CTCP Cán Thép Thái Trung (tts)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.80
0
5.9k
0.1k
75.6 lần
1.2 lần
0% # 1%
1.1
345 tỷ
51 triệu
89
9.4 - 3.6
687 tỷ
299 tỷ
229.5%
30.35%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 500 6.80 400
0 7.80 800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.60 (0.00) 85.7%
HSG 21.85 (0.35) 6.2%
NKG 24.80 (0.25) 3.0%
TVN 6.10 (0.00) 2.0%
VGS 34.00 (2.30) 0.8%
SMC 13.55 (0.05) 0.5%
TLH 7.75 (0.20) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.2%
TDS 23.40 (1.00) 0.1%
VCA 9.21 (0.01) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (-0.90) 0.0%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.40) 0.0%
BVG 2.20 (0.20) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.20) 0% 23 (0.02) 0%
2019 5,247.85 (4.06) 0% 15 (0.01) 0%
2020 4,218 (4.31) 0% 16.56 (0.03) 0%
2021 5,384 (6.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6,380 (4.58) 0% 11.49 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,215,6451,243,1911,005,149454,9264,171,6275,471,4176,066,9994,311,7714,061,8242,504,5641,200,803507,482434,707
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7299,5023,630-11,0246,3015,63413,85328,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Lợi nhuận sau thuế 4,5487,8132,443-10,3342,9472,7188,90928,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5487,8132,443-10,3342,9472,7188,90928,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Tổng tài sản986,1561,193,4691,318,4461,079,6121,193,4691,315,1871,354,3111,404,9371,342,9852,041,0581,170,7821,365,8981,235,349
Tổng nợ686,870898,7321,031,522795,131898,7321,023,3961,065,2381,125,1211,091,6921,804,516940,3341,158,8701,072,337
Vốn chủ sở hữu299,286294,738286,924284,482294,738291,791289,073279,816251,294236,542230,448207,028163,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc