0033,3105,7814,8148,7699,5017,6245,952
-Trong đó: Chi phí lãi vay913181,2212,0033,3104,2334,5437,9616,9495,546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,5547,6288,1447,0746,7859,99810,14711,47810,70312,89212,93612,43112,36111,95712,99328,92931,60940,74534,81433,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,25110,5458,38811,83010,48115,90511,14414,21320,03018,45916,07911,52111,71011,7059,13810,53111,32211,83413,24412,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,931-8,469-782-7,954-2,853-8,500-3,5061,1352,6993,853-10,877-10,613-14,117-8,5489,799831-5,0437,33826,08728,990
12. Thu nhập khác1,3053,50397710,3283,6723,4914,49312,5314,74036,51317,869496,16128,31728,92327,63916,18916,9705,5961,0011,859
13. Chi phí khác543,3662487131,8815716,26041934,209393479,3377,85810,2264,5444,625376311371161
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,25113897710,0802,9601,6103,9226,2714,3212,30417,47516,82320,45918,69723,09511,56416,5945,2846301,698
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,680-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,5986,2116,34210,14932,89412,39611,55112,62226,71830,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,733441231,5081,4202,1871,4821,6761,8042,5828,3213,1333,5244,9807,0758,277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại566
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,733441231,5081,4202,1871,4821,6761,8042,5828,3213,1333,5245,5477,0758,277
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,1174,5354,5387,56724,5739,2638,0277,07519,64222,411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,1174,5354,5387,56724,5739,2638,0277,07519,64222,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,226122,188127,497118,653119,167122,058141,276142,288154,426132,143159,441182,177160,090124,186165,433218,263223,869213,578161,246160,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,06610,4348,0719,9007,24110,29410,31940,33252,53129,80924,16047,86855,73933,17069,08248,63819,53857,25939,43133,929
1. Tiền14,06610,4348,0719,9007,24110,29410,31920,33232,53129,80924,16027,86835,73913,17069,08219,57119,53857,25918,86933,929
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,00020,00020,00020,00029,06820,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,50015,50015,50015,50021,00021,00020,0004265,00060,43868,68470,82576,254
1. Chứng khoán kinh doanh20,0004265,00060,43868,68470,82576,254
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,50015,50015,50015,50021,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,03274,57674,24363,20557,49655,08374,39274,91072,77161,22381,865103,58153,26955,66371,346135,197100,33859,59021,35416,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,61975,29481,86972,49961,57465,80379,79176,52868,33754,49045,95867,30438,04936,68750,50237,04916,3533,4796,9588,816
2. Trả trước cho người bán1,0781915901724,1111,1168934,6007191,2291,2252,2822,3134,82316,19296,71381,68552,90612,2473,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,67121,26711,0469,4975,9652,0838359088,2748,71136,50134,15812,93214,1784,6771,4602,3133,2042,1494,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,336-22,176-19,262-18,964-14,153-13,919-7,126-7,126-4,559-3,208-1,819-164-25-25-25-25-13-206
IV. Tổng hàng tồn kho25,97636,28628,92729,73538,40335,06635,16926,77727,34438,04527,50526,24838,75326,80918,55121,35741,42426,70528,45233,245
1. Hàng tồn kho26,70536,99429,10930,11138,40335,06635,16926,77727,34438,30027,50526,24838,75326,80918,55121,35741,42426,70528,45233,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-729-708-182-376-256-43
V. Tài sản ngắn hạn khác6518927563135266153962691,7803,0675,9124,48112,3308,5446,0278,0712,1311,3411,18563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1811413213133916081772669448107231231176049
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4277063919122031,0033,0593,5112,6768,7918,0255,5817,7591,440564325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44444444768481251,2092,841119340437556114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,228488674496407308271342299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2318,8229,69310,88912,79516,64719,84722,66726,70328,37532,61337,109540,634541,253461,680294,474150,557124,585110,85975,847
I. Các khoản phải thu dài hạn105105105105100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105105105105100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,4128,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,15836,43540,45646,33647,10760,88870,26476,49871,12263,640
1. Tài sản cố định hữu hình8,4128,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,15836,43540,44946,31047,06249,21658,57264,78871,00263,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7264511,67311,69211,711120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60960960960960151642342347754134134499,860494,918414,573231,60873,57236,62225,1303,446
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60960960960960151642342347754
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,760
1. Đầu tư vào công ty con8,760
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2111291237371,0509091,3351103205393181,9776,72111,46414,607
1. Chi phí trả trước dài hạn2111291237371,0509091,3351103205393181,9766,72011,46414,606
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,457131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054219,286700,724665,439627,112512,737374,426338,163272,105236,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,71228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293116,279601,984567,737514,438410,930270,464234,033171,252158,937
I. Nợ ngắn hạn27,71228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,22463,95649,16283,561116,128285,488213,388208,331114,38186,014166,485141,797123,811
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11211224,347139,966102,64498,1138,31810,57360,05510,39310,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,85621,47420,44910,31714,74121,56229,78526,95248,13734,32358,32980,48281,49970,84473,24675,34449,61066,18275,51072,947
4. Người mua trả tiền trước3215983741111113559236614,4597465123433216115286173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3051721223,3658205179891,7103691,2447647362991,7906,3063251,1021,5202,5333,570
6. Phải trả người lao động3,4245,7425,2283,8934,6813,0126,0489,6029,6705,2694,6305,0525,4055,9434,1906,2246,7394,1403,3163,982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn385979087801253808641,4231,2701,7251,5171,8822,8651,2729901,0622,8812,0052,098
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17097882584051,150230172201125
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5368374416626784214,1202,1544,1336,7543,5423,90155,95028,66824,67722,17416,09831,40642,32124,522
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi456262771,4332,302211214226322959726141855,4346,020
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24125135733151316,496354,349306,106296,548184,45067,54729,45535,126
1. Phải trả người bán dài hạn1,332
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác241251353651172316048691,1561,9853,1922,017
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn316,207353,666305,115295,344183,05365,40325,03533,109
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12248641601,228
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn367345980
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu96,746102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760103,00798,74097,702112,675101,807103,962104,131100,85377,167
I. Vốn chủ sở hữu96,746102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760103,00798,74097,702112,675101,807103,962104,131100,85376,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000100,08866,958
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu725725725725725725725725725725725725725725725864401
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-26,181-12,207-6,421-2,675-211
8. Quỹ đầu tư phát triển16,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,09716,09715,17915,17915,17915,179163,243
9. Quỹ dự phòng tài chính9189181,1868085628402847496,429
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-19,846-14,166-5,835-6,030-6,423-6,2166745,8981,100-4,500-8,062-12,816-17,3508,17224,5947,5246,9515,342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác537
1. Nguồn kinh phí41
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định496
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,457131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054219,286700,724665,439627,112512,737374,426338,163272,105236,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |