CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
17
16.90
10,400
12.0k
1.6k
11.0 lần
1.4 lần
10% # 13%
0.7
7,650 tỷ
450 triệu
569,117
17.0 - 9.8
1,812 tỷ
5,390 tỷ
33.6%
74.84%
31 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 10,100 16.90 52,300
16.70 9,800 17.00 26,600
16.60 3,200 17.10 50,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (0.15) 19.1%
DNH 47.80 (0.00) 14.8%
VSH 49.05 (0.00) 8.3%
DTK 12.50 (-0.20) 6.1%
QTP 16.90 (0.00) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.50 (0.15) 4.7%
PPC 16.00 (0.10) 3.9%
CHP 33.20 (0.00) 3.6%
TMP 67.80 (-0.70) 3.5%
PGD 36.50 (0.65) 2.6%
SHP 35.90 (0.00) 2.6%
VPD 26.00 (-0.20) 2.0%
TBC 39.50 (0.00) 1.8%
SBA 33.60 (0.00) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 33.30 (0.00) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.90 -0.10 300 300
09:15 17 0 100 400
09:17 16.90 -0.10 5,000 5,400
09:18 16.90 -0.10 800 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.21) 0% 332.29 (0.71) 0%
2018 8,515.20 (9.02) 0% 350.70 (0.28) 0%
2019 9,674 (10.13) 0% 364 (0.65) 0%
2020 9,813.04 (9.18) 0% 350.57 (1.31) 0%
2021 8,322.70 (8.57) 0% 318 (0.58) 0%
2022 9,580.13 (10.42) 0% 435.86 (0.77) 0%
2023 11,920.99 (6.70) 0% 0.01 (0.39) 3,923%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,009,7722,847,1732,507,3963,708,42112,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,1757,550,820
Tổng lợi nhuận trước thuế251,711221,77612,294261,443644,397804,800617,2531,374,845659,950275,226708,889366,620-1,320,8406,559
Lợi nhuận sau thuế 226,506210,56911,636248,319611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ226,506210,56911,636248,319611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559
Tổng tài sản7,202,1657,382,4747,440,1087,850,4237,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,83519,968,517
Tổng nợ1,811,8972,216,1462,018,1492,440,1002,087,4691,888,1632,739,1504,418,9636,070,3568,269,53310,337,61312,585,94114,810,15215,754,235
Vốn chủ sở hữu5,390,2675,166,3285,421,9595,410,3235,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,6834,214,282


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc