CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

24.60
-0.10
(-0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,47214,76327,70082,33316,949293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797243,722
Giá vốn hàng bán8,9889,67817,10771,35917,403188,456239,615310,0332,719,710250,971872,094927,15436,65772,031158,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4855,08510,59310,975-453104,579226,747255,198780,95979,614267,280131,3534,57024,63972,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,67512,8446,92143,5507,32684,47672,900454,521434,506166,654172,91870,16250,90632,62149,459
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8423,87859035,9542,07235,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,84849,920
Lợi nhuận sau thuế 186186497,4641591,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,38736,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ440252997,7063871,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,48135,514
Tổng tài sản ngắn hạn2,858,3732,807,3202,749,5442,679,9342,760,7672,680,8222,806,0841,773,8943,665,0945,243,7914,692,6084,492,3264,559,3521,424,4602,758,260
Tiền mặt6,76124,63716,798112,805123,75215,80512,14830,19067,501139,477130,599246,139112,06629,7119,804
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,000
Hàng tồn kho1,873,6951,794,5251,661,8481,576,4161,586,7751,578,4601,355,530931,3282,473,5034,038,0543,133,4103,248,3953,344,739975,9712,416,737
Tài sản dài hạn4,903,5824,911,8224,549,9584,231,3534,098,5754,229,3103,581,1722,599,760425,619426,386426,059489,125425,0882,108,068380,467
Tài sản cố định219,592221,360220,060221,874242,207221,874246,126221,364233,681180,89381,80987,983132,404195,032178,719
Đầu tư tài chính dài hạn36,55036,55036,55036,55036,55036,55016,15016,15016,15011,93911,9395,3755,3757,76314,845
Tổng tài sản7,761,9557,719,1417,299,5036,911,2866,859,3426,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,5283,138,727
Tổng nợ5,944,0515,901,4245,478,8435,100,7325,038,9265,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,6941,551,746
Vốn chủ sở hữu1,817,9041,817,7181,820,6601,810,5541,820,4161,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,8341,586,982

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.02K0.06K3.14K3.27K3.47K1.57K0.76K0.79K0.75K0.61K0.71K9.69K3.93K7.97K6.14K3.07K0.14KK
Giá cuối kỳ22K21.55K12.85K44.70K23.08K16.59K16.92K16.59K12.57K13.89K14.42K8.14K9.04K16.44K28.95K23.03KK27K27K
Giá / EPS (PE)259.42 (lần)1,131.68 (lần)214.45 (lần)14.25 (lần)7.06 (lần)4.79 (lần)10.77 (lần)21.77 (lần)15.87 (lần)18.54 (lần)23.57 (lần)11.47 (lần)0.93 (lần)4.19 (lần)3.63 (lần)3.75 (lần) (lần)195.42 (lần)5,400 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)16.18 (lần)7.37 (lần)2.76 (lần)7.92 (lần)0.66 (lần)5.03 (lần)1.44 (lần)1.50 (lần)17.70 (lần)8.33 (lần)3.43 (lần)1.43 (lần)0.34 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)1 (lần)1,000 (lần)6.43 (lần)112.14 (lần)
Giá sổ sách18.14K18.17K18.16K18.27K17.63K21.58K21.28K20.12K23.90K21.72K27.34K37.08K71.25K57.47K51.15K41.74K23.68K0.62K0.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.19 (lần)0.71 (lần)2.45 (lần)1.31 (lần)0.77 (lần)0.80 (lần)0.82 (lần)0.53 (lần)0.64 (lần)0.53 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần) (lần)43.78 (lần)47.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)97 (Mi)96 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)36 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.83%38.80%43.93%40.56%89.60%92.48%91.68%90.18%91.47%40.32%87.88%85.27%82.63%82.61%85.25%89.21%89.05%95.72%95.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.17%61.20%56.07%59.44%10.40%7.52%8.32%9.82%8.53%59.68%12.12%14.73%17.37%17.39%14.75%10.79%10.95%4.28%4.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.58%73.65%71.51%58.15%56.81%61.86%59.55%61.38%72.17%64.31%49.44%57.22%56.56%59.95%66.86%63.26%54.49%96.72%96.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu326.97%279.54%250.98%138.97%131.55%162.22%147.20%158.94%259.38%180.17%97.78%133.78%130.20%149.69%201.73%172.19%119.71%2,952.13%2,619.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.42%26.35%28.49%41.85%43.19%38.14%40.45%38.62%27.83%35.69%50.56%42.78%43.44%40.05%33.14%36.74%45.51%3.28%3.68%
6/ Thanh toán hiện hành102.02%119.43%148.91%81.30%175.06%166.23%192.50%194.74%184.46%166.22%388.61%258.14%222.38%180.20%332.90%1,044.20%562.04%344.69%153.83%
7/ Thanh toán nhanh35.14%49.11%76.97%38.62%56.91%38.22%63.96%53.92%49.14%52.33%48.12%31.87%33.83%17.95%63.68%419.65%82.96%34.56%7.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.24%0.70%0.64%1.38%3.22%4.42%5.36%10.67%4.53%3.47%1.38%0.76%1.38%1.60%37.01%297.33%10.09%1.67%2.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.76%4.24%7.30%12.92%85.58%5.83%22.26%21.25%0.83%2.74%7.76%6.57%16.30%16.54%20.60%20.32%19.08%22.32%1.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.77%10.93%16.62%31.86%95.51%6.30%24.28%23.56%0.90%6.80%8.84%7.71%19.73%20.02%24.17%22.78%21.43%23.32%1.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.50%16.10%25.63%30.88%198.15%15.29%55.03%55.02%2.97%7.68%15.36%15.37%37.53%41.30%62.17%55.31%41.93%681.29%42.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.72%11.94%17.68%33.29%109.95%6.22%27.83%28.54%1.10%7.38%6.57%5.09%14.11%16.34%22.38%26.71%14.74%23.83%1.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.24%0.65%1.29%55.63%9.35%105.03%13.42%6.88%111.54%44.92%14.57%12.46%36.23%16.55%25.06%26.60%30.89%3.29%2.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.03%0.09%7.19%8%6.12%2.99%1.46%0.92%1.23%1.13%0.82%5.91%2.74%5.16%5.41%5.90%0.73%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.47%0.10%0.33%17.18%18.53%16.06%7.38%3.79%3.32%3.45%2.24%1.91%13.60%6.83%15.58%14.71%12.95%22.40%0.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%1%3%101%12%138%18%8%125%60%22%22%60%23%33%38%53%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-64.78%-37.17%-17.49%-83.85%958.93%-70.99%7.64%2,467.57%-57.41%-60.28%20.21%-57.22%12.67%-13.33%41.50%91.88%%1,645.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45%-68.22%-98.09%-3.95%-5.72%127.08%109.85%58.46%5.76%22.43%40.61%-85.29%146.71%-42.78%33.29%65.26%%2,663.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.96%11.43%79.58%9.44%-33.75%15.09%-0.32%-15.01%58.36%46.40%-12.07%7.35%7.84%-3.19%47.48%109.25%%22.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.14%0.05%-0.57%3.60%-18.30%4.43%7.63%38.71%10%-20.55%20.30%4.48%23.98%30.47%25.88%45.48%%8.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.16%8.19%46.04%6.92%-27.86%10.77%2.75%-0.06%41.10%12.55%1.77%6.10%14.31%7.97%39.54%80.23%%21.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |