CTCP Việt An (avf)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV7,52519012,19024,82121,69393,277123,668113,912140,008102,372177,3751,527,4141,880,5171,872,8581,595,170
Giá vốn hàng bán1,4313,37314,14327,14821,65893,420115,86799,604115,56095,595186,3811,291,1571,580,2931,550,1541,274,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,094-3,182-1,953-2,32735-1437,80114,30824,4476,777-31,265219,071292,830313,379312,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-16,783-27,417-27,755-28,131-26,987-105,265-104,376-79,623-403,289-316,334-201,14821,68838,53263,50189,782
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,075-28,132-28,391-28,396-27,446-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61821,90035,50865,02989,737
Lợi nhuận sau thuế -17,075-28,132-28,391-28,396-27,446-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,075-28,132-28,391-28,396-27,446-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,970
Tổng tài sản ngắn hạn1,9631,0924,1634,7074,7414,4075,3532,6247,489743,368916,3771,502,4961,323,3321,619,1821,039,797
Tiền mặt323445595459476010329081930,42023,42969,42628,618
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,4338,333179,6002,820
Hàng tồn kho1,1121,1121,2841,2821,3691,2821,4591,2022,8466,59019,708572,072521,287459,263323,743
Tài sản dài hạn51,93853,42255,13756,88856,83356,88862,88987,16597,485155,648279,580345,255336,530271,735480,755
Tài sản cố định51,93853,42255,13756,88856,83356,88862,88972,68283,00399,639199,011254,097237,817250,857431,715
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,000
Tổng tài sản53,90154,51459,30061,59561,57461,29468,24189,789104,974899,0171,195,9571,847,7511,659,8611,890,9171,520,552
Tổng nợ2,014,5221,997,4261,974,0811,947,8471,919,4301,947,6851,847,6271,752,7501,686,8281,636,3971,563,5951,392,6711,220,7401,500,8891,148,086
Vốn chủ sở hữu-1,960,621-1,942,913-1,914,781-1,886,252-1,857,856-1,886,390-1,779,386-1,662,961-1,581,854-737,380-367,638455,080439,121390,028372,466

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.64K1.44K2.73K3.60K3.33K0.33K0.85K
Giá cuối kỳ0.40K0.40K0.40K0.40K0.30K0.70K2.70K6.16K6.16K7.36K16.26K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)9.62 (lần)4.29 (lần)2.70 (lần)4.52 (lần)7.51 (lần)75.77 (lần)29.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.66 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.23 (lần)0.46 (lần)0.63 (lần)0.98 (lần)
Giá sổ sách-45.24K-43.53K-41.06K-38.37K-36.50K-17.01K-8.48K16.28K19.52K17.33K16.55K7.92K5.04K3.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.04 (lần)-0.32 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.98 (lần)3.16 (lần)4.96 (lần)6.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.64%7.19%7.84%2.92%7.13%82.69%76.62%81.31%79.73%85.63%68.38%75.55%67.39%58.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.36%92.81%92.16%97.08%92.87%17.31%23.38%18.69%20.27%14.37%31.62%24.45%32.61%41.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3,737.45%3,177.61%2,707.50%1,952.08%1,606.90%182.02%130.74%75.37%73.54%79.37%75.50%83.63%83.70%78.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-102.75%-103.25%-103.84%-105.40%-106.64%-221.92%-425.31%306.03%278%384.82%308.24%510.93%513.55%365.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-3,637.45%-3,077.61%-2,607.50%-1,852.08%-1,506.90%-82.02%-30.74%24.63%26.46%20.63%24.50%16.37%16.30%21.48%
6/ Thanh toán hiện hành0.10%0.23%0.29%0.15%0.44%45.43%58.66%108.17%108.63%108.59%100.30%91.79%92.06%84.54%
7/ Thanh toán nhanh0.04%0.16%0.21%0.08%0.28%45.02%57.40%66.98%65.84%77.79%69.07%53.82%51.21%53.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%%%%0.01%0.02%0.05%2.19%1.92%4.66%2.76%8.04%0.35%2.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.98%152.18%181.22%126.87%133.37%11.39%14.83%82.66%113.29%99.04%104.91%112.93%129.08%140.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,278.45%2,116.56%2,310.26%4,341.16%1,869.52%13.77%19.36%101.66%142.10%115.67%153.41%149.46%191.55%240.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-2.28%-4.94%-6.95%-6.85%-8.85%-13.88%-48.25%335.64%428.25%480.19%428.27%689.90%791.98%654.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,145.23%7,287.05%7,941.54%8,286.52%4,060.44%1,450.61%945.71%225.70%303.15%337.53%393.65%291.10%349.25%543.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-228.04%-114.72%-94.14%-71.20%-603.16%-341.61%-503.24%1.17%1.72%3.28%5.08%6.09%0.83%3.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.97%1.95%3.25%5.33%6.87%1.07%4.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%3.93%7.36%15.74%21.74%42%6.55%21.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-221%-115%-100%-81%-731%-366%-479%1%2%4%6%8%1%4%
Tăng trưởng doanh thu-54.95%-24.57%8.56%-18.64%36.76%-42.28%-88.39%-18.78%0.41%17.41%29.70%36.95%55.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.69%-8.09%43.54%-90.40%141.48%-60.82%-5,087.25%-44.61%-47.35%-24.20%8.14%908.54%-61.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.95%5.42%5.41%3.91%3.08%4.66%12.27%14.08%-18.67%30.73%26.05%56.41%81.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.53%6.01%7%5.13%114.52%100.57%-180.79%3.63%12.59%4.72%108.94%57.21%28.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.46%-10.18%-24%-14.47%-88.32%-24.83%-35.27%11.32%-12.22%24.36%39.62%56.54%69.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |