CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

44
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44
44
44
44
0
23.4k
1.8k
24.3 lần
1.9 lần
6% # 8%
0.4
4,323 tỷ
98 triệu
394
55 - 35.6
601 tỷ
2,300 tỷ
26.1%
79.29%
596 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.00 100 46.95 100
43.40 500 47.00 300
43.10 100 47.05 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.90 (-0.50) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.30 (0.50) 11.9%
PVT 30.20 (0.55) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 21.85 (0.40) 2.6%
HAH 44.25 (1.15) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 76.80 (0.80) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.90 (0.60) 1.1%
VOS 15.25 (0.15) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.50 (0.35) 0.5%
VTO 12.30 (0.05) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV475,805530,353425,279453,7931,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724
Tổng lợi nhuận trước thuế56,68773,21962,94767,009220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,071
Lợi nhuận sau thuế 45,69541,57645,04656,597150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,07539,25442,58453,373142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,077
Tổng tài sản2,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243
Tổng nợ600,775626,984611,579613,660614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,139
Vốn chủ sở hữu2,300,3402,289,6182,248,2152,203,8042,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc