CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

6.30
0.10
(1.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,591,198975,1822,161,5921,650,9202,190,6376,378,8927,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,817
Giá vốn hàng bán1,451,286914,3642,077,0311,629,5612,137,1176,072,2427,293,01013,678,61310,553,43910,488,43317,363,84916,612,29314,350,8979,533,7614,782,336
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV136,10460,53584,29621,33853,459302,273244,087470,350802,530736,2191,245,8881,687,0411,686,3671,232,444295,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-29,16010,620235,49051,124111,816268,075-1,075,419-2,306,928151,11728,626403,206776,8631,033,829703,978113,583
Tổng lợi nhuận trước thuế14,55116,231787,04354,343109,282872,169-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,466
Lợi nhuận sau thuế 9,45312,660773,12656,551101,295851,790-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,1547,858771,23457,751102,396848,997-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,474
Tổng tài sản ngắn hạn12,675,66212,934,49814,159,53312,322,45411,280,62412,675,66213,449,27513,603,82414,877,33713,608,26914,422,88413,522,62811,692,9909,899,9686,146,400
Tiền mặt282,225144,463304,931314,696390,646282,225388,531496,253734,366244,043574,332314,606494,961572,302148,980
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,19413,54915,61113,54913,69413,19415,70643,77070,46114,39916,158108,741696,9171,198,070799,677
Hàng tồn kho1,632,1491,842,7602,402,3031,708,1782,338,5371,632,1492,333,5472,273,8902,419,4522,525,8931,936,4871,868,1021,193,9581,238,269926,752
Tài sản dài hạn2,559,0792,368,9471,630,2892,569,7011,774,1312,559,0791,800,5821,990,4061,699,2841,943,9812,298,4132,377,8752,305,4341,549,8291,144,832
Tài sản cố định660,068527,157538,040643,422724,414660,068713,324959,007964,0471,160,7701,348,1241,420,3211,420,2741,086,233638,269
Đầu tư tài chính dài hạn304,843309,377313,304377,529334,717304,843334,520180,543194,035212,344342,888362,798385,218177,331276,026
Tổng tài sản15,234,74215,303,44515,789,82214,892,15613,054,75515,234,74215,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,231
Tổng nợ13,577,57813,658,06214,127,54514,743,00412,601,13313,577,57815,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,830
Vốn chủ sở hữu1,657,1641,645,3831,662,277149,151453,6221,657,16493,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.45KKK0.42K0.37K1.81K3.23K6.62K6K1.10K1.44K0.60K3.96K7.73K8.85K3.19K0.52K2.48K1.60K0.55K
Giá cuối kỳ6.30K7.87K9.21K27.88K14.09K9.19K13.44K22.59K11.28K5.64K3.17K2.76K2.32K1.80K2.59K1.84K0.88K5.72K3.27K103K
Giá / EPS (PE)2.58 (lần) (lần) (lần)65.64 (lần)37.69 (lần)5.09 (lần)4.16 (lần)3.41 (lần)1.88 (lần)5.11 (lần)2.21 (lần)4.58 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.58 (lần)1.68 (lần)2.30 (lần)2.05 (lần)188.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.60 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)4.36 (lần)
Giá sổ sách4.77K0.34K4.55K16.73K17.97K17.15K15.01K19K19.38K14.22K20.18K21.79K23.38K37.73K44.06K41.76K38.86K52.74K12.13K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)23.10 (lần)2.02 (lần)1.67 (lần)0.78 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)1.19 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.11 (lần)0.27 (lần)9.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ347 (Mi)274 (Mi)268 (Mi)242 (Mi)231 (Mi)231 (Mi)195 (Mi)130 (Mi)94 (Mi)76 (Mi)49 (Mi)44 (Mi)33 (Mi)19 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.20%88.19%87.24%89.75%87.50%86.25%85.05%83.53%86.46%84.30%86.94%84.32%82.10%77.61%66.55%64.48%68.54%53.42%72.95%64.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.80%11.81%12.76%10.25%12.50%13.75%14.95%16.47%13.54%15.70%13.06%15.68%17.90%22.39%33.45%35.52%31.46%46.58%27.05%35.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.12%99.39%92.19%75.53%73.33%76.32%81.62%82.38%84.02%85.26%82.82%79.75%82.97%77.85%63.77%53.43%49.49%43.90%48.64%25.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu819.33%16,230.79%1,179.73%308.64%274.93%322.28%444.01%467.44%525.62%578.63%481.99%393.89%487.32%351.49%176.02%114.74%97.98%78.24%94.71%33.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.88%0.61%7.81%24.47%26.67%23.68%18.38%17.62%15.98%14.74%17.18%20.25%17.03%22.15%36.23%46.57%50.51%56.10%51.36%74.68%
6/ Thanh toán hiện hành102.91%98.15%107.62%127.76%126.62%119.75%109.82%107.22%111.42%105.87%111.89%108.33%105.64%103.13%107.96%123.78%171.33%143.99%151.57%255.58%
7/ Thanh toán nhanh89.66%81.12%89.63%106.99%103.11%103.67%94.65%96.28%97.48%89.91%99.25%102.55%99.35%95.09%95.21%96.37%86.24%136.97%136.81%205.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.29%2.84%3.93%6.31%2.27%4.77%2.56%4.54%6.44%2.57%15.05%20.53%17.01%12.13%21.89%26.02%17.10%57.36%21.19%39.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.87%49.46%90.77%68.51%72.18%111.57%115.09%114.64%94.22%70.40%61.48%73.49%89.11%93.02%92.43%130.05%59.83%48.44%154.40%157.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.32%56.08%104.05%76.33%82.49%129.35%135.32%137.25%108.97%83.51%70.72%87.15%108.54%119.86%138.89%201.68%87.29%90.67%211.66%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu384.93%8,076.82%1,161.55%279.94%270.62%471.13%626.08%650.53%589.44%477.74%357.81%362.96%523.38%419.96%255.13%279.28%118.45%86.34%300.64%211.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho372.04%312.53%601.55%436.19%415.24%896.67%889.26%1,201.96%769.93%516.03%545.32%1,465.55%1,646.74%1,326.02%979.97%852.54%158.99%1,613.71%1,927.32%1,134.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.31%-14.73%-18.13%0.91%0.77%2.23%3.44%5.35%5.26%1.63%1.99%0.76%3.23%4.88%7.87%2.74%1.14%5.45%4.38%2.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.57%%%0.62%0.56%2.49%3.96%6.14%4.95%1.14%1.22%0.56%2.88%4.54%7.28%3.56%0.68%2.64%6.77%3.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)51.23%%%2.54%2.08%10.52%21.55%34.83%30.98%7.77%7.11%2.76%16.93%20.48%20.09%7.65%1.35%4.71%13.17%4.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%-15%-19%1%1%2%4%6%6%2%2%1%4%6%9%3%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.42%-46.71%24.64%1.16%-39.83%1.95%14.03%48.77%110.17%43.86%2.71%-14.90%33.57%72.83%0.27%153.38%52.84%121.46%54.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-176.43%-56.73%-2,592.92%19.28%-79.29%-33.84%-26.69%51.52%579.31%17.66%168.25%-79.97%-11.42%7.05%188.27%510.54%-68.14%175.57%191.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.42%5.43%14.82%9.78%-10.64%-1.67%12.54%19.87%54.74%29.35%27.50%-0.81%48.59%109.66%68.38%25.84%39.52%537.02%202.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1,674.63%-92.34%-69.96%-2.21%4.75%35.48%18.48%34.79%70.34%7.74%4.19%22.72%7.17%5%9.76%7.47%11.40%671.18%8.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.10%-2.21%-5.93%6.59%-6.99%5.16%13.59%22.26%57.04%25.64%22.78%3.20%39.42%71.74%41.08%16.56%23.75%605.92%57.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |