CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
0
11.1k
0.8k
8.1 lần
0.5 lần
2% # 7%
1.6
34 tỷ
6 triệu
572
8.9 - 2.9
137 tỷ
61 tỷ
223.7%
30.89%
13 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.60 (0.00) 85.8%
HSG 21.85 (0.00) 6.2%
NKG 24.80 (0.00) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.00 (0.00) 0.8%
SMC 13.55 (0.00) 0.5%
TLH 7.75 (0.00) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.1%
TDS 23.20 (0.00) 0.1%
VCA 9.21 (0.00) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.00) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.88 (0.26) 0% 3.35 (-0.01) -0%
2018 184.51 (0.17) 0% 3.04 (-0.01) -0%
2019 300.29 (0.34) 0% 6.92 (0.01) 0%
2020 308.48 (0.24) 0% 7.10 (0.01) 0%
2021 319.47 (0.16) 0% 7.50 (-0.00) -0%
2022 227.67 (0.17) 0% 5.50 (-0.01) -0%
2023 178.66 (0.03) 0% 1.79 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,97938,95046,64726,578137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057220,932
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4382,0481,006-3781,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,4369,936
Lợi nhuận sau thuế 1,4382,0481,006-3781,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4382,0481,006-3781,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Tổng tài sản197,634143,030103,051100,924143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341173,153
Tổng nợ136,58683,42045,54744,42684,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,71690,377
Vốn chủ sở hữu61,04859,61057,50456,49859,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,62582,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc