Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6
130,300
13.7k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
1.7
4,136 tỷ
678 triệu
154,744
7.8 - 3.5
15,985 tỷ
9,261 tỷ
172.6%
36.68%
1,166 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 20,500 6.10 65,000
5.90 77,400 6.20 87,800
5.80 44,300 6.30 178,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.60 (0.00) 85.7%
HSG 21.85 (0.35) 6.2%
NKG 24.80 (0.25) 3.0%
TVN 6.10 (0.00) 2.0%
VGS 34.00 (2.30) 0.8%
SMC 13.55 (0.05) 0.5%
TLH 7.75 (0.20) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.2%
TDS 23.40 (1.00) 0.1%
VCA 9.21 (0.01) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (-0.90) 0.0%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.40) 0.0%
BVG 2.20 (0.20) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0 12,700 12,700
09:17 6 -0.10 100 12,800
09:18 6 -0.10 5,000 17,800
09:19 6.10 0 1,000 18,800
09:35 6.10 0 100 18,900
09:36 6.10 0 600 19,500
09:37 6.10 0 100 19,600
09:40 6 -0.10 1,000 20,600
09:52 6 -0.10 3,700 24,300
10:10 6 -0.10 5,200 29,500
10:11 6.10 0 200 29,700
10:25 6 -0.10 5,000 34,700
10:37 6 -0.10 200 34,900
10:42 6 -0.10 500 35,400
10:52 6 -0.10 1,000 36,400
11:10 6 -0.10 600 37,000
12:59 6 -0.10 6,100 43,100
13:10 6 -0.10 200 43,300
13:11 6 -0.10 5,500 48,800
13:12 6 -0.10 5,000 53,800
13:29 6 -0.10 2,000 55,800
13:31 6 -0.10 5,000 60,800
13:33 6 -0.10 1,100 61,900
13:34 6 -0.10 500 62,400
13:36 6 -0.10 4,000 66,400
13:38 6 -0.10 1,900 68,300
13:40 6 -0.10 2,000 70,300
13:41 6 -0.10 500 70,800
13:42 6 -0.10 5,100 75,900
13:53 6 -0.10 600 76,500
13:54 6 -0.10 3,500 80,000
13:56 6 -0.10 1,000 81,000
14:10 6 -0.10 30,400 111,400
14:11 6 -0.10 3,000 114,400
14:13 6 -0.10 600 115,000
14:14 6 -0.10 400 115,400
14:15 6 -0.10 4,000 119,400
14:16 6 -0.10 100 119,500
14:17 6 -0.10 9,600 129,100
14:21 6 -0.10 100 129,200
14:26 6 -0.10 500 129,700
14:41 6 -0.10 200 129,900
14:47 6.10 0 400 130,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,566,8578,174,1017,988,4666,772,77930,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,306
Tổng lợi nhuận trước thuế52,940956-166,869-343,783-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800
Lợi nhuận sau thuế 45,895-11,182-171,894-349,401-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,085-29,883-154,927-312,695-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022
Tổng tài sản25,246,01823,169,31923,284,62923,291,93623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,698
Tổng nợ15,985,13514,067,35713,978,04913,735,93214,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,379
Vốn chủ sở hữu9,260,8839,101,9629,306,5819,556,0049,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc