CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

87.50
0.20
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87.30
87.30
88
87.30
85,700
15.9k
5.6k
15.5 lần
5.5 lần
32% # 36%
0.6
8,239 tỷ
95 triệu
182,372
71.4 - 59.9
152 tỷ
1,498 tỷ
10.1%
90.79%
73 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
87.50 7,400 87.70 13,700
87.40 600 87.80 3,700
87.30 7,200 87.90 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,800 7,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 115.30 (-2.10) 28.8%
HVN 22.05 (0.55) 21.9%
GMD 84.40 (-0.40) 11.9%
PVT 29.55 (-0.10) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.40 (0.60) 3.2%
VSC 22.35 (0.90) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 31.10 (-0.70) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.20 (0.10) 1.0%
ASG 20.00 (0.20) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.25 (0.10) 0.5%
VTO 12.20 (-0.05) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 87.30 -0.70 6,500 6,500
09:18 87.30 -0.70 200 6,700
09:25 87.50 -0.50 1,000 7,700
09:27 87.70 -0.30 100 7,800
09:31 87.90 -0.10 700 8,500
09:32 88 0 1,600 10,100
09:33 88 0 600 10,700
09:34 87.90 -0.10 2,700 13,400
09:36 87.90 -0.10 800 14,200
09:38 87.90 -0.10 200 14,400
09:45 87.50 -0.50 2,300 16,700
09:46 87.50 -0.50 100 16,800
09:47 87.50 -0.50 500 17,300
09:51 87.50 -0.50 200 17,500
09:56 87.50 -0.50 1,000 18,500
09:58 87.50 -0.50 500 19,000
10:10 87.50 -0.50 1,200 20,200
10:13 87.50 -0.50 100 20,300
10:17 87.60 -0.40 100 20,400
10:18 87.50 -0.50 100 20,500
10:25 87.60 -0.40 400 20,900
10:26 87.50 -0.50 800 21,700
10:28 87.70 -0.30 21,000 42,700
10:34 87.60 -0.40 6,600 49,300
10:41 87.60 -0.40 500 49,800
10:43 87.60 -0.40 100 49,900
10:49 87.60 -0.40 1,800 51,700
10:50 87.60 -0.40 800 52,500
10:56 87.60 -0.40 700 53,200
11:10 87.70 -0.30 3,000 56,200
11:15 87.70 -0.30 100 56,300
11:18 87.60 -0.40 200 56,500
11:19 87.60 -0.40 100 56,600
11:24 87.60 -0.40 100 56,700
12:59 87.60 -0.40 1,000 57,700
13:10 87.60 -0.40 21,100 78,800
13:13 87.60 -0.40 700 79,500
13:17 87.60 -0.40 300 79,800
13:18 87.60 -0.40 1,200 81,000
13:19 87.60 -0.40 100 81,100
13:20 87.60 -0.40 300 81,400
13:22 87.50 -0.50 700 82,100
13:24 87.50 -0.50 3,100 85,200
13:29 87.70 -0.30 100 85,300
13:30 87.70 -0.30 100 85,400
13:31 87.70 -0.30 200 85,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.68) 0% 466 (0.42) 0%
2019 765 (0.75) 0% 496.73 (0.50) 0%
2020 725 (0.69) 0% 0 (0.46) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.56) 0%
2022 960 (0.85) 0% 0 (0.65) 0%
2023 860 (0.33) 0% 0 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,813198,814171,590172,375704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465
Tổng lợi nhuận trước thuế168,166146,065145,732147,401568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,432
Lợi nhuận sau thuế 147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Tổng tài sản1,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601
Tổng nợ151,873364,214184,215514,344364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776
Vốn chủ sở hữu1,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc