STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
Cổ phiếu chưa niêm yết | ||
1/ |
04/08/2009 15,400,000 |
Mua cổ phiếu quỹ | 250,000 | 15,400,000 |
04/08/2009 15,150,000 cqQ:250,000 |
|
|||
2/ |
16/10/2009 15,150,000 |
Mua cổ phiếu quỹ | 292,840 | 15,400,000 |
16/10/2009 14,857,160 cqQ:542,840 |
|
|||
3/ |
05/05/2010 14,857,160 |
Bán cổ phiếu quỹ | -403,440 | 15,400,000 |
05/05/2010 15,260,600 cqQ:139,400 |
|
|||
4/ |
26/01/2011 15,260,600 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 0 | 15,400,000 |
26/01/2011 15,260,600 cqQ:139,400 |
2,600,000 2,600,000 |
|||
5/ |
27/06/2013 15,260,600 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 15,260,600 x 1 = 15,260,600 |
Tỉ lệ: 1/1 Giá phát hành: 10000 |
15,260,600 | 30,660,600 |
21/10/2013 30,521,200 cqQ:139,400 |
2,600,000 5,200,000 |
||
6/ |
22/10/2013 30,521,200 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 5,200,000 | 35,860,600 |
22/10/2013 35,721,200 cqQ:139,400 |
-5,200,000 |
|||
7/ |
19/06/2014 35,721,200 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 35,721,200 x 0.5 = 17,860,600 |
Tỉ lệ: 2/1 Giá phát hành: 10000 |
17,860,600 | 53,721,200 |
19/09/2014 53,581,800 cqQ:139,400 |
|
||
8/ |
26/12/2014 53,581,800 |
Phát hành khác | 4,600,000 | 58,321,200 |
26/12/2014 58,181,800 cqQ:139,400 |
|
|||
9/ |
09/02/2017 58,181,800 |
Phát hành khác | 5,666,666 | 63,987,866 |
09/02/2017 63,848,466 cqQ:139,400 |
|
|||
10/ |
26/06/2017 63,848,466 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 63,848,466 x 0.5 = 31,924,233 |
Tỉ lệ: 2/1 Giá phát hành: 10000 |
31,924,233 | 95,912,099 |
12/09/2017 95,772,699 cqQ:139,400 |
|
||
11/ |
17/01/2018 95,772,699 |
Phát hành khác | 1,659,475 | 97,571,574 |
17/01/2018 97,432,174 cqQ:139,400 |
|
|||
12/ |
17/04/2019 97,432,174 |
Phát hành khác | 2,904,082 | 100,475,656 |
17/04/2019 100,336,256 cqQ:139,400 |
|