CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.70
-0.05
(-1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827628,571647,627587,135603,418753,703860,4421,062,9531,142,7901,089,5231,051,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,2742,9673,3893,8405,1638,7736,04910,5376,9767,1035,8011,5501712681,6145,5071,074356
3. Doanh thu thuần (1)-(2)169,634223,137193,805185,753248,966329,158297,922470,613534,520690,723622,770646,078586,964603,150753,703858,8281,062,9531,137,2831,088,4481,051,039
4. Giá vốn hàng bán160,899208,282183,725172,422232,892312,573272,618438,194500,141673,048610,080637,259572,837567,505712,085817,5191,003,7351,063,4391,014,658976,347
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,73514,85510,08013,33116,07416,58525,30332,42034,37917,67512,6918,81814,12735,64541,61841,30959,21973,84473,79074,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính9698958711,0821,3291,2791,5911,3271,5541,6761,9183,1394,2972,0673,4885,34910,2007,9266,7953,888
7. Chi phí tài chính79683147291,2131,2692,0033,3105,7814,8148,7699,5017,6245,9525,314
-Trong đó: Chi phí lãi vay913181,2212,0033,3104,2334,5437,9616,9495,5465,704
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,6288,1447,0746,7859,99810,14711,47810,70312,89212,93612,43112,36111,95712,99328,92931,60940,74534,81433,29734,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5458,38811,83010,48115,90511,14414,21320,03018,45916,07911,52111,71011,7059,13810,53111,32211,83413,24412,34611,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,469-782-7,954-2,853-8,500-3,5061,1352,6993,853-10,877-10,613-14,117-8,5489,799831-5,0437,33826,08728,99027,488
12. Thu nhập khác3,50397710,3283,6723,4914,49312,5314,74036,51317,869496,16128,31728,92327,63916,18916,9705,5961,0011,8591,802
13. Chi phí khác3,3662487131,8815716,26041934,209393479,3377,85810,2264,5444,625376311371161465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13897710,0802,9601,6103,9226,2714,3212,30417,47516,82320,45918,69723,09511,56416,5945,2846301,6981,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,5986,2116,34210,14932,89412,39611,55112,62226,71830,68828,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,733441231,5081,4202,1871,4821,6761,8042,5828,3213,1333,5244,9807,0758,2778,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại566
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,733441231,5081,4202,1871,4821,6761,8042,5828,3213,1333,5245,5477,0758,2778,058
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,1174,5354,5387,56724,5739,2638,0277,07519,64222,41120,767
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,1174,5354,5387,56724,5739,2638,0277,07519,64222,41120,767

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,188127,497118,653119,167122,058141,276142,288154,426132,143159,441182,177160,090124,186165,433218,263223,869213,578161,246160,258200,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4348,0719,9007,24110,29410,31940,33252,53129,80924,16047,86855,73933,17069,08248,63819,53857,25939,43133,92920,936
1. Tiền10,4348,0719,9007,24110,29410,31920,33232,53129,80924,16027,86835,73913,17069,08219,57119,53857,25918,86933,92920,936
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,00020,00020,00020,00029,06820,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,50015,50015,50021,00021,00020,0004265,00060,43868,68470,82576,25468,912
1. Chứng khoán kinh doanh20,0004265,00060,43868,68470,82576,25468,912
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,50015,50015,50021,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,57674,24363,20557,49655,08374,39274,91072,77161,22381,865103,58153,26955,66371,346135,197100,33859,59021,35416,76764,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng75,29481,86972,49961,57465,80379,79176,52868,33754,49045,95867,30438,04936,68750,50237,04916,3533,4796,9588,81611,979
2. Trả trước cho người bán1915901724,1111,1168934,6007191,2291,2252,2822,3134,82316,19296,71381,68552,90612,2473,45052,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,26711,0469,4975,9652,0838359088,2748,71136,50134,15812,93214,1784,6771,4602,3133,2042,1494,706452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,176-19,262-18,964-14,153-13,919-7,126-7,126-4,559-3,208-1,819-164-25-25-25-25-13-206-51
IV. Tổng hàng tồn kho36,28628,92729,73538,40335,06635,16926,77727,34438,04527,50526,24838,75326,80918,55121,35741,42426,70528,45233,24545,940
1. Hàng tồn kho36,99429,10930,11138,40335,06635,16926,77727,34438,30027,50526,24838,75326,80918,55121,35741,42426,70528,45233,28845,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-708-182-376-256-43-14
V. Tài sản ngắn hạn khác8927563135266153962691,7803,0675,9124,48112,3308,5446,0278,0712,1311,3411,1856348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn141321313391608177266944810723123117604948
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7063919122031,0033,0593,5112,6768,7918,0255,5817,7591,440564325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước444444768481251,2092,841119340437556114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,228488674496407308271342299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8229,69310,88912,79516,64719,84722,66726,70328,37532,61337,109540,634541,253461,680294,474150,557124,585110,85975,84779,257
I. Các khoản phải thu dài hạn105105105105100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105105105105100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,15836,43540,45646,33647,10760,88870,26476,49871,12263,64066,997
1. Tài sản cố định hữu hình8,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,15836,43540,44946,31047,06249,21658,57264,78871,00263,64066,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7264511,67311,69211,711120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60960960960151642342347754134134499,860494,918414,573231,60873,57236,62225,1303,4463,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60960960960151642342347754
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,7608,760
1. Đầu tư vào công ty con8,7608,760
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1291237371,0509091,3351103205393181,9776,72111,46414,607
1. Chi phí trả trước dài hạn1291237371,0509091,3351103205393181,9766,72011,46414,606
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054219,286700,724665,439627,112512,737374,426338,163272,105236,104279,995
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293116,279601,984567,737514,438410,930270,464234,033171,252158,937202,263
I. Nợ ngắn hạn28,58426,43318,98021,79328,33043,85842,22463,95649,16283,561116,128285,488213,388208,331114,38186,014166,485141,797123,811165,334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11211224,347139,966102,64498,1138,31810,57360,05510,39310,4998,593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,47420,44910,31714,74121,56229,78526,95248,13734,32358,32980,48281,49970,84473,24675,34449,61066,18275,51072,94787,415
4. Người mua trả tiền trước15983741111113559236614,4597465123433216115286173124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1721223,3658205179891,7103691,2447647362991,7906,3063251,1021,5202,5333,5703,154
6. Phải trả người lao động5,7425,2283,8934,6813,0126,0489,6029,6705,2694,6305,0525,4055,9434,1906,2246,7394,1403,3163,9822,534
7. Chi phí phải trả ngắn hạn979087801253808641,4231,2701,7251,5171,8822,8651,2729901,0622,8812,0052,0982,316
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn97882584051,150230172201125
11. Phải trả ngắn hạn khác8374416626784214,1202,1544,1336,7543,5423,90155,95028,66824,67722,17416,09831,40642,32124,52253,718
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56262771,4332,302211214226322959726141855,4346,0207,480
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24125135733151316,496354,349306,106296,548184,45067,54729,45535,12636,929
1. Phải trả người bán dài hạn1,332
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác241251353651172316048691,1561,9853,1922,0172,368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn316,207353,666305,115295,344183,05365,40325,03533,10934,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12248641601,228
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn367345980
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760103,00798,74097,702112,675101,807103,962104,131100,85377,16777,732
I. Vốn chủ sở hữu102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760103,00798,74097,702112,675101,807103,962104,131100,85376,63177,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000100,08866,95858,530
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu725725725725725725725725725725725725725725864401
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-26,181-12,207-6,421-2,675-211
8. Quỹ đầu tư phát triển16,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,09716,09715,17915,17915,17915,179163,24314,432
9. Quỹ dự phòng tài chính9189181,1868085628402847496,4294,188
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-14,166-5,835-6,030-6,423-6,2166745,8981,100-4,500-8,062-12,816-17,3508,17224,5947,5246,9515,342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác537582
1. Nguồn kinh phí4141
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định496542
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054219,286700,724665,439627,112512,737374,426338,163272,105236,104279,995
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |