Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,525 | 190 | 12,190 | 24,821 | 21,693 | 25,132 | 21,631 | 30,831 | 33,372 | 33,406 | 26,060 | 17,121 | 29,506 | 36,704 | 30,581 | 41,960 | 37,987 | 34,928 | 25,133 | 26,518 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,525 | 190 | 12,190 | 24,821 | 21,693 | 25,132 | 21,631 | 30,831 | 33,372 | 33,406 | 26,060 | 17,121 | 29,506 | 36,704 | 30,581 | 41,960 | 37,987 | 34,928 | 25,133 | 26,518 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,431 | 3,373 | 14,143 | 27,148 | 21,658 | 24,564 | 19,015 | 28,661 | 28,742 | 29,896 | 23,988 | 12,967 | 26,255 | 29,829 | 27,560 | 31,925 | 30,507 | 31,194 | 21,934 | 23,526 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,094 | -3,182 | -1,953 | -2,327 | 35 | 568 | 2,616 | 2,169 | 4,630 | 3,509 | 2,072 | 4,154 | 3,251 | 6,875 | 3,022 | 10,035 | 7,479 | 3,735 | 3,199 | 2,992 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,211 | 894 | 211 | 1 | 1,441 | |||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 22,305 | 22,615 | 23,095 | 23,726 | 23,221 | 24,812 | 21,509 | 25,436 | 23,010 | 29,970 | 19,886 | 19,739 | 22,941 | 20,557 | 18,259 | 27,786 | 21,562 | 9,584 | 28,752 | 28,051 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 22,305 | 21,952 | 23,095 | 23,726 | 23,221 | 23,908 | 21,509 | 23,017 | 23,010 | 27,489 | 19,475 | 19,739 | 22,941 | 20,478 | 18,259 | 23,579 | 21,562 | 9,584 | 28,752 | 28,051 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 44 | 23 | 21 | 4 | 7 | 24 | 2 | 4 | 46 | 18 | 11 | -14 | 126 | 452 | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 572 | 1,619 | 2,707 | 3,245 | 3,778 | 4,245 | 2,896 | 7,655 | 3,238 | 3,119 | 2,901 | 3,059 | 3,447 | 83 | 3,632 | 3,614 | 3,167 | 12,260 | 2,412 | 3,377 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -16,783 | -27,417 | -27,755 | -28,131 | -26,987 | -28,489 | -21,788 | -30,921 | -21,639 | -29,583 | -20,723 | -17,774 | -23,138 | -13,559 | -18,915 | -21,383 | -17,261 | -16,655 | -28,091 | -28,888 |
12. Thu nhập khác | 388 | 200 | -7 | 23 | 23 | 23 | 21 | 25 | 14 | 24 | 51 | 123 | 97 | 1,076 | 2,489 | 671 | 8,122 | |||
13. Chi phí khác | 292 | 1,103 | 636 | 465 | 459 | 437 | 327 | 1,124 | 445 | 343 | 660 | 522 | 891 | 1,190 | 547 | 3,023 | 431,547 | 5,270 | 5,324 | 11,102 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -292 | -715 | -636 | -265 | -459 | -443 | -304 | -1,102 | -423 | -322 | -636 | -508 | -867 | -1,138 | -424 | -2,926 | -430,471 | -2,781 | -4,653 | -2,980 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -17,075 | -28,132 | -28,391 | -28,396 | -27,446 | -28,932 | -22,093 | -32,023 | -22,062 | -29,905 | -21,359 | -18,283 | -24,005 | -14,697 | -19,339 | -24,309 | -447,732 | -19,437 | -32,744 | -31,868 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -17,075 | -28,132 | -28,391 | -28,396 | -27,446 | -28,932 | -22,093 | -32,023 | -22,062 | -29,905 | -21,359 | -18,283 | -24,005 | -14,697 | -19,339 | -24,309 | -447,732 | -19,437 | -32,744 | -31,868 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -17,075 | -28,132 | -28,391 | -28,396 | -27,446 | -28,932 | -22,093 | -32,023 | -22,062 | -29,905 | -21,359 | -18,283 | -24,005 | -14,697 | -19,339 | -24,309 | -447,732 | -19,437 | -32,744 | -31,868 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,963 | 1,092 | 4,163 | 4,707 | 4,741 | 5,457 | 5,222 | 4,919 | 5,393 | 5,006 | 2,929 | 2,833 | 3,428 | 8,582 | 6,930 | 327,394 | 330,448 | 771,262 | 743,098 | 743,368 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32 | 34 | 45 | 59 | 54 | 51 | 47 | 47 | 290 | 49 | 68 | 60 | 45 | 108 | 264 | 109 | 173 | 285 | 381 | 290 |
1. Tiền | 32 | 34 | 45 | 59 | 54 | 51 | 47 | 47 | 290 | 49 | 68 | 60 | 45 | 108 | 264 | 109 | 173 | 285 | 381 | 290 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,239 | 490 | 3,379 | 3,761 | 3,970 | 4,708 | 4,467 | 4,039 | 4,224 | 4,193 | 2,062 | 1,806 | 1,997 | 7,190 | 5,263 | 325,409 | 328,881 | 769,279 | 737,716 | 737,976 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 750 | 553 | 251 | 1,461 | 1,658 | 2,342 | 1,011 | 43,020 | 41,361 | |||||||||||
2. Trả trước cho người bán | 3,992 | 3,991 | 6,098 | 6,098 | 6,272 | 6,229 | 6,194 | 6,119 | 4,721 | 3,976 | 3,794 | 3,753 | 3,734 | 4,124 | 3,716 | 3,942 | 3,842 | 3,806 | 9,242 | 9,093 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 309,734 | 309,737 | 309,965 | 310,650 | 311,157 | 310,475 | 310,814 | 310,381 | 310,306 | 310,336 | 310,728 | 317,721 | 317,931 | 318,348 | 321,446 | 321,467 | 325,039 | 765,473 | 861,362 | 863,430 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -313,238 | -313,238 | -313,238 | -313,238 | -313,458 | -313,458 | -312,541 | -312,461 | -312,461 | -312,461 | -312,461 | -319,668 | -319,668 | -316,293 | -319,899 | -175,908 | -175,908 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 325 | 325 | 497 | 495 | 582 | 613 | 609 | 672 | 618 | 402 | 473 | 415 | 509 | 476 | 448 | 527 | 486 | 544 | 1,813 | 4,544 |
1. Hàng tồn kho | 1,112 | 1,112 | 1,284 | 1,282 | 1,369 | 1,400 | 1,395 | 1,459 | 1,404 | 1,189 | 1,260 | 1,202 | 2,692 | 2,659 | 2,716 | 2,846 | 2,834 | 3,545 | 3,859 | 6,590 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -2,183 | -2,183 | -2,269 | -2,319 | -2,348 | -3,001 | -2,046 | -2,046 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 368 | 243 | 242 | 391 | 134 | 86 | 100 | 160 | 262 | 362 | 326 | 552 | 876 | 808 | 955 | 1,349 | 907 | 1,154 | 3,188 | 558 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 51 | 144 | 242 | 391 | 134 | 86 | 100 | 160 | 262 | 362 | 326 | 552 | 876 | 808 | 955 | 1,349 | 899 | 1,154 | 721 | 558 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 317 | 99 | 8 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,467 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 51,938 | 53,422 | 55,137 | 56,888 | 56,833 | 58,775 | 60,800 | 77,477 | 80,572 | 82,910 | 85,276 | 87,165 | 89,561 | 92,091 | 94,677 | 97,485 | 102,600 | 105,962 | 151,951 | 155,648 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 51,938 | 53,422 | 55,137 | 56,888 | 56,833 | 58,775 | 60,800 | 62,995 | 66,090 | 68,428 | 70,793 | 72,682 | 75,079 | 77,609 | 80,194 | 83,003 | 87,819 | 91,180 | 95,942 | 99,639 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,554 | 30,038 | 31,754 | 33,504 | 33,449 | 35,391 | 37,416 | 39,611 | 42,706 | 45,044 | 47,409 | 49,299 | 51,695 | 54,225 | 56,811 | 59,619 | 64,435 | 67,796 | 72,558 | 76,255 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 | 23,384 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,782 | 14,782 | 56,009 | 56,009 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,482 | 14,782 | 14,782 | 56,009 | 56,009 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 53,901 | 54,514 | 59,300 | 61,595 | 61,574 | 64,232 | 66,022 | 82,396 | 85,966 | 87,916 | 88,205 | 89,998 | 92,989 | 100,673 | 101,607 | 424,879 | 433,048 | 877,224 | 895,049 | 899,017 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,014,522 | 1,997,426 | 1,974,081 | 1,947,847 | 1,919,430 | 1,894,643 | 1,867,501 | 1,850,706 | 1,822,253 | 1,802,141 | 1,772,525 | 1,755,979 | 1,740,655 | 1,716,714 | 1,699,193 | 1,686,481 | 1,670,341 | 1,666,785 | 1,665,173 | 1,636,397 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,014,522 | 1,997,426 | 1,974,081 | 1,947,847 | 1,919,430 | 1,894,643 | 1,867,501 | 1,850,706 | 1,822,253 | 1,802,141 | 1,772,525 | 1,755,979 | 1,740,655 | 1,716,714 | 1,699,193 | 1,686,481 | 1,670,341 | 1,666,785 | 1,665,173 | 1,636,397 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,006,300 | 1,006,300 | 1,005,640 | 1,005,640 | 1,006,845 | 1,006,845 | 1,005,946 | 1,010,670 | 1,008,490 | 1,008,990 | 1,006,485 | 1,013,209 | 1,014,098 | 1,014,298 | 1,014,609 | 1,018,215 | 1,017,428 | 1,028,196 | 1,031,384 | 1,031,484 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 186,555 | 186,340 | 190,565 | 190,304 | 187,457 | 188,041 | 187,305 | 186,758 | 189,056 | 190,291 | 192,064 | 192,213 | 195,160 | 195,061 | 196,782 | 199,468 | 205,485 | 207,244 | 208,543 | 211,983 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,282 | 16,182 | 13,735 | 10,266 | 10,562 | 6,466 | 9,609 | 7,804 | 6,466 | 6,466 | 7,861 | 8,984 | 6,711 | 6,466 | 10,029 | 10,771 | 14,185 | 15,131 | 13,231 | 9,989 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,062 | 12,062 | 12,059 | 13,886 | 16,069 | 15,948 | 14,698 | 13,162 | 12,720 | 12,311 | 11,192 | 9,603 | 8,880 | 8,510 | 7,729 | 5,377 | 1,942 | 2,664 | 4,738 | 5,877 |
6. Phải trả người lao động | 2,868 | 2,571 | 5,914 | 9,623 | 5,297 | 6,919 | 4,649 | 10,746 | 6,688 | 6,653 | 5,777 | 5,136 | 7,390 | 7,332 | 6,042 | 6,253 | 6,253 | 5,809 | 8,299 | 10,704 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 652,289 | 629,984 | 608,236 | 587,153 | 564,456 | 542,141 | 518,347 | 496,752 | 474,173 | 451,558 | 424,493 | 404,770 | 384,971 | 357,754 | 337,222 | 319,107 | 295,470 | 273,969 | 264,455 | 235,702 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 139,093 | 143,915 | 137,859 | 130,902 | 128,671 | 128,211 | 126,874 | 124,741 | 124,587 | 125,798 | 124,580 | 121,990 | 118,187 | 118,955 | 118,443 | 118,951 | 121,241 | 125,435 | 126,186 | 122,320 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 5,258 | 8,338 | 8,338 | 8,338 | 8,338 | 8,338 | 8,338 | 8,338 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,960,621 | -1,942,913 | -1,914,781 | -1,886,252 | -1,857,856 | -1,830,411 | -1,801,478 | -1,768,310 | -1,736,287 | -1,714,225 | -1,684,320 | -1,665,981 | -1,647,666 | -1,616,041 | -1,597,587 | -1,261,602 | -1,237,293 | -789,561 | -770,124 | -737,380 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,960,621 | -1,942,913 | -1,914,781 | -1,886,252 | -1,857,856 | -1,830,411 | -1,801,478 | -1,768,310 | -1,736,287 | -1,714,225 | -1,684,320 | -1,665,981 | -1,647,666 | -1,616,041 | -1,597,587 | -1,261,602 | -1,237,293 | -789,561 | -770,124 | -737,380 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 | 433,380 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 5,100 | 4,429 | 4,429 | 5,100 | 4,429 | 4,429 | 5,100 | 4,429 | 5,100 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 5,100 | 5,100 | 4,429 | 5,100 | 5,100 | 4,429 | 5,100 | 4,429 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 | 4,459 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,407,989 | -2,390,281 | -2,362,149 | -2,333,620 | -2,305,224 | -2,277,778 | -2,248,846 | -2,215,678 | -2,183,655 | -2,161,593 | -2,131,688 | -2,113,349 | -2,095,034 | -2,063,409 | -2,044,954 | -1,708,970 | -1,684,661 | -1,236,929 | -1,217,492 | -1,184,748 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 53,901 | 54,514 | 59,300 | 61,595 | 61,574 | 64,232 | 66,022 | 82,396 | 85,966 | 87,916 | 88,205 | 89,998 | 92,989 | 100,673 | 101,607 | 424,879 | 433,048 | 877,224 | 895,049 | 899,017 |