CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

73.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73.90
73.90
73.90
73.90
1,200
32.2k
7.0k
10.6 lần
2.3 lần
18% # 22%
0.6
2,482 tỷ
34 triệu
10,111
74.4 - 50.9
251 tỷ
1,080 tỷ
23.2%
81.17%
347 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.10 1,500 74.20 800
73.00 5,200 74.30 200
72.90 300 74.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.00 (2.40) 63.7%
VJC 116.80 (-0.60) 19.0%
HVN 21.50 (0.00) 14.4%
SAS 28.00 (0.00) 1.1%
SGN 73.90 (0.00) 0.7%
NCT 90.90 (0.60) 0.7%
NCS 26.00 (0.00) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 32.80 (0.00) 0.0%
ARM 30.90 (0.00) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 73.90 0.70 1,100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV368,729365,584394,600366,2191,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế84,53832,53895,64196,944295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 67,59526,62778,83579,404241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,87524,43772,30675,453227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ250,557277,766326,148352,740276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,079,9151,012,253985,626906,7911,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc