CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

33.20
0.20
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33.10
33.20
33
81,500
13.4k
1.8k
18.7 lần
2.5 lần
9% # 13%
0.3
4,878 tỷ
147 triệu
26,011
24 - 19.4
820 tỷ
1,965 tỷ
41.8%
70.55%
250 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.05 100 33.20 4,600
33.00 1,000 33.25 3,500
32.80 20,100 33.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 33.10 0.10 100 100
09:31 33 0 200 300
09:32 33 0 10,000 10,300
09:33 33 0 10,300 20,600
09:36 33 0 200 20,800
09:37 33 0 2,200 23,000
09:39 33 0 2,800 25,800
09:50 33.10 0.10 1,800 27,600
09:55 33.10 0.10 200 27,800
09:57 33.15 0.15 9,000 36,800
10:10 33.10 0.10 4,900 41,700
10:27 33.15 0.15 5,000 46,700
10:32 33.15 0.15 4,000 50,700
10:34 33.15 0.15 200 50,900
12:59 33.10 0.10 5,000 55,900
13:10 33.05 0.05 1,600 57,500
13:43 33.10 0.10 4,900 62,400
13:51 33.15 0.15 100 62,500
14:10 33.15 0.15 10,000 72,500
14:22 33.15 0.15 7,000 79,500
14:28 33.20 0.20 1,000 80,500
14:44 33.20 0.20 1,000 81,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,003360,408132,542146,357881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Tổng lợi nhuận trước thuế32,780193,48618,65730,855355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản2,785,5732,967,8612,937,8593,101,7002,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,965,0901,939,5201,873,7561,856,1221,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc