CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

29.60
0.10
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.60
29.40
115,500
20.8k
3.1k
9.7 lần
1.4 lần
10% # 15%
0.3
1,411 tỷ
48 triệu
45,772
26.3 - 21.7
513 tỷ
991 tỷ
51.8%
65.87%
6 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 1,600 29.70 7,600
29.50 1,700 29.80 11,600
29.40 11,800 29.90 22,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
101,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 29.50 0 100 100
09:36 29.50 0 200 300
09:43 29.50 0 100 400
09:45 29.50 0 300 700
09:47 29.50 0 100 800
09:49 29.60 0.10 200 1,000
09:55 29.60 0.10 2,000 3,000
09:57 29.50 0 300 3,300
09:59 29.60 0.10 500 3,800
10:14 29.50 0 400 4,200
10:15 29.50 0 100 4,300
10:17 29.40 -0.10 1,000 5,300
10:23 29.50 0 500 5,800
10:51 29.50 0 100 5,900
11:16 29.50 0 1,600 7,500
12:59 29.50 0 3,700 11,200
13:10 29.60 0.10 4,300 15,500
13:12 29.60 0.10 3,000 18,500
13:14 29.60 0.10 4,000 22,500
13:15 29.50 0 900 23,400
13:19 29.50 0 10,000 33,400
13:20 29.50 0 4,000 37,400
13:26 29.50 0 9,400 46,800
13:27 29.50 0 4,000 50,800
13:32 29.50 0 10,000 60,800
13:44 29.50 0 1,600 62,400
13:52 29.60 0.10 15,000 77,400
13:57 29.60 0.10 10,000 87,400
14:10 29.50 0 5,600 93,000
14:13 29.60 0.10 5,000 98,000
14:14 29.60 0.10 600 98,600
14:20 29.60 0.10 1,900 100,500
14:31 29.60 0.10 10,000 110,500
14:35 29.60 0.10 4,900 115,400
14:39 29.60 0.10 100 115,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,85792,78185,45576,184327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174
Tổng lợi nhuận trước thuế36,11249,03045,63334,770174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,769
Lợi nhuận sau thuế 31,84743,36640,28230,506155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,84743,36640,28230,506155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Tổng tài sản1,503,8711,496,7861,514,5391,543,6171,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596
Tổng nợ513,230537,991538,637536,504537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336
Vốn chủ sở hữu990,642958,795975,9021,007,114958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc