CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV975,1822,161,5921,650,9202,190,6371,893,3467,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,8173,567,997
Giá vốn hàng bán914,3642,077,0311,629,5612,137,1171,853,3677,293,01013,678,61310,553,43910,488,43317,363,84916,612,29314,350,8979,533,7614,782,3363,107,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,53584,29621,33853,45939,923244,087470,350802,530736,2191,245,8881,687,0411,686,3671,232,444295,692410,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,620235,49051,124111,816-163,001-1,075,419-2,306,928151,11728,626403,206776,8631,033,829703,978113,58389,340
Tổng lợi nhuận trước thuế16,231787,04354,343109,282-163,328-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,46689,130
Lợi nhuận sau thuế 12,660773,12656,551101,295-170,359-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,83568,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,858771,23457,751102,396-168,451-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,47470,948
Tổng tài sản ngắn hạn12,934,49814,159,53312,322,45411,280,62411,810,59113,449,27513,603,82414,877,33713,608,26914,422,88413,522,62811,692,9909,899,9686,146,4005,045,412
Tiền mặt144,463304,931314,696390,646515,800388,531496,253734,366244,043574,332314,606494,961572,302148,980678,650
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,54915,61113,54913,69430,65015,70643,77070,46114,39916,158108,741696,9171,198,070799,677696,164
Hàng tồn kho1,842,7602,402,3031,708,1782,338,5372,352,5032,333,5472,273,8902,419,4522,525,8931,936,4871,868,1021,193,9581,238,269926,752569,934
Tài sản dài hạn2,368,9471,630,2892,569,7011,774,1311,886,3031,800,5821,990,4061,699,2841,943,9812,298,4132,377,8752,305,4341,549,8291,144,832758,069
Tài sản cố định527,157538,040643,422724,414775,175713,324959,007964,0471,160,7701,348,1241,420,3211,420,2741,086,233638,269366,945
Đầu tư tài chính dài hạn309,377313,304377,529334,717367,009334,520180,543194,035212,344342,888362,798385,218177,331276,026268,954
Tổng tài sản15,303,44515,789,82214,892,15613,054,75513,696,89415,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,481
Tổng nợ13,658,06214,127,54514,743,00412,601,13313,344,63015,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,8304,806,305
Vốn chủ sở hữu1,645,3831,662,277149,151453,622352,26493,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.43KKK0.42K0.37K1.81K3.23K6.62K6K1.10K1.44K0.60K3.96K7.73K8.85K3.19K0.52K2.48K1.60K0.55K
Giá cuối kỳ5.20K7.87K9.21K27.88K14.09K9.19K13.44K22.59K11.28K5.64K3.17K2.76K2.32K1.80K2.59K1.84K0.88K5.72K3.27K103K
Giá / EPS (PE)1.52 (lần) (lần) (lần)65.64 (lần)37.69 (lần)5.09 (lần)4.16 (lần)3.41 (lần)1.88 (lần)5.11 (lần)2.21 (lần)4.58 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.58 (lần)1.68 (lần)2.30 (lần)2.05 (lần)188.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.60 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)4.36 (lần)
Giá sổ sách6K0.34K4.55K16.73K17.97K17.15K15.01K19K19.38K14.22K20.18K21.79K23.38K37.73K44.06K41.76K38.86K52.74K12.13K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)23.10 (lần)2.02 (lần)1.67 (lần)0.78 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)1.19 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.11 (lần)0.27 (lần)9.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ274 (Mi)274 (Mi)268 (Mi)242 (Mi)231 (Mi)231 (Mi)195 (Mi)130 (Mi)94 (Mi)76 (Mi)49 (Mi)44 (Mi)33 (Mi)19 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.52%88.19%87.24%89.75%87.50%86.25%85.05%83.53%86.46%84.30%86.94%84.32%82.10%77.61%66.55%64.48%68.54%53.42%72.95%64.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.48%11.81%12.76%10.25%12.50%13.75%14.95%16.47%13.54%15.70%13.06%15.68%17.90%22.39%33.45%35.52%31.46%46.58%27.05%35.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.25%99.39%92.19%75.53%73.33%76.32%81.62%82.38%84.02%85.26%82.82%79.75%82.97%77.85%63.77%53.43%49.49%43.90%48.64%25.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu830.08%16,230.79%1,179.73%308.64%274.93%322.28%444.01%467.44%525.62%578.63%481.99%393.89%487.32%351.49%176.02%114.74%97.98%78.24%94.71%33.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.75%0.61%7.81%24.47%26.67%23.68%18.38%17.62%15.98%14.74%17.18%20.25%17.03%22.15%36.23%46.57%50.51%56.10%51.36%74.68%
6/ Thanh toán hiện hành104.58%98.15%107.62%127.76%126.62%119.75%109.82%107.22%111.42%105.87%111.89%108.33%105.64%103.13%107.96%123.78%171.33%143.99%151.57%255.58%
7/ Thanh toán nhanh89.68%81.12%89.63%106.99%103.11%103.67%94.65%96.28%97.48%89.91%99.25%102.55%99.35%95.09%95.21%96.37%86.24%136.97%136.81%205.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.17%2.84%3.93%6.31%2.27%4.77%2.56%4.54%6.44%2.57%15.05%20.53%17.01%12.13%21.89%26.02%17.10%57.36%21.19%39.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.60%49.46%90.77%68.51%72.18%111.57%115.09%114.64%94.22%70.40%61.48%73.49%89.11%93.02%92.43%130.05%59.83%48.44%154.40%157.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.95%56.08%104.05%76.33%82.49%129.35%135.32%137.25%108.97%83.51%70.72%87.15%108.54%119.86%138.89%201.68%87.29%90.67%211.66%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu424.12%8,076.82%1,161.55%279.94%270.62%471.13%626.08%650.53%589.44%477.74%357.81%362.96%523.38%419.96%255.13%279.28%118.45%86.34%300.64%211.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho366.74%312.53%601.55%436.19%415.24%896.67%889.26%1,201.96%769.93%516.03%545.32%1,465.55%1,646.74%1,326.02%979.97%852.54%158.99%1,613.71%1,927.32%1,134.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.46%-14.73%-18.13%0.91%0.77%2.23%3.44%5.35%5.26%1.63%1.99%0.76%3.23%4.88%7.87%2.74%1.14%5.45%4.38%2.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.14%%%0.62%0.56%2.49%3.96%6.14%4.95%1.14%1.22%0.56%2.88%4.54%7.28%3.56%0.68%2.64%6.77%3.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)57.08%%%2.54%2.08%10.52%21.55%34.83%30.98%7.77%7.11%2.76%16.93%20.48%20.09%7.65%1.35%4.71%13.17%4.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%-15%-19%1%1%2%4%6%6%2%2%1%4%6%9%3%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-18.61%-46.71%24.64%1.16%-39.83%1.95%14.03%48.77%110.17%43.86%2.71%-14.90%33.57%72.83%0.27%153.38%52.84%121.46%54.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-145.12%-56.73%-2,592.92%19.28%-79.29%-33.84%-26.69%51.52%579.31%17.66%168.25%-79.97%-11.42%7.05%188.27%510.54%-68.14%175.57%191.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.35%5.43%14.82%9.78%-10.64%-1.67%12.54%19.87%54.74%29.35%27.50%-0.81%48.59%109.66%68.38%25.84%39.52%537.02%202.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu367.09%-92.34%-69.96%-2.21%4.75%35.48%18.48%34.79%70.34%7.74%4.19%22.72%7.17%5%9.76%7.47%11.40%671.18%8.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.73%-2.21%-5.93%6.59%-6.99%5.16%13.59%22.26%57.04%25.64%22.78%3.20%39.42%71.74%41.08%16.56%23.75%605.92%57.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |