CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

90.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
90.30
90.40
91
90.30
5,000
18.5k
8.4k
10.7 lần
4.9 lần
39% # 46%
0.3
2,363 tỷ
26 triệu
11,378
93 - 77.8
87 tỷ
483 tỷ
18.1%
84.68%
65 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
90.50 2,400 90.90 200
90.30 7,000 91.00 5,200
90.10 2,800 91.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.80 (2.20) 63.7%
VJC 116.20 (-1.20) 19.0%
HVN 21.50 (0.00) 14.4%
SAS 28.00 (0.00) 1.1%
SGN 73.90 (0.00) 0.7%
NCT 90.30 (0.00) 0.7%
NCS 26.00 (0.00) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 33.30 (0.50) 0.0%
ARM 30.90 (0.00) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 90.40 -0.60 500 500
09:29 91 0 100 600
09:45 90.90 -0.10 400 1,000
09:47 90.90 -0.10 300 1,300
09:48 90.90 -0.10 200 1,500
09:49 90.90 -0.10 300 1,800
09:50 90.90 -0.10 100 1,900
09:52 90.90 -0.10 200 2,100
09:53 90.90 -0.10 500 2,600
10:10 90.90 -0.10 200 2,800
10:14 90.90 -0.10 100 2,900
10:15 90.90 -0.10 1,200 4,100
10:24 90.30 -0.70 900 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,801205,798190,254155,749701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế62,78469,95982,16864,181273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 49,85654,28465,44350,899216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,85654,28465,44350,899216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản570,699551,148543,365590,353554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ87,441118,71286,71768,319121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu483,258432,435456,648522,034433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc