CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

35.85
-0.60
(-1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.45
36.45
36.45
35.85
1,600
14.5k
1.9k
18.6 lần
2.5 lần
6% # 13%
1
3,549 tỷ
99 triệu
3,439
49.5 - 20.2
1,832 tỷ
1,435 tỷ
127.7%
43.93%
1,042 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.65 100 35.95 400
35.60 100 36.00 1,900
35.50 800 36.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 36.45 0 100 100
11:13 35.85 -0.60 100 200
13:10 35.85 -0.60 100 300
13:16 35.85 -0.60 200 500
13:19 35.85 -0.60 100 600
13:45 35.85 -0.60 800 1,400
13:56 35.85 -0.60 200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69887,69529,02875,48849,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế 36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ1,832,2631,961,4092,201,1982,155,0951,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc