CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - HBC

Ngày niêm yết: 27/12/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 5,639,990
Khối lượng niêm yết hiện tại: 274,133,270
Khối lượng đang lưu hành: 274,133,270

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 04/04/2007

5,639,990
Mua cổ phiếu quỹ 55,900 5,639,990 04/04/2007
5,584,090
cqQ:55,900
2/ 27/07/2007

5,584,090
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
5,584,090 x 0.083333333333333 = 465,341

Tỉ lệ: 12/1
465,341 6,105,331 25/09/2007
6,049,431
cqQ:55,900
2/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
5,584,090 x 0.1 = 558,409

Tỉ lệ: 10/1
558,409 6,663,740 25/09/2007
6,607,840
cqQ:55,900
2/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
5,584,090 x 0.2 = 1,116,818

Tỉ lệ: 5/1
Giá phát hành: 20000
1,116,818 7,780,558 25/09/2007
7,724,658
cqQ:55,900
2/ Bán cho cổ đông chiến lược 2,219,442 10,000,000 25/09/2007
9,944,100
cqQ:55,900
3/ 12/10/2007

9,944,100
Bán cổ phiếu quỹ -55,900 10,000,000 12/10/2007
10,000,000
4/ 01/11/2007

10,000,000
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
10,000,000 x 0.1 = 1,000,000

Tỉ lệ: 10/1
Giá phát hành: 20000
1,000,000 11,000,000 09/01/2008
11,000,000
4/ Phát hành nội bộ 1,000,000 12,000,000 09/01/2008
12,000,000
4/ Phát hành khác 1,500,000 13,500,000 09/01/2008
13,500,000
5/ 24/07/2008

13,500,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
13,500,000 x 0.12 = 1,620,000

Chênh lệch (-460)

Tỉ lệ: 100/12
1,619,540 15,119,540 22/08/2008
15,119,540
6/ 05/03/2010

15,119,540
Mua cổ phiếu quỹ 500,000 15,119,540 05/03/2010
14,619,540
cqQ:500,000
7/ 07/07/2010

14,619,540
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
14,619,540 x 0.1 = 1,461,954

Tỉ lệ: 10/1
1,461,954 16,581,494 24/09/2010
16,081,494
cqQ:500,000
7/ Phát hành khác 149,509 16,731,003 24/09/2010
16,231,003
cqQ:500,000
8/ 24/02/2011

16,231,003
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
16,231,003 x 0.25 = 4,057,751

Chênh lệch (-588)

Tỉ lệ: 100/25
4,057,163 20,788,166 28/03/2011
20,288,166
cqQ:500,000
9/ 20/09/2011

20,288,166
Mua cổ phiếu quỹ 1,000,000 20,788,166 20/09/2011
19,288,166
cqQ:1,500,000
10/ 04/01/2012

19,288,166
Mua cổ phiếu quỹ 500,000 20,788,166 04/01/2012
18,788,166
cqQ:2,000,000
11/ 26/04/2012

18,788,166
Mua cổ phiếu quỹ 1,972,490 20,788,166 26/04/2012
16,815,676
cqQ:3,972,490
12/ 11/05/2012

16,815,676
Phát hành khác 154,370 20,942,536 11/05/2012
16,970,046
cqQ:3,972,490
13/ 01/06/2012

16,970,046
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
16,970,046 x 1 = 16,970,046

Tỉ lệ: 1/1
16,970,046 37,912,582 31/07/2012
33,940,092
cqQ:3,972,490
13/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
16,970,046 x 0.2 = 3,394,009

Chênh lệch (-457)

Tỉ lệ: 100/20
3,393,552 41,306,134 31/07/2012
37,333,644
cqQ:3,972,490
14/ 15/05/2013

37,333,644
Phát hành khác 10,274,530 51,580,664 15/05/2013
47,608,174
cqQ:3,972,490
15/ 28/11/2013

47,608,174
Phát hành khác 294,830 51,875,494 28/11/2013
47,903,004
cqQ:3,972,490
16/ 13/08/2014

47,903,004
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
47,903,004 x 0.1 = 4,790,300

Chênh lệch (-817)

Tỉ lệ: 10/1
4,789,483 56,664,977 15/09/2014
52,692,487
cqQ:3,972,490
17/ 24/11/2014

52,692,487
Phát hành khác 703,590 57,368,567 24/11/2014
53,396,077
cqQ:3,972,490
18/ 01/06/2015

53,396,077
Bán cổ phiếu quỹ -3,972,490 57,368,567 01/06/2015
57,368,567
19/ 15/07/2015

57,368,567
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
57,368,567 x 0.3 = 17,210,570

Chênh lệch (-1,130)

Tỉ lệ: 10/3
17,209,440 74,578,007 24/08/2015
74,578,007
20/ 04/12/2015

74,578,007
Phát hành khác 981,830 75,559,837 04/12/2015
75,559,837
21/ 23/06/2016

75,559,837
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
75,559,837 x 0.15 = 11,333,976

Tỉ lệ: 100/15
11,333,976 86,893,813 02/08/2016
86,893,813
21/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
75,559,837 x 0.1 = 7,555,984

Chênh lệch (-2,329)

Tỉ lệ: 10/1
7,553,655 94,447,468 02/08/2016
94,447,468
22/ 20/01/2017

94,447,468
Phát hành khác 998,990 95,446,458 20/01/2017
95,446,458
23/ 30/06/2017

95,446,458
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
95,446,458 x 0.35 = 33,406,260

Chênh lệch (-1,960)

Tỉ lệ: 100/35
33,404,300 128,850,758 09/08/2017
128,850,758
24/ 09/11/2017

128,850,758
Phát hành khác 1,000,000 129,850,758 09/11/2017
129,850,758
25/ 29/05/2018

129,850,758
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
129,850,758 x 0.5 = 64,925,379

Chênh lệch (-1,159)

Tỉ lệ: 100/50
64,924,220 194,774,978 21/06/2018
194,774,978
26/ 28/01/2019

194,774,978
Phát hành khác 1,300,000 196,074,978 28/01/2019
196,074,978
27/ 14/05/2019

196,074,978
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
196,074,978 x 0.05 = 9,803,749

Chênh lệch (-3,328)

Tỉ lệ: 20/1
9,800,421 205,875,399 10/07/2019
205,875,399
28/ 12/07/2019

205,875,399
Phát hành khác 25,000,000 230,875,399 12/07/2019
230,875,399
29/ 29/09/2021

230,875,399
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
230,875,399 x 0.05 = 11,543,770

Chênh lệch (-3,385)

Tỉ lệ: 20/1
11,540,385 242,415,784 11/11/2021
242,415,784
30/ 04/03/2022

242,415,784
Phát hành khác 3,238,570 245,654,354 04/03/2022
245,654,354
31/ 24/08/2022

245,654,354
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
245,654,354 x 0.07 = 17,195,805

Chênh lệch (-8,389)

Tỉ lệ: 100/7
17,187,416 262,841,770 29/09/2022
262,841,770
32/ 17/10/2022

262,841,770
Phát hành khác 5,000,000 267,841,770 17/10/2022
267,841,770
33/ 03/11/2023

267,841,770
Phát hành khác 6,291,500 274,133,270 03/11/2023
274,133,270
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |