CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

37.30
0.15
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.15
37.55
37.55
37.25
18,200
20.3k
4.4k
8.5 lần
1.8 lần
14% # 22%
0.6
1,120 tỷ
30 triệu
28,950
40 - 24.6
337 tỷ
613 tỷ
55.0%
64.53%
47 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.25 1,800 37.30 10,400
37.20 14,300 37.35 1,100
37.15 2,700 37.40 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.80 (-2.60) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 84.30 (-0.50) 11.9%
PVT 29.35 (-0.30) 4.3%
TMS 54.00 (-0.50) 3.9%
SCS 87.60 (0.30) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.35 (0.90) 2.6%
HAH 43.90 (0.80) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 31.10 (-0.70) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.00 (-0.90) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.40 (0.30) 1.0%
ASG 19.90 (0.10) 0.8%
CLL 39.60 (-0.10) 0.6%
TCL 37.30 (0.15) 0.5%
VTO 12.30 (0.05) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 37.55 0.70 600 600
09:21 37.55 0.70 800 1,400
09:44 37.50 0.65 200 1,600
09:50 37.50 0.65 5,000 6,600
10:10 37.40 0.55 400 7,000
10:16 37.40 0.55 100 7,100
10:17 37.40 0.55 300 7,400
10:22 37.40 0.55 300 7,700
10:23 37.40 0.55 300 8,000
10:24 37.40 0.55 100 8,100
10:37 37.40 0.55 3,100 11,200
11:10 37.35 0.50 1,500 12,700
11:19 37.30 0.45 100 12,800
11:28 37.30 0.45 200 13,000
11:29 37.30 0.45 200 13,200
13:20 37.30 0.45 1,900 15,100
13:33 37.25 0.40 500 15,600
13:35 37.25 0.40 400 16,000
13:36 37.25 0.40 500 16,500
13:45 37.30 0.45 200 16,700
13:54 37.30 0.45 200 16,900
13:55 37.30 0.45 200 17,100
14:10 37.30 0.45 400 17,500
14:11 37.25 0.40 500 18,000
14:17 37.30 0.45 200 18,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,781440,992355,727374,6031,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66340,92038,94356,289164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 19,82333,64131,92548,169134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,88832,99431,56648,092134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản949,878942,546975,590936,307940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ336,907344,426405,456381,520341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu612,971598,120570,134554,787598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc